Unit 5 lớp 6: Natural wonders of the world - A Closer Look 2

Mời các em đến với bài học Unit 5 lớp 6 mới phần A Closer Look 2. Bài học xoay quanh hai điểm ngữ pháp: hình thức so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ và động từ khiếm khuyết "must". Với những bài tập liên quan đến chủ đề bài học, các em sẽ được rèn luyện và biết cách áp dụng hai điểm ngữ pháp mới này.

Unit 5 lớp 6: Natural wonders of the world - A Closer Look 2

1. Grammar

Comparative and superlative adjectives (Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất) 

1.1. Task 1 Unit 5 lớp 6

Vy is giving a quiz about wonders of the world. Read the sentences and guess if they are true (T) or false (F). (Vy đang đưa ra câu đố về những kỳ quan thế giới. Đọc các câu và đoán nếu chúng đúng thì ghi T (True) hoặc sai thì ghi F (False).)

Guide to answer

1-T. Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là núi cao nhất trên thế giới.)

2-T. Ba Be Lake is the largest lake in Viet Nam. (Hồ Ba Bể là hồ lớn nhất Việt Nam.)

3-F. Niagara Falls is the highest waterfall in the world. (Thác Niagara là ngọn thác cao nhất thế giới. )

4-T. Tra Co Beach is the longest beach in Viet Nam. (Bãi biển Trà cổ là bãi biển dài nhất Việt Nam. )

5-T. The Amazon is the widest river in the world. (Amazon là dòng sông rộng nhất trên thế giới. )

6-T. The Sahara is the hottest desert in the world. (Sahara là sa mạc nóng nhất trên thế giới.)

1.2. Task 2 Unit 5 lớp 6

Listen to Vy giving the answers to the quiz. Check your guesses. (Nghe Vy đưa ra câu trả lời cho câu đố. Kiểm tra sự phán đoán của em.)

Click to listen

Audio Script:

OK, everyone. Number one, ‘Mount Everest is the hightest moutain in the world’. That’s true. Number two, ‘Ba Be Lake is the largest lake in Viet Nam’. That’s also true! Number three, Niagara Falls is the hightest waterfall in the world’. That is true. Oh, wait. Sorry. That’s false. Next number 4, ‘Tra Co Beach is the longest beach in Viet Nam’, is true. Now number 5. ‘The Amazon is the widest river in the world’. That is true. But the longest river is the Nile. Finally, ‘The Sahara is the hottest desert in the world’. That is true too!

Tạm dịch

OK, mọi người. Thứ nhất, 'Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới'. Đúng. Thứ hai, 'Hồ Ba Bể là hồ lớn nhất ở Việt Nam'. Điều đó cũng đúng! Thứ ba, Niagara Falls là thác nước cao nhất thế giới. Điều đó đúng. Oh, chờ đã. Rất tiếc. Điều đó là sai. Tiếp theo số 4, 'Bãi biển Trà Cổ là bãi biển dài nhất ở Việt Nam', là đúng. Bây giờ số 5. 'Amazon là con sông rộng nhất trên thế giới'. Điều đó đúng. Nhưng con sông dài nhất là sông Nile. Cuối cùng, 'Sahara là sa mạc nóng nhất trên thế giới'. Điều đó cũng đúng!

1.3. Task 3 Unit 5 lớp 6

Underline all the words ending in -est in the quiz. (Gạch dưới tất cả những từ tận cùng bằng ‘-est’ trong câu đố.)

Guide to answer

1. Everest - highest 

2. largest 

3. highest 

4. longest 

5. widest 

6. hottest 

1.4. Task 4 Unit 5 lớp 6

Complete the table with the comparatives and superlatives. (Hoàn thành bảng sau với những tính từ so sánh hơn và cao nhất.)

Guide to answer

1.5. Task 5 Unit 5 lớp 6

Now Vy is talking about other amazing places. Complete the passage. (Bây giờ Vy đang nói về những nơi thú vị. Hoàn thành đoạn văn.)

Guide to answer

Did you know Libya, in Africa, is the (1. hot) hottest country in the world? It’s (2. hot) hotter than any other country! How about the (3. cold) coldest? Antarctica is the (4. cold) coldest place in the world! It’s even (5. cold) colder than Russia.

The (6. big) biggest desert in the world is the Sahara. And now you know the (7.high) highest mountain is called Mount Everest. Did you know it’s in Nepal? Nepal is (8. small) smaller than India, but I think it’s more beautiful.

Tạm dịch:

Bạn đã biết Lybia ở châu Phi là quốc gia nóng nhất trên thế giới không? Nó nóng hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Còn về quốc gia lạnh nhất? Nam Cực là nơi lạnh nhất trên thế giới. Nó thậm chí lạnh hơn Nga.

Sa mạc lớn nhất trên thế giới là Sahara. Và bây giờ bạn có biết ngọn núi cao nhất được gọi là núi Everest không? Bạn có biết nó nằm ở Nepal không? Nepal nhỏ hơn Ấn Độ, nhưng mình nghĩ nó đẹp hơn.

1.6. Task 6 Unit 5 lớp 6

Cut up some pieces of paper. Write the names of some famous places on them.  (Cắt vài mảnh giấy. Viết tên của vài nơi nổi tiếng lên các mảnh giấy đó. Làm việc theo nhóm và đặt câu về những nơi này.)

Example:

The West Lake

"The West Lake is the largest lake in Ha Noi." (Hồ Tây là hồ lớn nhất ở hà Nội)

Guide to answer

Buji Khalifa  

"Buji Khalifa is the tallest building in the world." (Buji Khalifa là tòa nhà cao nhất trên thế giới)

Modal verb : must (Động từ khiêm khuyết: must)

1.7. Task 7 Unit 5 lớp 6

Vy is giving Mai some feedback. Read underline the forms of must. (Vy đang cho Mai vài phản hồi. Đọc và gạch dưới những dạng “must”.)

Guide to answer

Geography Club Feedback:

Mai: You must arrive on time. It’s very important that you mustn’t be late. Plan to arrive 10 minutes early so that you are always on time.

1.8. Task 8 Unit 5 lớp 6

Look at the classroom rules below. Write some more rules for you and your classmates. (Nhìn vào những nội quy lớp học bên dưới. Viết vài nội quy cho em và bạn học.)

Example

1. We must arrive on time.

Guide to answer

2. We mustn’t pick flowers in the school garden.

3. We must keep quiet in the library.

4. We mustn't drop litter.

5. We must finish our homework before going to school.

Tạm dịch:

1. Chúng ta phải đến đúng giờ

2. Chúng ta không được ngắt hoa trong vườn của trường

3. Chúng ta phải giữ yên lặng trong thư viện.

4. Chúng ta không được xả rác

5. Chúng ta phải làm bài tập về nhà trước khi đi học.

2. Practice Task 1

Complete these sentences. Each time use the comparative form of one of the following adjectives or adverbs.

1) This jacket is too small. I need a…………..size.

2) You look……………..Have you lost weight?

3) He’s not so keen on his studies. He’s……………in having a good time.

4) You will find your way around the town…………….if you have a map.

5) You’re making too much noise. Can you be a bit………………?

6) There were a lot of people on the bus. It was………………than usual.

7) You’re late. I expected you to be here…………………..

8) You hardly ever write to me. Why don’t you write a bit………………?

9) The hotel was surprisingly cheap. I expected it to be much…………………

10) It’s a pity you live so far away. I wish you lived………………..

3. Practice Task 2

Complete the sentences with must, mustn't or needn't

1) We haven't got much time. We..... hurry.

2) We've got plenty of time. We..... hurry.

3) We have enough food at home, so we .... go shopping today.

4) Gary gave me a letter to post. I .... remember to post it.

5) Gary gave me a letter to post. I .... forget to post it.

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm:

- Ngữ pháp: Comparative and superlative adjectives (Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất) và Modal verb : must (Động từ khiêm khuyết: must)

So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.

Cấu trúc: 

  • Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: adj + đuôi -er + than. Ex: This book is cheaper than that book. (Quyển sách này rẻ hơn quyển sách kia.)
  • Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + adj + than. Ex: This car is more expensive than that one (Cái xe ô tô này đắt hơn cái xe ô tô kia)

So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác.

Cấu trúc:

  • Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + adj + -est. Ex: My mum is the greatest person in the world. (Mẹ tôi là người tuyệt vời nhất trên thế giới.)
  • Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + adj. Ex: Ha is the most intelligent student in the class (Hà là học sinh thông minh nhất lớp)

​+ "Must" diễn tả sự bắt buộc phải làm điều gì đó theo quan điểm của người nói.

Cấu trúc: S + must (not) + V

Ex: You mustn't drink. (Bạn không được phép uống rượu)

- Các từ vựng trong bài:

  • mount /maʊnt/   ngọn núi, đỉnh núi
  • waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/   thác nước
  • beach /biːtʃ/   bãi biển
  • desert /ˈdezət/   sa mạc
  • litter /ˈlɪtə(r)/   xả rác
Ngày:25/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM