Unit 2 lớp 2: Playtime!-Lesson 2

Để giúp các em luyện tập thành thạo cấu trúc khẳng định "This is ........" và dạng nghi vấn của nó, eLib gửi đến các em bài học Unit 2 "Playtime!" Lesson 2 lớp 2. Mời các em tham khảo chi tiết nội dung bài học bên dưới nhé!

Unit 2 lớp 2: Playtime!-Lesson 2

1. Task 1 Lesson 2 Unit 2 lớp 2

Listen to the story and repeat. Act (Nghe câu chuyện lần nữa và lặp lại. Đóng vai thực hành theo câu chuyện đó)

Click here to listen

Tapescript

1. A. This is your doll. And this is your ball.

B. Where's my teddy bear?

2. A. Is this your teddy bear?

B. No, it isn't. This is my pencil case.

3. A. Is this your teddy bear?

B. No, it isn't. It's my bag.

4. Look, Tim! Here's my teddy bear. It's in my bag.

Tạm dịch

1. A. Đây là búp bê của bạn. Và đây là quả bóng của bạn.

B. Con gấu bông của tôi đâu?

2. A. Phải con gấu bông này của bạn không?

B. Không phải. Đây là hộp bút chì của tôi mà.

3. A. Phải con gấu bông này của bạn không?

B. Không phải, Đó là ba lô của tôi.

4. Đây này, Tim! Đây là gấu bông của tôi. Nó trong ba lô của tôi.

2. Task 2 Lesson 2 Unit 2 lớp 2

Look and say (Nhìn và nói)

This is my bag.

This is your doll.

Is this your teddy bear?

No, it isn't.

Is this your teddy bear?

Yes, it is.

Tạm dịch

Đây là cặp của tôi.

Đây là búp bê của bạn.

Đây là gấu teddy của bạn sao? Không phải.

Đây là gấu của bạn sao? Đúng vậy.

3. Task 3 Lesson 2 Unit 2 lớp 2

Write (Viết)

My or Your (My hay Your)

- This is your ball.

- This is ........... bag.

- This is ........... car.

- This is ........... puzzle.

Guide to answer

- This is your ball.

- This is my bag.

- This is your car.

- This is my puzzle.

Tạm dịch

- Đây là quả bóng của bạn.

- Đây là cái cặp của tôi.

- Đây là xe ô tô của bạn.

- Đây là đồ chơi xếp hình của tôi.

4. Task 4 Lesson 2 Unit 2 lớp 2

Write (Viết)

- Yes, it is.

- No, it isn't.

Guide to answer

1. Is this your teddy?

No, it isn't.

2. Is this your teddy?

Yes, it is.

3. Is this your teddy?

No, it isn't.

Tạm dịch

- Đây là con gấu bông của bạn phải không?

Không phải.

- Đây là con gấu bông của bạn phải không?

Phải.

- Đây là con gấu bông của bạn phải không?

Không phải.

5. Practice

Rearrange these word to complete following sentences (Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh)

1. this/ What/ is/?

2. Yes,/ is/ it/ ./ 

3. No,/ is/ it/ not./ 

4. this/ Is/ pencil case/ your/ ?

5. this/ Is/ pen/ your/ ?

6. this/ Is/ an/ umbrella/ ?

7. book/ is/ This/ a?

6. Conclusion

Qua bài học này các em cần ôn tập cấu trúc sau

- Cấu trúc nghi vấn của câu "This is ........." là:

"Is this ..............?"

Có hai cách trả lời:

⇒ Yes, it is.

⇒ No, it isn't.

Ví dụ

- Is this your bag? (Đó có phải là cái cặp của bạn không?)

⇒ Yes, it is. (Phải.)

⇒ No, it isn't. (Không.)

Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM