Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - A Closer Look 2

Bài học Unit 5 lớp 7 mới phần A Closer Look 2 giới thiệu các em các điểm ngữ pháp mới: danh từ đếm được và danh từ không đếm được; cách dùng a/an/some/any; cách đặt câu hỏi với How may/How much. Từ đó, các em biết cách áp dụng để nói về số lượng các món ăn hay nguyên liệu và biết cách đặt câu hỏi sao cho đúng. Để biết rõ hơn, mời các em đến với bài học.

Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - A Closer Look 2

1. Grammar

Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)

1.1. Task 1 Unit 5 lớp 7

Which of the following nouns are countable and which are uncountable? Which phrases can you use with the uncountable nouns?(You may use a dictionary to help you.) (Danh từ nào sau đây đếm được và không đếm được? Cụm từ nào mà bạn có thể sử dụng cùng với những danh từ không đếm được?(Bạn có thể dùng từ điển để giúp đỡ))

Guide to answer

Countable noun (Danh từ đếm được)

banana (chuối), apple (táo)

Uncountable noun (Danh từ không đếm được)

bread (bánh mì), beef (thịt bò) , pepper (tiêu), pork (thịt heo) , turmeric (nghệ), spinach (rau chân vịt)

A/An/Some/Any

1.2. Task 2 Unit 5 lớp 7

Game: GIVE ME AN EGG! (ĐƯA TÔI MỘT QUẢ TRỨNG)

One team says words related to food or drink. The other team adds some or a/an. (Một đội nói ra những từ liên quan đến thức ăn hoặc thức uống. Một đội khác thêm some hoặc a/an.)

Example

Team 1 : egg (trứng)

Team 2 : an egg (một quả trứng)

Team 1 : flour (bột)

Team 2 : some flour (một ít bột)

Guide to answer

Team 1: tomato (cà chua).

Team 2: a tomato (một quả cà chua).

Team 1: cooking oil (dầu ăn).

Team 2: some cooking oil (một ít dầu ăn).

Team 1: apple (quả táo).

Team 2: an apple (một quả táo).

1.3. Task 3 Unit 5 lớp 7

Fill the blanks with a/an, some, or any in the following conversation. (Điền vào chỗ trống với a/an, some hoặc any trong bài đàm thoại sau)

Guide to answer

Mi: Let’s have dinner.

Phong: Good idea! Is there (1) any rice?

Mi: No, there isn’t, but there are (2) some noodles.

Phong: OK. Let’s have noodles with (3) some beef or pork.

Mi: Ah, there’s a problem.

Phong: What is it?

Mi: There isn’t (4) any beef or pork left.

Phong: Oh, I have (5) a cheese sandwich and (6) an apple in my bag.

Mi: That’s not enough for both of us, Phong!

Tạm dịch:

Mi: Chúng ta ăn tối nào?

Phong: Ý kiến hay! Còn chút cơm nào không?

Mi: Không có, chỉ có ít mì thôi.

Phong: Được thôi. Chúng ta hãy ăn mì với thịt bò hoặc thịt heo.

Mi: À, có vấn đề rồi.

Phong: Cái gì vậy?

Mi: Không còn thịt bò hay thịt heo gì cả.

Phong: Ồ, mình có một cái sandwich phô mai và một trái táo trong túi.

Mi: Nhiêu đó không đủ cho cả hai chúng ta rồi Phong à!

How many? How much? (Bao nhiêu)

1.4. Task 4 Unit 5 lớp 7

Fill each blank with How many or How much. (Điền vào chỗ trống với How much hoặc How many.)

Guide to answer

1. How many apple are there in the fridge?

(Có bao nhiêu trái táo trong tủ lạnh?)

2. How much pepper do you want?

(Bạn muốn bao nhiêu tiêu?)

3. How many bananas are there on the table?

(Có bao nhiêu quả chuối ở trên bàn?)

4. How many sanwiches are there in your bag?

(Có bao nhiêu cái bánh sandwich trong túi bạn?)

5. How much water is there in the bottle?

(Còn bao nhiều nước trong chai?)

1.5. Task 5 Unit 5 lớp 7

Work in pairs. Use the suggested words to make questions with How many/How much, then interview your partner. (Làm theo cặp. Sử dụng những từ được đề nghị để làm thành câu hỏi với How many/ How much, sau đó phỏng vấn bạn học của em.)

Example

milk/ drink/ every morning

=> How much milk do you drink every morning? (Bạn uống bao nhiêu sữa mỗi sáng?)

Guide to answer

1. water/drink/every day?

=> How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

2. rice/eat/for dinner?

=> How much rice do you eat for dinner? (Bạn ăn bao nhiêu cơm cho bữa tối?)

3. vegetables/eat/every day?

=> How many vegetables do you eat every day? (Bạn ăn bao nhiêu rau xanh mỗi ngày?)

4. apples/eat/every day?

=> How many apples do you eat every day? (Bạn ăn bao nhiêu táo mỗi ngày?)

2. Practice Task 1

Choose the best word (Chọn từ đúng nhất)

Question 1: ………………….. ? –There’s some meat and some rice.

A. What’s for lunch?          B. What’s lunch?          C. What’s lunch for?

Question 2: Coffee is ………………………………… .

A. favorite my drink          B. my favorite drink          C. drink my favorite

Question 3: What would you like? - ………………………………………..

A. I like some apple juice.

B. I’d like some apple juice.

C. I’d like an apple juice.

Question 4: My hobby is……………………………….. .

A. cooking          B. cook          C. to cook

3. Practice Task 2

Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.)

Question 1: A. apple            B. fragrant            C. fragile          D. traffic

Question 2: A. bitter             B. delicious          C. diet               D. music

Question 3: A. pepper          B. vegetarian       C. shelter          D. pen

Question 4: A. food               B. tooth               C. noodles         D. flood

Question 5: A. sunburn         B. tuna                C. tutor              D. unusual

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ, ghi nhớ

- Các điểm ngữ pháp trong bài: 

+ Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)

  • Danh từ đếm được: a banana, an apple, books...
  • Danh từ không đếm được: milk, water, bread...

+ Cách dùng a/an/some/any

  • a + N (số ít). Ex:a book
  • an + N (số ít bắt đầu bằng nguyên âm). Ex: an apple
  • some + N (số nhiều hoặc không đếm được trong câu khẳng định). Ex: I have some milk.
  • any + N ((số nhiều hoặc không đếm được trong câu phủ định và nghi vấn). Ex: Do you have any oranges?

+ How many? How much? (Bao nhiêu)

  • How many được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được. Ex: How many days are there in January?
  • How much được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ không đếm được. Ex: How much time do we have to finish the test? 

- Các từ vựng có trong bài:

  • bread /bred/   bánh mì
  • beef /biːf/   thịt bò
  • pepper /ˈpepə(r)/   hạt tiêu
  • pork /pɔːk/   thịt lợn
  • turmeric /ˈtɜːmərɪk/   củ nghệ
  • spinach /ˈspɪnɪtʃ/   rau chân vịt
  • flour /ˈflaʊə(r)/   bột mì
Ngày:20/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM