Unit 7 lớp 6: Television - A Closer Look 2

Phần A Closer Look 2 giới thiệu đến các em hai điểm ngữ pháp mới: câu hỏi với từ để hỏi và liên từ. Với những bài tập liên quan đến chủ đề bài học, các em sẽ được rèn luyện và biết cách áp dụng hai điểm ngữ pháp mới này. Mời các em cùng theo dõi để biết chi tiết.

Unit 7 lớp 6: Television - A Closer Look 2

1. Grammar

Wh-questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Các câu hỏi với từ để hỏi cho phép người nói tìm thêm thông tin về chủ đề mình quan tâm. Các từ để hỏi theo thông tin muốn tìm có thể được liệt kê như sau:

When? => Hỏi thông tin về thời gian

Where? => Hỏi thông tin về nơi chốn

Who? => Hỏi thông tin về người

Why? => Hỏi lý do

How? => Hỏi cách thức, phương thức

What? => Hỏi về vật/ý kiến/hành động

Which (one)? => Hỏi thông tin về sự lựa chọn

Whose? => Hỏi thông tin về sở hữu

1.1. Task 1 Unit 7 lớp 6

Read the conversation and underline the question words. (Đọc bài hội thoại và gạch dưới những từ để hỏi.)

Guide to answer

What are you doing tomorrow?

Where is it?

How long is it on?

Tạm dịch:

A: Xin chào, Phong. Ngày mai bạn làm gì?

Phong: Mình sẽ tham gia một cuộc triển lãm sách với bố mẹ.

A: Ở đâu vậy?

Phong: Ở Trung tâm triển lãm Giảng Võ.

A: Cuộc triển lãm kéo dài bao lâu?

Phong: Từ ngày 14 đến ngày 17 tháng 1.

1.2. Task 2 Unit 7 lớp 6

Use one of the question words in the box to complete the conversations. (Sử dụng từ để hỏi trong khung để hoàn thành bài hội thoại)

Click to listen

Listen and check your answers. (Nghe và kiểm tra đáp án của em)

Guide to answer

1. How often, What    

2. Who    

3. When, Where

Audio Script:

Conversation 1

A: How often do you watch TV?

B: Not very often. Two or three times a week.

A: What do you watch?

B: It depends. But I like game shows best.

Conversation 2 

A: Who do you like best in the Weekend Meeting?

B: Xuan Bac. He’s so funny.

Conversation 3 

A: When do you play football? 

B: Usually on Saturday or Sunday.

A: Where do you play?

B: In the yard. 

Tạm dịch

Bài hội thoại 1

A: Bạn thường xem truyền hình bao lâu một lần?

B: Không thường xuyên lắm. Hai hay 3 lần một tuần.

A: Bạn xem gì?

B: Tùy thôi. Nhưng mình thích những chương trình trò chơi nhất.

Bài hội thoại 2

A: Bạn thích ai nhất trong chương trình Gặp nhau cuối tuần?

B: Xuân Bắc. Anh ấy thật vui nhộn.

Bài đàm thoại 3

A: Bạn chơi bóng đá khi nào?

B: Thường là vào thứ bảy hoặc chủ nhật.

A: Bạn chơi ở đâu?

B: Trong sân. 

1.3. Task 3 Unit 7 lớp 6

Complete the conversation about The Wingless Penguin with suitable question words. (Hoàn thành bài hội thoại về chương trình “Chim cánh cụt không cánh” với những từ để hỏi thích hợp.) 

Guide to answer

A: What is The Wingless Penguin?

B: It's a cartoon series

A:   What is it about?

B: It's about the adventures of a child penguin who has no wings.

A: Wow, it sounds interesting. How many of them are there?

B: There are ten of them already, and they are still making more.

A: Why?

B: Because children love the series. The penguin's so cute. He's clever and funny

A: When is it on?

B: It's on at 8 o'clock Friday night, on the Disney channel.

A: I'll watch it. Thank you.

Tạm dịch:

A: Chương trình Chim cánh cụt không cánh là gì? 

B: Là phim hoạt hình nhiều tập.

A: Phim nói về gì? 

B: Phim nói về những cuộc phiêu lưu của một chú chim cánh cụt con không có cánh.

A: Ồ, nghe có vẻ thú vị đấy. Có bao nhiêu tập rồi? 

B: Có 10 tập rồi, họ vẫn đang làm thêm.

A: Tại sao? 

B: Bởi vì trẻ con thích bộ phim. Chú chim cánh cụt rất dễ thương. Chú chim thông minh và vui nhộn.

A: Phim chiếu khi nào? 

B: Chiếu lúc 8 giờ tối thứ sáu, trên kênh Disney.

A: Mình sẽ xem phim này. Cảm ơn cậu.

Conjunctions (Liên từ)

Liên từ được dùng để kết hợp các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau.

