Unit 9 lớp 6: Cities Of The World - A Closer Look 2

Mời các em cùng theo dõi phần A Closer Look 2 - Unit 9 dưới đây để nắm được cấu trúc và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành. Bài học được biên soạn đầy đủ và chi tiết với các bài tập kèm hướng dẫn cụ thể sẽ giúp các em sử dụng nhuần nhuyễn điểm ngữ pháp này.

Unit 9 lớp 6: Cities Of The World - A Closer Look 2

1. Grammar

The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

- Dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó

- Cấu trúc:

(+) S + have/ has + V3/V-ed

(-) S + have/ has + V3/V-ed

(?) Have/ Has + S+ V3/V-ed?

Ex: It has rained for 2 days. (Trời mưa 2 ngày rồi.)

1.1. Task 1 Unit 9 lớp 6

Listen again to part of the conversation. Pay attention to the present perfect. (Nghe lại phần đàm thoại. Chú ý đến thì hiện tại hoàn thành.)

Click to liste

Tạm dịch:

Mai: Những bức hình thật đẹp! Bạn đã từng đến những nơi này chưa?

Tom: Rồi, mình từng đến hầu hết những nơi đó. Đây là Rio de Janeiro. Đó là một thành phố thú vị nhưng đôi khi rất nóng.

Mai: Thời tiết ở đó nóng hơn ở Sydney không?

Tom: Có! Sydney không quá nóng. Mình từng đến bãi biển ở đó nhiều lần cùng gia đình. Những bãi biển này sạch và đẹp nhất trên thế giới.

Mai: Đây là London phải không? Thời tiết tệ nhỉ!

Tom: Đúng, chúng mình từng đến đó hai lần.

1.2. Task 2 Unit 9 lớp 6

Put the verbs in brackets into the present perfect. (Chia những động từ trong ngoặc đơn thành thì hiện tại hoàn thành.)

Guide to answer

1. has been

2. has been

3. has visited

4. has been

5. hasn’t been

Tạm dịch:

1. Tom đã từng đến Rio de Janeiro, Sydney và London

2. Gia đình từng đến những bãi biển ở Sydney nhiều lần.

3. Tom đã thăm London hai lần rồi.

4. Anh trai của anh ấy đã đến New York rồi.

5. Nhưng anh ấy chưa từng đến đó.

1.3. Task 3 Unit 9 lớp 6

Put the verbs in brackets in the correct form. (Chia những động từ trong ngoặc đơn theo dạng đúng của chúng.)

Guide to answer

1. Have you seen High School Musical?

- Oh yes, I love it. I have seen it many times.

2. I often go to bed very late. 

3. I have never been on TV. 

4. They clean the car every week. 

5. Thu usually takes the bus to school.

6. My sister loves that restaurant and she has eaten there hundreds of times.

Tạm dịch:

1. Bạn đã từng xem phim High School Musical chưa?

- Vâng, mình thích lắm. Mình đã xem nhiều lần rồi.

2. Tôi thường đi ngủ rất trễ.

3. Tôi chưa bao giờ lên tivi cả.

4. Họ lau chùi xe mỗi tuần.

5. Thu thường đi xe buýt đến trường.

6. Chị gái tôi thích nhà hàng đó và đã ăn ở đó nhiều lần rồi.

1.4. Task 4 Unit 9 lớp 6

Look at Tom's webpage. Tell a partner what he has done this week. (Nhìn vào trang web của Tom. Nói cho một người bạn về những gì Tom đã làm tuần này.)

Guide to answer

- He has read a book. (Anh ấy đã đọc một quyển sách.)

- He has eaten ‘pho’. (Anh ấy đã ăn phở.)

- He has got an A+ mark in the exam. (Anh ấy được điểm A+ trong kỳ thi.)

- He has played football. (Anh ấy đã chơi bóng đá.)

- He has washed his dog. (Anh ấy đã tắm cho chó của mình.)

1.5. Task 5 Unit 9 lớp 6

Class survey (Khảo sát trong lớp học.)

Go round the class asking the survey questions. Find out: (Đi quanh lớp học và hỏi các câu hỏi khảo sát. Tìm ra:)

One thing that everyone has done (Một thứ mà mọi người đều làm)

One thing no one has done (Một thứ mà không ai làm)

1. Have you ever sung karaoke? (Cậu hát Karaok bao giờ chưa?)

2. Have you ever talked on the phone for one hour?

(Cậu có bao giờ nói chuyện điện thoại suốt 1 giờ đồng hồ không?)

3. Have you ever been on TV? (Cậu được lên truyền hình bao giờ chưa?)

4. Have you ever eaten ice cream in winter? (Cậu có ăn kem vào mùa đông bao giờ chưa?)

5. Have you ever had a pet? (Cậu có bao giờ nuôi một thú cưng chưa?)

6. Have you ever talked to a native speaker of English?

(Cậu đã bao giờ nói chuyện với người bản xứ nói tiếng Anh chưa?)

2. Practice

Put the verbs in the brackets into the present perfect

1. There is no more cheese. I (eat)……………. it all, I’m afraid.

2. The bill isn’t right. They (make)………….. a mistake.

3. Don’t you want to see this programme? It ………….(start).

4. It’ll soon get warm in here. I (turn)……….. the heating on.

5. ………They (pay)…….. money for your mother?

6. Someone (take)………………. my bicycle.

7. Wait for few minutes, please! I (finish)……………. my dinner.

8. ………You ever (eat)………….. Sushi?

9. She (not/come)…………… here for a long time.

10. I (work…………..) here for three years.

3. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm được cấu trúc và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành:

- Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.

- Cấu trúc:

(+) S + have/ has + V3/V-ed

(-) S + have/ has + V3/V-ed

(?) Have/ Has + S+ V3/V-ed?

Ex: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

- Dấu hiệu nhận biết:

just, recently, lately: gần đây, vừa mới

already: rồi

before: trước đây

ever: đã từng

never: chưa từng, không bao giờ

for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)

since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)

yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM