Review 1 lớp 6 - Language
Bài học Review 1 lớp 6 phần Language hệ thống kiến thức đã học trong các Unit 1, 2, 3 giúp các em nắm chắc từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp. Mời các em cùng tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Pronunciation
1.1. Task 1 Review 1 lớp 6
Odd one out. Which underlined part is pronounced differently in each line? (Chọn từ phát âm khác với từ còn lại. Phần gạch dưới nào được phát âm khác trong mỗi hàng?)
Guide to answer
1. D 2. C 3. C 4. A 5. B
1. D. âm "s" gạch dưới được phát âm là /s/, còn lại được phát âm là /z/.
2. C. "o" gạch dưới được đọc là /a/, còn lại được đọc là /au/.
3. C. âm es gạch dưới được phát âm là /z/, còn lại được phát âm là /iz/.
4. A. âm "s" gạch dưới được phát âm là /s/, còn lại được phát âm là /z/.
5. B. "o" gạch dưới được phát âm là /au/, còn lại được phát âm là /a/.
1.2. Task 2 Review 1 lớp 6
Write the names of school things and furniture in the house which begin with /b/and /p/. (Viết tên của đồ vật ở trường và đồ đạc trong nhà bắt đầu với /b/ và /p/.)
Guide to answer
/b/: book, board, bench,...
/p/: pencil, pool, pillow, pen, picture,...
2. Vocabulary
2.1. Task 3 Review 1 lớp 6
Complete the words. (Hoàn thành các từ sau.)
Guide to answer
1. English (Tiếng Anh)
2. homework (bài tập về nhà)
3. lunch (bữa trưa)
4. sports (thể thao)
5. badminton (cầu lông)
6. physics (vật lý)
7. lesson (bài học)
8. judo (judo)
Bây giờ viết những từ trên theo nhóm
Play: sports, badminton (Chơi: thể thao, cầu lông)
Do: homework, judo (Làm: bài tập về nhà, judo)
Have: lunch, a lesson (Có: bữa trưa, một bài học)
Study: English, physics (Môn học: tiếng Anh, vật lý)
2.2. Task 4 Review 1 lớp 6
Do the crossword puzzle. (Giải câu đố chữ, ngang và dọc)
Tạm dịch
Ngang
1. Đây là một tủ lớn để treo quần áo.
3. Mọi người ngồi, nói chuyện và giải trí trong căn phòng này.
5. Đây là một nhóm các phòng, thường nằm trên một tầng của một tòa nhà.
6. Đây là bức tranh lớn được đặt trên tường
Dọc
2. Mọi người ăn trong phòng này.
4. Đây là không gian bên trong cửa trước của một tòa nhà.
Guide to answer
1. wardrobe
3. living room
5. apartment
6. poster
2. dining room
4. hall
2.3. Task 5 Review 1 lớp 6
Choose the correct words. (Chọn từ đúng trong các câu sau.)
Guide to answer
1. Hue is a (quiet/ talkative) student. She doesn’t say much in class.
(Huệ là một học sinh trầm tính. Cô ấy không bao giờ nói nhiều trong lớp.)
2. Trang is a (shy/ confident) girl. She doesn’t talk much when she meets new friends.
(Trang là một cô gái hay ngại ngùng. Cô ấy không nói chuyện nhiều khi gặp bạn mới.)
3. My friends always do their homework. They’re (lazy/ hard-working).
(Các bạn tôi luôn làm bài tập về nhà. Họ chăm chỉ.)
4. My mother never gets angry with us. She’s (patient/ boring)
(Mẹ tôi không bao giờ giận chúng tôi. Bà luôn kiên nhẫn.)
5. My younger brother is very (kind/ sporty). He can play football, badminton and volleyball very well.
(Em trai tôi rất ham thích thể thao. Em ấy có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền rất giỏi.)
3. Grammar
3.1. Task 6 Review 1 lớp 6
Complete the sentences with the present simple or the present continuous form of the verbs in brackets.(Hoàn thành các câu với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của những động từ trong ngoặc.)
Guide to answer
1. We can’t go out now. It is raining.
(Bây giờ chúng tôi không thể ra ngoài. Trời đang mưa.)
2. What time do you have breakfast every day?
(Mỗi ngày bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
3. I am not going out this afternoon. I am doing my homework.
(Tôi sẽ không đi ra ngoài vào trưa nay. Tôi sẽ làm bài tập về nhà.)
4. My dog likes my bed very much. He is sleeping on it now.
(Con chó của tôi rất thích cái giường của tôi. Bây giờ nó đang ngủ trên đó kìa.)
5. There is a lamp, a computer and some books on my desk.
(Có một cây đèn, một máy vi tính và vài quyển sách trên bàn của tôi.)
3.2. Task 7 Review 1 lớp 6
Nick is describing his mother. Complete the description with the correct form of the verbs "be" or "have". Sometimes you need the negative form. (Nick đang miêu tả mẹ anh ta. Hãy hoàn thành bài miêu tả với hình thức đứng của động từ “be” hoặc “have”. Thỉnh thoảng em cần dùng hình thức phủ định.)
Guide to answer
My mother (1) is 45 years old. She (2) isn’t chubby because she likes playing sports. She (3) doesn’t have black hair. Her hair (4) is blonde. She (5) has blue eyes, a straight nose and full lips. Her fingers (6) are slim. My mother (7) is kind. She likes helping other people. She (8) is also funny because she usually makes us laugh. I love her very much.
Tạm dịch:
Mẹ tôi 45 tuổi. Mẹ không mũm mĩm bởi vì mẹ thích chơi thể thao. Mẹ không có mái tóc đen. Tóc mẹ vàng. Mẹ có đôi mắt xanh, mũi thẳng và đôi môi đầy đặn. Ngón tay mẹ ốm. Mẹ tốt bụng. Mẹ thích giúp đỡ người khác. Mẹ cũng vui tính bởi vì mẹ hay làm chúng tôi cười. Tôi yêu mẹ lắm.
3.3. Task 8 Review 1 lớp 6
Read the sentences and draw the furniture in the right place. (Đọc các câu sau và vẽ đồ đạc ở đúng nơi.)
1. There is a sofa in front of the window. (Có một ghế sofa phía trước cửa sổ.)
2. There is a lamp next to the sofa. (Có một cây đèn gần ghế sofa.)
3. A table is in front of the sofa. (Một cái bàn nằm phía trước ghế sofa.)
4. There is a vase of flowers on the table. (Có một bình hoa trên bàn.)
5. There are two pictures on the wall. (Có hai bức tranh trên tường.)
6. A clock is between the pictures. (Một cái đồng hồ nằm giữa hai bức hình.)
4. Everyday English
Number the lines of the dialogue in the correct order. (Đánh số các hàng bài thoại theo thứ tự đúng.)
Guide to answer
6. Can I speak to An, please?
1. Speaking. Is that Mi?
7. Yes. An, are you free this Sunday evening?
2. Yes, I am.
4. Would you like to go to Mai's birthday party with me?
3. Yes, I'd love to.
5. That sounds great. I’ll meet you outside your house at 7 p.m.
8. Alright. See you then.
Tạm dịch:
1. Tôi có thể nói chuyện với An được không?
2. An nghe đây. Mi đó hả?
3. Đúng rồi. An, cậu có rảnh vào tối chủ nhật không?
4. Có rảnh.
5. Bạn có muốn di dự bữa tiệc sinh nhật của Mai với mình không?
6. Có chứ.
7. Tuyệt. Mình sẽ gặp cậu bên ngoài nhà lúc 7 giờ tối.
8. Được thôi. Gặp lại cậu sau nhé!
5. Practice Task 1
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Question 1: I often spend the weekend _____________ badminton with my elder brother.
A. playing B. doing C. studying D. having
Question 2: Linda _____________ English lessons on Tuesday, Thursday, and Friday every week.
A. have B. is having C. has D. had
Question 3: Clara is a _____________ girl. She doesn’t talk much when she meets new friends.
A. talkative B. reserved C. active D. confident
Question 4: – Where is the cat? – It’s _____________ the table and the bookshelf.
A. on B. behind C. between D. under
Question 5: Alex usually ____________ his homework at 8 p.m.
A. finish B. finishing C. finished D. finishes
6. Practice Task 2
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Question 1: A. phone B. photo C. badminton D. open
Question 2: A. down B. rainbow C. follow D. narrow
Question 3: A. post office B. rose C. notebook D. compass
Question 4: A. volleyball B. home C. close D. going
Question 5: A. scissors B. brother C. computer D. calculator
7. Conclusion
Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:
- Cách phát âm của các cặp âm có trong Unit 1, 2, 3
- Các điểm ngữ pháp mới có trong Unit 1, 2, 3
- Các từ vựng có trong Unit 1, 2, 3
Tham khảo thêm
- doc Review 1 lớp 6 - Skills