Review 1 lớp 7 - Language

Bài học Review 1 lớp 7 mới phần Language hệ thống kiến thức đã học trong các Unit 1, 2, 3 giúp các em nắm chắc từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp. Mời các em cùng tham khảo!

Review 1 lớp 7 - Language

1. Pronunciation 

1.1. Task 1 Review 1 lớp 7

Listen and tick (√) the word if it is the same as the word you hear and cross (x) it if it is different (Nghe và chọn (√) từ nếu nó giống với từ mà bạn nghe được và chọn (x) nếu khác.)

Click to listen

Guide to answer

1.2. Task 2 Review 1 lớp 7

Choose the word whose underlined part is pronounced differently (Chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác)

Guide to answer

1-A. high: âm gh được phát âm là âm câm, còn lại được phát âm là /f/

2-C. original: âm g được phát âm là /dz/, còn lại được phát âm là /g/.

3-C. city: âm c được phát âm là /s/, còn lại được phát âm là /k/.

4-B. flour: âm ou được phát âm là /au/, còn lại được phát âm là /s/.

5-B. earn: âm ea được phát âm là /a/, còn lại được phát âm là /i/.

2. Vocabulary

2.1. Task 3 Review 1 lớp 7

Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (√) the one(s) you yourself do. (Đặt những cụm từ trong khung vào những phân loại thích hợp và chọn với những cụm từ mà bạn tự thực hiện.)

Guide to answer

2.2. Task 4 Review 1 lớp 7

How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example. (Bạn có thể nhớ như thế nào? Chọn một trong những từ/ cụm từ bên dưới để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.)

Guide to answer

3. Grammar

3.1. Task 5 Review 1 lớp 7

Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences. (Chọn đáp án đúng nhất A, B, hoặc C để hoàn thành câu)

Guide to answer

1. A       2. B        3. A        4. B        5. C        6. B

1. People need between 1,600 to 2,500 calories a day to stay healthy.

(Người ta cần 1600 đến 2500 calo một ngày để giữ dáng.)

2. The room smells bad. Somebody has smoked in here.

(Phòng học có mùi hôi. Có người đã hút thuốc.)

3. In that area, it is difficult to find enough food in winter.

(Trong khu vực đó, sẽ thật khó để tìm đủ thức ăn cho mùa đông.)

4. He ate a lot of junk food, so he got fat quickly.

(Anh ấy đã ăn nhiều thức ăn vặt, vì thế anh ấy đã mập lên rất nhanh.)

5. In the history of mankind, people have always looked for new foods.

(Trong lịch sử nhân loại, người ta luôn tìm kiếm những thức ăn mới.)

6. Be a Buddy was founded in 2011 to help the street children.

(Bạn đồng hành được thành lập vào năm 2011 để giúp trẻ em đường phố.)

3.2. Task 6 Review 1 lớp 7

Match the beginnings in A with the endings in B. (Nối câu đầu của cột A với phần kết thúc của cột B)

Guide to answer

1. D          2. E          3. A           4. C            5. B

1. These people live in the mountains, so they have a lot of fresh air.

(Những người này sống trên núi, vì vậy họ có nhiều không khí trong lành.)

2. To help your community, you can join in Be a Buddy, or you can start your own activities.

(Để giúp cộng đồng của mình, bạn có thể tham gia vào chương trình “Làm bạn đồng hành”, hoặc có thể bắt đầu những hoạt động riêng của bạn. )

3. Don’t eat too close to your bedtime, or you will get fat.

(Đừng ăn quá gần giờ đi ngủ, nếu không bạn sẽ bị mập. )

4. My dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells, but he never sells them.

(Cha tôi có thể làm ra những tác phẩm nghệ thuật từ vỏ trứng, nhưng ông ấy không bao giờ bán chúng.)

5. Place a bin here and there, and people will throw rubbish into them.

(Đặt một thùng rác ở đây và đó, và người ta sẽ cho rác vào đó.)

4. Everyday English

 Work in pairs. Ask your partner the questions to find out if your partner has good eating habits. (Làm theo cặp. Hỏi bạn những câu hỏi để tìm ra bạn học có thói quen ăn uống tốt hay không?)

Guide to answer

1. Do you wash your hands before and after a meal?

(Bạn có rửa tay trước và sau bữa ăn không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

2. Do you throw food wrappers in a bin when you finish eating?

(Bạn có vứt giấy gói đồ ăn vào thùng rác khi bạn ăn xong không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

3. Do you stop eating when you start feeling full?

(Bạn có ngừng ăn khi cảm thấy no bụng không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

4. Do you eat lying on your stomach?

(Bạn có nằm sấp khi ăn không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)

5. Do you eat long before you go to bed?

(Bạn có ăn cách xa giờ đi ngủ không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)

5. Practice Task 1

Put the verbs into the correct tense (simple past or present perfect simple) (Đặt động từ trong thì đúng (quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành))

1.A: I (cycle / just)  50 km.

 B: I (cycle)  100 km last week.

2. A: I (write)  an essay yesterday.

B: I (write / already)  two essays this term.

3. A: I (ring / just)  my friend.

B: I (ring)  my friend 10 minutes ago.

4. A: Two days ago, I (watch)  a Madonna concert on TV.

B: I (see / already)  Madonna live in concert.

5. A: I (spend)  my summer holiday in Australia last year.

B: I (be / not)  to Australia yet.

6. Practice Task 2

 Make compound sentences (Viết câu ghép)

1. They got there early. They got really good seats.

2. I really want to go to work . I am too sick to drive.

3. Ha ran out of money . He didn't buy something to eat.

4. Joe made the sugar cookies. Susan decorated them.

5. Everyone was busy. I went to the movie alone.

7. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:

  • Cách phát âm của các cặp âm có trong Unit 1, 2, 3
  • Các điểm ngữ pháp mới có trong Unit 1, 2, 3
  • Các từ vựng có trong Unit 1, 2, 3
Ngày:19/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM