Unit 10 lớp 6: Our houses in the future - Getting Started

Phần Getting Started - Unit 10 được biên soạn một cách đầy đủ và chi tiết nhằm giúp các em làm quen với chủ đề "Our houses in the future". Trong bài học này, các em sẽ được đọc đoạn hội thoại giữa hai bạn Nick và Phong và làm các bài tập liên quan để nâng cao vốn từ vựng. Để biết chi tiết, mời các em theo dõi bài học bên dưới.

Unit 10 lớp 6: Our houses in the future - Getting Started

My future house (Ngôi nhà tương lai của tôi) 

1. Task 1 Unit 10 lớp 6 Getting Started

Listen and read (Nghe và đọc)

Click to listen

Tạm dịch:

Nick: Phong, bạn đang làm gì thế?

Phong: Mình đang vẽ ngôi nhà của mình

Nick: Ngôi nhà của bạn! Đó là một vật thể bay không xác định mà. 

Phong: Nhìn giống như một đĩa bay nhưng đó là nhà của mình trong tương lai.

Nick: Ngôi nhà sẽ ở đâu?

Phong: Ngôi nhà ở trên núi, được bao bọc bởi nhiều cây cổ thụ cao lớn.

Nick: Ngôi nhà như thế nào?

Phong: Đó là một ngôi nhà lớn. Sẽ có 20 phòng trong đó.

Nick: 20 phòng à! Woa! Ngôi nhà có đẹp không?

Phong: Có chứ, và ngôi nhà sẽ có năng lượng mặt trời.

Nick: Tuyệt! Vậy bạn thích nhất phòng nào?

Phong: Tất nhiên là phòng ngủ rồi.

Nick: Bạn sẽ có thiết bị gì?

Phong: Mình sẽ có TV có kết nối không dây để mình có thể xem những chương trình truyền hình từ không gian hay một người máy thân thiện giúp mình làm việc nhà.

Nick: Tuyệt! Và sẽ mất bao nhiêu...

a. Complete the table. (Hoàn thành bảng sau.)

Guide to answer

b. Read the conversation again. Complete the sentences. (Đọc lại bài đàm thoại. Hoàn thành các câu.)

Guide to answer

1. Phong's house will be In the mountain.

2. His house will be surrounded by many tall old trees.

3. There will be twenty rooms in his house.

4. The house might have a wireless TV to watch TV programmes from space.

Tạm dịch:

1. Nhà Phong sẽ ở trên núi.

2. Nhà bạn ấy sẽ được bao quanh bởi nhiều cây cổ thụ cao lớn.

3. Sẽ có 20 phòng trong nhà bạn ấy.

4. Ngôi nhà sẽ có một TVcó kết nôi không dây để xem những chương trình truyền hình từ không gian.

2. Task 2 Unit 10 lớp 6 Getting Started

Match the words with the pictures. Then, ask your partner about them. (Nối từ với hình ảnh cho phù hợp. Sau đó, hỏi bạn của em về chúng.)

Guide to answer

1 - c      2 - a      3 - e      4 - b       5 - d

Tạm dịch:

1. đĩa bay

2. nhà thuyền

3. nhà xe di động

4. nhà chọc trời

5. cung điện

3. Task 3 Unit 10 lớp 6 Getting Started

a. Work with a partner. What adjectives can you think of to describe the houses in 2? (Làm việc với một người bạn. Tính từ nào mà em nghĩ có thể miêu tả nhà trong phần 2?)

Guide to answer

big (lớn)

beautiful (đẹp)

large (rộng)

unique (độc nhất vô nhị)

b. Ask and answer questions about the pictures. (Hỏi và trả lời câu hỏi về những hình ảnh.)

Example:

A: Which house do you like best?

B: I like the palace.

A: Why?

B: It's big!

Tạm dịch:

A: Bạn thích ngôi nhà nào nhất?

B: Mình thích cung điện.

A: Tại sao?

B: Cung điện lớn!

4. Task 4 Unit 10 lớp 6 Getting Started

Read the phrases aloud. Tick( √) the place where you want your future house to be located and write sentences. (Đọc những cụm từ thật lớn. Chọn nơi mà em muốn nhà tương lai của em ở đó và viết các câu.)

in the countryside (ở nông thôn)

on the ocean (ở đại dương)

in the city (trong thành phố)

on the Moon (trên Mặt trăng)

in the mountains (trên núi)

under the ground (dưới mặt đất)

in space (trong không gian)

by the sea (ở gần biển)

Example:

My future house will be in the mountains. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở trên núi).

Guide to answer

My future house will be in the city. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở thành phố)

My future house will be in the mountains. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở trên núi)

My future house will be on the ocean. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở đại dương)

My future house will be under the ground. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở dưới mặt đất)

5. Task 5 Unit 10 lớp 6 Getting Started

Game (Trò chơi)

OUTSIDE MY WINDOW (Bên ngoài cửa sổ của tôi)

In groups, describe to your classmates what you can see outside the window of your future house. Your group tries to guess where your house is located. (Trong các nhóm, miêu tả cho các bạn trong lớp về những gì em có thể thấy bên ngoài cửa sổ của ngôi nhà tương lai. Nhóm của em cố gắng đoán nhà của em nằm ở đâu?)

Example:

A: Outside my window I can see the beach and the water. I see children playing. Where's my house?

B: It's by the sea.

A: Correct!

Tạm dịch:

A: Bên ngoài cửa sổ nhà mình, mình có thể thấy bãi biển và nước. Mình thấy trẻ em đang chơi đùa. Vậy nhà mình ở đâu?

B: Nhà bạn ở gần biển

A: Chính xác. 

6. Practice

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences

Question 1: In the future, I _________ in a motorhome.

A. will live           B. live                  C. am living          D. has lived

Question 2: Robot will _________ our house for us in the future.

A. do                   B. clean              C. surf                   D. watch

Question 3: There will be more people live in an apartment __________ in a house.

A. then                B. that                 C. than                  D. this

Question 4: A _________ TV is linked with Bluetooth, wifi, USB and flash memory.

A. informative      B. talkative          C. confident         D. smart

Question 5: We might use __________ appliances in our future house.

A. automatic         B. solar               C. cable              D. wireless

Question 6: We use _________ to preserve food and vegetables.

A. dishwashers     B. cleaners         C. fridges            D. washing machines

Question 7: Will robot ___________ after human health in the future?

A. watch                B. see                 C. look                D. do

Question 8: Who ___________ your clothes every day?

A. iron                    B. clean              C. dry                  D. have

7. Conclusion

Kết thúc bài học các em cần luyện đọc đoạn hội thoại giữa hai bạn Nick và Phong và làm các bài tập liên quan; đồng thời ghi nhớ các từ vựng có trong bài học:

  • UFO: vật thể bay không xác định
  • in the mountain: trên núi
  • be surrounded: bao quanh
  • solar energy: năng lượng mặt trời
  • appliance: thiết bị
  • wireless (adj): không dây
  • location: vị trí 
Ngày:10/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM