Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - A Closer Look 2
Phần A Closer Look 2 - Unit 9 giới thiệu đến các em điểm ngữ pháp mới: cụm trạng từ và ôn tập lại cách sử dụng các câu hỏi có từ để hỏi. Với các bài tập khác nhau, các em sẽ nắm được cách dùng của hai điểm ngữ pháp này. Mời các em theo dõi bài học bên dưới để cùng luyện tập.
Mục lục nội dung
1. Grammar
Adverbial phrases (Cụm trạng từ) có chức năng cho biết thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... của một hành động. Cụm trạng từ được kết hợp với danh từ, giới từ hoặc nguyên thể.
Ex: Her birthday is on June 24th. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 24 tháng 6)
1.1. Task 1 Unit 9 lớp 7
Look at the pictures below. What information would you like to know about this festival?(Nhìn vào những bức hình bên dưới. Em muốn biết thông tin gì về lễ hội này?)
Guide to answer
What is it? (Lễ hội đó là gì?)
When is it? (Lễ hội đó diễn ra khi nào?)
Where is it? (Lễ hội đó diễn ra ở đâu?)
How often does it take place? (lễ hội đó thường diễn ra như thế nào?)
Why do people attend? (Tại sao người ta tham dự?)
How do people celebrate? (Mọi người ăn mừng lễ hội như thế nào?)
1.2. Task 2 Unit 9 lớp 7
Now look at the webpage. Complete the table about the festival. (Bây giờ nhìn vào trang web. Hoàn thành bảng về lễ hội)
Guide to answer
Tạm dịch:
Liên hoan phim Cannes
Cannes tổ chức lễ hội liên hoan phim quốc tế hằng năm. Cannes là một thành phố du lịch nhộn nhịp ở Pháp, nhưng vào tháng năm thì mọi hoạt động ngừng lại để tổ chức lễ hội này. Người ta tổ chức lễ hội này bằng một cách rất nghiêm túc. Tất cả các đạo diễn phim, ngôi sao điện ảnh, và các nhà phê bình đều đến lễ hội này. Một ban hội thẩm sẽ xem các phim mới và trao giải cho những phim xuất sắc nhất. Giải thưởng lớn nhất là giải Palme d'Or dành cho phim xuất sắc nhất.
1.3. Task 3 Unit 9 lớp 7
Now think about a festival you know in Viet Nam. Complete the table with information about that festival, then tell your partner about it. (Bây giờ nghĩ về một lễ hội mà em biết ở Việt Nam. Hoàn thành bảng với thông tin về lễ hội đó, sau đó kể cho bạn bè nghe về nó.)
H/ Wh-questions: review (Câu hỏi có từ để hỏi: ôn tập)
Có bảy câu hỏi bắt đầu với "Wh" và một câu hỏi bắt đầu với "H" trong tiếng Anh: what (cái gì), which (cái nào), where (ở đâu), when (khi nào), who (ai), whose (của ai), why (tại sao) và how (như thế nào)
1.4. Task 4 Unit 9 lớp 7
Join the questions to the types of answers. There may be more than one correct answer to each question. (Nối những câu hỏi với những loại câu trả lời. Có hơn một câu trả lời chính xác cho mỗi câu hỏi)
Guide to answer
1-h. person (người)
2-c. reason (lý do)
3-d. whole sentence (limited options) (cả câu (có giới hạn sự lựa chọn))
4-a. belonging to a person/ thing (thuộc về một người/ vật)
5-g. whole sentence (cả câu)
6-b. time (thời gian)
7-f. place (địa điểm)
8-e. manner (cách thức)
1.5. Task 5 Unit 9 lớp 7
Phuong is doing an interview for VTV. Can you match her questions with the interviewee's answers? (Phương đang làm một phỏng vấn cho VTV. Em có thể nối những câu hỏi của cô ấy với câu trả lời của người được phỏng vấn không?)
Guide to answer
1. A 2. F 3. B 4. C 5. E 6. D
Tạm dịch:
1. Tôi đang có mặt cùng với người tổ chức cuộc đua voi, Phong Nguyễn. Lễ hội này nói về gì vậy Phong?
=> Đó là một cuộc đua giữa những con voi được chủ của nó cưỡi, nhưng nó thật sự là một lễ kỉ niệm những con voi.
2. Nó được tổ chức khi nào?
=> Thường vào tháng ba.
3. Lễ hội được tổ chức ở đâu?
=> Lễ hội này luôn luôn được tổ chức ở Đắk Lắk. Mặc dù địa điểm có thể thay đổi - thỉnh thoảng nó ở bản Đôn, thỉnh thoảng ở gần dòng sông.
4. Tại sao người ta tổ chức lễ hội này?
=> Voi thật sự rất quan trọng. Chúng làm việc rất chăm chỉ. Lễ hội là một cách để nói lời cảm ơn đến chúng.
5. Ai đến lễ hội?
=> Nhiều chủ voi và người dân địa phương. Ngày càng nhiều du khách cũng đến lễ hội mỗi năm.
6. Các con voi chiến thắng cuộc đua như thế nào?
=> À, chúng phải đến được vạch đích đầu tiên.