Ex: The girl made the fire and the boy cooked rice (Cô gái nhóm lửa và chàng trai nấu cơm)

1.4. Task 4 Unit 7 lớp 6

Use but, and, so, because, although to complete sentences. (Sử dụng “but, and, so, because, although” để hoàn thành các câu.)

1. Both my sister and I dream of becoming a TV MC.

2. My sister's good at school but I am not.

3. Although we tried our best, we didn't win the game.

4. Peter stayed at home because he was ill.

5. I am tired, so I will go to bed early. 

Tạm dịch:

1. Cả chị tôi và tôi đều mơ ước trở thành một người dẫn chương trình truyền hình.

2. Chị tôi học tốt ở trường nhưng tôi thì không.

3. Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, nhưng chúng tôi không thể thắng trò chơi.

4. Peter đã ở nhà bởi vì anh ấy bệnh.

5. Tôi mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.

1.5. Task 5 Unit 7 lớp 6

Match the beginnings with the endings. (Nối phần đầu với phần cuối)

Guide to answer

1 - C     2 - A     3 - E     4 - B      5 - D

Tạm dịch:

1. Xem truyền hình quá nhiều không tốt bởi vì điều đó gây hại cho mắt bạn.

2. Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, để tôi có thể ra sân vận động kịp giờ.

3. Thỉnh thoảng chúng tôi đọc sách và thỉnh thoảng chúng tôi chơi thể thao.

4. Em trai tôi có thể tô màu một bức tranh nhưng nó không thể vẽ.

5. Mặc dù Ann thích đi chơi bên ngoài, nhưng cô ấy đã ở nhà.

1.6. Task 6 Unit 7 lớp 6

Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)

How much do you know about television in Vietnam? Ask your partner questions to find out the following information (Bạn biết gì về truyền hình ở Việt Nam? Hỏi cộng sự của bạn các câu hỏi để tìm các thông tin sau): 

- The name of the national TV channel (Tên của kênh TV quốc gia)

- The time it broadcasts (Thời gian phát sóng)

- The names of any TV programmes for children (Tên của chương trình TV dành cho trẻ em bất kỳ) 

- The monthly cost of cable TV (Chi phí mỗi tháng)

- Your partner's favourite TV person (Một người trên TV mà cộng sự của bạn thích)

Example: What is the name of the national TV channel? - VTV1, VTV3,... (Tên của kênh TV quốc gia là gì? - VTV1, VTV3...)

Guide to answer

- When does it broadcast?/ How many hours does it broadcast?/ How long is it on?

=> All day.

- What are the names of any TV programme for children?

=> Doremi, Disney 

- What’s the monthly cost of cable TV?/ How much does cable TV cost per month?

=> 100.000 VND

Tạm dịch:

- Kênh TV quốc gia phát sóng khi nào?/ Có bao nhiêu giờ phát sóng?/ Bao lâu?

=> Cả ngày.

- Tên của bất kỳ chương trình truyền hình nào cho trẻ em?

=> Doremi, Disney

- Chi phí truyền hình cáp hàng tháng là bao nhiêu?/ Chi phí truyền hình cáp mỗi tháng là bao nhiêu?

=> 100.000 đồng

2. Practice Task 1

Choose the best answers

1. She's not only beautiful_________ intelligent.

a. but also            b. but                    c. however               d. yet

2. I was very tired, ________ I determined to walk on to the next village.

a. therefore           b. however           c. and                       d. or

3. You can come here either on Monday__________ on Friday.

a. or                      b. nor                   c. both                       d. and

4. He had to act immediately; ________ he would have been too late.

a. consequently    b. nevertheless    c. still                         d. otherwise

5. They said both he_________ I were to come.

a. and                   b. but                    c. or                          d. so

3. Practice Task 2

Complete the sentences

1. Do you like chocolate _________ vanilla ice cream better? (or, nor, and)

2. I have to go to work at six, _________ I’m waking up at four. (but, so, yet)

3. I was on time, _________ everyone else was late. (so, but, for)

4. Nadia doesn’t like to drive, _________ she takes the bus everywhere. (but, yet, so)

5. Our trip to the museum was interesting, _________ there were several new artifacts on display. (but, for, yet)

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm được các điểm ngữ pháp: 

- Wh-questions (Câu hỏi có từ để hỏi) cho phép người nói tìm thêm thông tin về chủ đề mình quan tâm. Các từ để hỏi theo thông tin muốn tìm có thể được liệt kê như sau:

When? => Hỏi thông tin về thời gian

Where? => Hỏi thông tin về nơi chốn

Who? => Hỏi thông tin về người

Why? => Hỏi lý do

How? => Hỏi cách thức, phương thức

What? => Hỏi về vật/ý kiến/hành động

Which (one)? => Hỏi thông tin về sự lựa chọn

Whose? => Hỏi thông tin về sở hữu

Ex: What time is it? (Mấy giờ rồi?)

- Conjunctions (Liên từ) được dùng để kết hợp các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau.

Ex: She is beautiful, but mean. (Cô ấy xinh đẹp nhưng rất keo kiệt)

Ngày:04/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM