Unit 8 lớp 2: Where's Grandma?-Lesson 1
Bài học Unit 8 "Where's Grandma?" Lesson 1 lớp 2 cung cấp cho các em hệ thống từ vựng về các căn phòng trong nhà. Bên cạnh đó, các em còn được nghe bài hát và đọc câu chuyện ngắn về gia đình của Rosy.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Lesson 1 Unit 8 lớp 2
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Kitchen
Livingroom
Dining room
Bedroom
Bathroom
Tạm dịch
Nhà bếp
Phòng khách
Phòng ăn
Phòng ngủ
Nhà tắm
2. Task 2 Lesson 1 Unit 8 lớp 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Kitchen, kitchen, kitchen
Livingroom, livingroom, livingroom
Dining room, dining room, dining room
Bedroom, bedroom, bedroom
Bathroom, bathroom, bathroom.
Tạm dịch
Nhà bếp, nhà bếp, nhà bếp
Phòng khách, phòng khách, phòng khách
Phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn
Phòng ngủ, phòng ngủ, phòng ngủ
Nhà tắm, nhà tắm, nhà tắm.
3. Task 3 Lesson 1 Unit 8 lớp 2
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
1. A. Look! I have a certificate!
B. Very good, Rosy! Go and show your family.
2. A. Where's Grandma? Is she in the kitchen?
B. No, she isn't.
3. A. Are Dad and Billy in the living room?
B. No, they aren't.
4. A. Surprise!
B. Good job, Rosy!
C. Thank you!
Tạm dịch
1. A. Mẹ ơi nhìn này! Con nhận được giấy chứng nhận rồi mẹ ơi!
B. Giỏi lắm, Rosy! Cho cả gia đình xem chứng nhận của con đi.
2. A. Bà đâu rồi ạ? Bà có ở trong bếp không?
B. Không con.
3. A. Bố và Billy ở phòng khách phải không?
B. Không có.
4. A. Ngạc nhiên chưa!
B. Giỏi lắm, Rosy!
C. Con cám ơn ạ!
4. Practice
Answer the questions (Trả lời các câu hỏi sau)
1. How many rooms does your house have?
....................................................
2. What is your favourite room in your house?
............................................
3. Do you like bedroom?
...........................................
4. Is your livingroom big?
.......................................
5. Is your bathroom nice?
........................................
5. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- kitchen: nhà bếp
- livingroom: phòng khách
- dining room: phòng ăn
- bedroom: phòng ngủ
- bathroom: nhà tắm