1.6. Task 6 Unit 9 lớp 7
Now make questions for the underlined parts. (Bây giờ tạo câu hỏi cho những phần gạch dưới)
1. Tôi mua cái áo thun này cho anh trai tôi ở Sydney.
2. Tôi yêu âm nhạc, vì thế tôi đến lễ hội âm nhạc vào hầu hết các mùa hè.
3. Bạn bè tôi tiết kiệm tiền để bay đến Tây Ban Nha.
4. Chúng tôi đã đi đến lễ hội hoa Đà Lạt vào năm trước.
5. Vào dịp Tết, người Việt Nam trang trí nhà cửa bằng hoa mai hoặc hoa đào.
Guide to answer
1. Where did you buy this T-shirt for your brother?
(Bạn mua cái áo thun này cho anh trai bạn ở đâu?)
2. How often do you go to the music festival?
(Bạn đến với lễ hội âm nhạc thường xuyên như thế nào?)
3. Why did your friends save money? (Tại sao bạn bè bạn tiết kiệm tiền?)
4. When did you go to Flower Festival in Dalat? (Bạn đi Lễ hội hoa Đà Lạt khi nào?)
5. How do the Vietnamese decorate their houses during Tet?
(Người Việt Nam trang trí nhà cửa vào dịp Tết như thế nào?)
1.7. Task 7 Unit 9 lớp 7
Game: FESTIVAL MYSTERY (Trò chơi: BÍ MẬT LỄ HỘI)
Work in groups. One student thinks of any festival he/she likes. Other students ask questions about the festival to find out what festival it is. Remember to use H/Wh-questions and adverbial phrases.(Làm việc theo nhóm. Một học sinh nghĩ về nhiều lễ hội mà cậu ấy/ cô ấy thích. Những học sinh khác hỏi những câu hỏi về lễ hội để tìm ra lễ hội đó là gì. Nhớ sử dụng câu hỏi H/ Wh và cụm trạng từ.)
Tạm dịch:
Ví dụ
A: Lễ hội được tổ chức ở đâu?
B: Ở Mỹ và vài nước khác trên thế giới.
A: Người ta tổ chức lễ hội khi nào?
B: Vào ngày 31 tháng 10.
A: Người ta làm gì?
B: Họ đặt lồng đèn bí ngô bên ngoài nhà.
A: Nó là lễ hội hóa trang phải không?
B: Đúng vậy.
2. Practice Task 1
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Question 1: A. cannon B. chaos C. circle D. direct
Question 2: A. festival B. disaster C. pavement D. station
Question 3: A. documentary B. entertaining C. helicopter D. superstitious
Question 4: A. horror B. highlight C. project D. perform
Question 5: A. hilarious B. violent C. serious D. seasonal
3. Practice Task 2
Fill in the gaps with in spite of/ despite/ although
Question 1: Salim wnet to school alone, ________ she knew that it was very unsafe.
Question 2: They liked their camping holiday, ________ of the rain.
Question 3: ________ the pain in her leg, she still won the marathon excellent.
Question 4: My father decided to buy the car ________ he didn’t really have enough money.
Question 5: _______ she was very sick, she still try to complete this job.
4. Conclusion
Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ và ghi nhớ hai điểm ngữ pháp sau:
- Adverbial phrases (Cụm trạng từ) có chức năng cho biết thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... của một hành động. Cụm trạng từ được kết hợp với danh từ, giới từ hoặc nguyên thể. Các cụm trạng từ này có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi khác nhau.
+ Thời gian
Ex: The Festival of the Sun is held on June 24th.
(Lễ hội Mặt trời được tổ chức vào ngày 24 tháng 6.)
+ Địa điểm, nơi chốn
Ex: The festival is celebrated in Peru. (Lễ hội được tổ chức tại Peru.)
+ Mức độ thường xuyên
Ex: The festival takes place every year. (Lễ hội diễn ra hằng năm.)
+ Lý do
Ex: A lot of people go to Cusco, Peru, to attend the festival.
(Nhiều người đến Cusco, Peru để tham gia lễ hội.)
+ Cách thức, phương thức
Ex: People celebrate it in a special way. (Người ăn mừng lễ hội một cách đặc biệt.)
- H/ Wh-questions: review (Câu hỏi có từ để hỏi: ôn tập)
Có bảy câu hỏi bắt đầu với "Wh" và một câu hỏi bắt đầu với "H" trong tiếng Anh: what (cái gì), which (cái nào), where (ở đâu), when (khi nào), who (ai), whose (của ai), why (tại sao) và how (như thế nào)
When? => Hỏi thông tin về thời gian
Where? => Hỏi thông tin về nơi chốn
Who? => Hỏi thông tin về người
Why? => Hỏi lý do
How? => Hỏi cách thức, phương thức
What? => Hỏi về vật/ý kiến/hành động
Which ? => Hỏi thông tin về sự lựa chọn
Whose? => Hỏi thông tin về sở hữu
Ex: Why do you go to the hospital? (Tại sao bạn đến bệnh viện vậy?)
Tham khảo thêm
- doc Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Getting Started
- doc Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - A Closer Look 1
- doc Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Communication
- doc Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Skills 1
- doc Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Skills 2
- doc Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Looking Back
- doc Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Project