Unit 8 lớp 6: Sports And Games - A Closer Look 2

Phần A Closer Look 2 dưới đây được eLib biên soạn một cách chi tiết để giới thiệu đến các em hai điểm ngữ pháp mới: thì quá khứ đơn và câu mệnh lệnh. Thông qua các bài tập liên quan đến chủ đề của Unit 8, các em sẽ được rèn luyện và biết cách áp dụng hai điểm ngữ pháp mới này. Mời các em cùng theo dõi bài học.

Unit 8 lớp 6: Sports And Games - A Closer Look 2

1. Grammar

The past simple (Thì quá khứ đơn)

- Dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

- Cấu trúc:

+ Đối với động từ "tobe"

(+) S + was/ were...

(-) S + was/ were + not...

(?) Was/ were + S...?

Ex: I was at my friend’s house yesterday morning. (Tôi đã ở nhà bạn tôi sáng hôm qua.)

+ Đối với động từ thường:

(+) S + V2/ V-ed...

(-) S + did + V-inf

(?) Did + S + V-inf

Ex: He met his old friend near his house yesterday. (Anh ấy đã gặp người bạn cũ của mình ngay gần nhà ngày hôm qua.)

1.1. Task 1 Unit 8 lớp 6

Complete the sentences with did, was, or were. (Hoàn thành những câu với “did, was” hoặc “were”.)

Guide to answer

1. were

2. was

3. was - did - was

4. Did - were - did - was

Tạm dịch:

1. Thế vận hội Olympic 2012 đã được tổ chức ở London.

2. - Ai là người đàn ông đầu tiên đặt chân lên Mặt trăng?

- Neil Amstrong

3. - Mình đã ở phòng tập vào chủ nhật tuần trước, nhưng mình đã không thấy bạn.

- Không, mình đã đến nhà cô mình.

4. - Bạn có leo núi Fansipan khi bạn đi Sapa không?

- Có. Thật là mệt, nhưng rất thú vị.

1.2. Task 2 Unit 8 lớp 6

Write the correct form of the verbs to complete the conversation. (Viết dạng đúng của những động từ để hoàn thành bài đàm thoại sau.)

Guide to answer

1. was

2. didn’t do

3. sat 

4. watched

5. went

6. had

7. did 

8. visited

9. ate    

10. scored

Tạm dịch:

Nick: Chào nhé.

Soony: Chào Nick. Cuối tuần vui vẻ chứ?

Nick: Vâng, cuối tuần thật vui. Mình không làm gì nhiều. Mình chỉ ngồi ở nhà và xem ti vi thôi. Chiều chủ nhật mình đi câu cá với bố. Còn bạn thì sao?

Sonny: Ồ, mình đã có một cuối tuần tuyệt vời

 Nick: Thật ư? Bạn đã làm gì?

Sonny: Mình đã đến thăm viện bảo tàng với gia đình. Sau đó gia đình mình đi ăn ở nhà hàng yêu thích của mình.

Nick: Cậu có xem trận bóng đá vào ngày chủ nhật không?

Sonny: Ồ có. Cầu thủ đã ghi một bàn thắng ấn tượng.

1.3. Task 3 Unit 8 lớp 6

Work in groups. Ask and answer questions about last weekend. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về kỳ nghỉ cuối tuần vừa rồi.)

Example:

A: Did you do any sport last weekend?

B: Oh yes, and I was exhausted.

A: Really? What did you do?

Tạm dịch:

A: Bạn có chơi thể thao vào cuối tuần trước không?

B: Ồ có, và mình rất mệt.

A: Thật không? Bạn đã chơi gì?

Imperatives (Câu mệnh lệnh)

- Là câu có tính chất sai khiến nên còn gọi là câu cầu khiến. Một người ra lệnh hoặc yêu cầu cho một người khác làm một việc gì đó.

- Cấu trúc: V-inf/ Don't + V-inf

Ex: Don't hurry! (Đừng vội.)

1.4. Task 4 Unit 8 lớp 6

Write sentences to tell your friends what to do or not to do. (Viết câu để nói bạn bè của bạn làm gì và không làm gì.)

Guide to answer

1. Bring/ take           

2. don’t litter

3. get/ hurry

4. don’t do/ don’t train    

5. Get/ Put

Tạm dịch:

1. Mưa rồi. Mang theo dù của con này.

2.  Vui lòng không xả rác.

3. Bây giờ trễ rồi. Hãy nhanh lên nào.

4. Tập thể dục tốt nhưng đừng tập quá nhiều.

5. Trời lạnh rồi. Mặc áo khoác của bạn vào.

1.5. Task 5 Unit 8 lớp 6

Tell your friends what to do and what not to do at the gym. (Nói bạn bè của em làm gì và không làm gì ở phòng tập.)

Examples:

- Change your clothes. (Thay quần áo.)

- Don’t talk loudly. (Không nói chuyện to.)

Guide to answer

- Do as the instruction on equipment. (Làm theo hướng dẫn trên thiết bị.)

- Don’t litter. (Không xả rác.)

- Put on your trainers/ sports shoes. (Mang giày tập luyện/ thể thao.)

- Listen to the instructor carefully. (Lắng nghe người hướng dẫn một cách cẩn thận.)

- Don’t eat or drink at the gym. (Không ăn và uống trong phòng tập.)

2. Practice Task 1

Decide if a sentence is imperative or not

1. Move this bookshelf to the left.

2. Today, I walked to school with my 2 bestfriends.

3. Did you buy the vegetables I asked?

4. Could you buy me some vegetables for dinner?

5. Don’t make too much noise at midnight, children.

3. Practice Task 2

Put the verbs in brackets into the past simple

1. Yesterday, I (go)______ to the restaurant with a client.

2. We (drive) ______ around the parking lot for 20 mins to find a parking space.

3. When we (arrive) ______ at the restaurant, the place (be) ______ full.

4. The waitress (ask) ______ us if we (have) reservations.

5. I (say)______, "No, my secretary forgets to make them."

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm được hai điểm ngữ pháp sau: 

- The past simple (Thì quá khứ đơn) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

Cấu trúc:

+ Đối với động từ "tobe"

(+) S + was/ were...

(-) S + was/ were + not...

(?) Was/ were + S...?

Ex: They were in London on their summer holiday last year. (Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

+ Đối với động từ thường:

(+) S + V2/ V-ed...

(-) S + did + V-inf

(?) Did + S + V-inf

Ex: We studied English last night. (Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)

- Imperatives (Câu mệnh lệnh) là câu có tính chất sai khiến nên còn gọi là câu cầu khiến. Một người ra lệnh hoặc yêu cầu cho một người khác làm một việc gì đó.

Cấu trúc: V-inf/ Don't + V-inf

Ex: Eat your dinner, boy. (Ăn tối đi chàng trai!)

Ngày:05/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM