Unit 3 lớp 2: This is my nose!-Lesson 4
Bài học Unit 3 "This is my nose!" Lesson 4 lớp 2 tập trung luyện cho các em phát âm những từ trong bài bắt đầu với âm /i/, /j/, /k/, /l/. Bên cạnh đó, còn có các dạng bài tập như nghe âm ghép từ, nối từ, xác định âm và luyện phát âm qua bài hát. Mời các em tham khảo bài học dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Task 1 Lesson 4 Unit 2 lớp 2
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
- Ink
- Jelly
- Kite
- Lion
Tạm dịch
- Ink: mực
- Jelly: thạch
- Kite: cánh diều
- Lion: sư tử
2. Task 2 Lesson 4 Unit 2 lớp 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Look at the ink, i, i, ink. Look at the jelly, j, j, jelly.
Look at the kite, k, k, kite. Look at the lion, l, l, lion.
Tạm dịch
Hãy nhìn lọ mực này, "i, i, ink". Nhìn lọ thạch này, "j , j , jelly"
Hãy nhìn cánh diều này "k , k ,kite". Nhìn con sư tử này, "l , l , lion"
3. Task 3 Lesson 4 Unit 2 lớp 2
Listen to the sounds and joins the letters (Nghe các âm sau và ghép các chữ cái lại)
Click here to listen
Tapescript
/l/ lion
/ɪ/ ink
/dʒ/ jelly
/l/ lion
/k/ kite
/dʒ/ jelly
/dʒ/ jelly
Tạm dịch
Âm /l/: con sư tử
Âm /ɪ/: mực
Âm /dʒ/: thạch
Âm /l/: con sư tử
Âm /k/: con diều
Âm /dʒ/: thạch
Âm /dʒ/: thạch
4. Task 4 Lesson 4 Unit 2 lớp 2
Read and underline the sounds i, j, k, l at the start of the words (Đọc và gạch chân các âm i, j, k, l ở đầu các chữ cái của các từ sau)
The lion has some jam.
The lion has some ink.
Look! Here is a kite.
Oops!
The lion is a mess.
Tạm dịch
Con sư tử có mứt.
Con sư tử có mực.
Nhìn kìa! Đây là một cái diều.
Oops!
Con sư tử là một mớ hỗn độn.
5. Practice
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- /i/: ................
- /j/: ................
- /k/: ...............
- /l/: ...............
6. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- ink: mực
- jam: mứt
- jelly: thạch
- kite: cánh diều
- lion: sư tử