Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - Getting Started
Bài học Unit 5 lớp 7 mới phần Getting Started giúp các em khởi động, làm quen với chủ đề "Vietnamese Food and Drink". Thông qua các hoạt động khác nhau, các em sẽ có cái nhìn tổng quát về chủ đề này. Mời các em cùng tham khảo!
Mục lục nội dung
Dinner alone (Bữa tối một mình)
1. Task 1 Unit 5 lớp 7 Getting Started
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
Mẹ Phong: Ba và mẹ sẽ đi xem nhạc opera tối nay và sẽ về nhà lúc 9 giờ. Con sẽ phải ăn tối một mình. Có một ít thức ăn cho con trong tủ lạnh.
Phong: Được ạ. Có những cái gì để ăn vậy mẹ?
Mẹ Phong: Một ít thịt với đậu phụ và rau xào. Mẹ e là không đủ bánh mì còn lại, nhưng con có thể thay bằng mì.
Phong: Ơ, nhưng con thường ăn cơm mà mẹ.
Mẹ Phong: Có một ít cơm còn lại vào bữa trưa. Chỉ cần làm nóng nó lên.
Phong: Được rồi mẹ. Có gì để uống không mẹ?
Mẹ Phong: Có sữa, nước ép hoặc nước khoáng.
Phong: Còn bao nhiêu sữa ạ?
Mẹ Phong: Ồ, mẹ quên rồi... Không còn đủ sữa. Mẹ sẽ mua một ít vào ngày mai. Con có thể uống nước cam ép. Con muốn mấy hộp?
Phong: Một ạ... Khoan mẹ đợi chút, hai hộp đi ạ.
a. Read the conversation again and answer the questions. (Đọc lại hội thoại và trả lời câu hỏi)
1. Why must Phong eat dinner alone? (Tại sao Phong phải ăn tối một mình?)
2. How much rice is left? (Cơm còn lại bao nhiêu?)
3. What should Phong do with the rice? (Phong nên làm gì với cơm?)
4. What will Phong’s mother buy tomorrow? (Mẹ Phong sẽ mua gì vào ngày mai?)
5. What can Phong drink instead of milk? (Phong có thể uống gì thay sữa?)
Guide to answer
1. Because his parents are going to the opera tonight and they won’t be home until 9 p.m.
(Bởi vì ba mẹ anh ấy sẽ đi xem trình diễn nhạc opera tối nay và tới 9 giờ tối họ mới về.)
2. There’s some rice left from lunch. (Còn lại một ít cơm từ bữa trưa.)
3. Phong should warm it up. (Phong nên hâm nóng nó lại.)
4. She’ll buy some milk tomorrow. (Bà sẽ mua một ít sữa vào ngày mai.)
5. He can have some orange juice instead of milk. (Anh ấy có thể uống một ít nước ép cam thay sữa.)
b. Find the words about food and drink in the conversation and put them in the correct column. (Tìm các từ về thức ăn, đồ uống trong hội thoại và đặt chúng vào các cột đúng)
Guide to answer
Food |
Drink |
meat , tofu , fried vegetables ; bread , noodles , rice |
milk , juice , mineral water , orange juice |
Tạm dịch:
Thức ăn |
Thức uống |
thịt, đậu phụ, rau xào; bánh mì, mì, cơm |
sữa, nước ép, nước khoáng, nước cam ép |
2. Task 2 Unit 5 lớp 7 Getting Started
Match the food and drink with the pictures. (Nối thức ăn và thức uống sao cho phù hợp với bức tranh)
Guide to answer
1. J 2. F 3. A 4. B 5. D
6. I 7. G 8. H 9. E 10. C
Tạm dịch
1. eel soup (canh lươn)
2. noodle (mì, bún, phở)
3. lemonade (nước chanh)
4. green tea (trà xanh)
5. omelete (trứng ốp la)
6. tofu (tàu hủ/ đậu phụ )
7. turmeric (củ nghệ)
8. shrimp (tôm)
9. sweet soup (canh ngọt)
10. beef noodle soup (phở bò)
3. Task 3 Unit 5 lớp 7 Getting Started
Think about your favourite food and drink. What questions can you ask about them? Ask and answer questions with a partner. (Nghĩ về thức ăn và thức uống yêu thích của bạn. Bạn có thể hỏi chúng với câu hỏi nào? Hỏi và trả lời những câu hỏi với một bạn học.)
Example
A: What’s your favourite food?
B: It’s pho bo - beef noodle soup.
A: When do you usually eat it?
B: In the morning.
Tạm dịch:
A: Thức ăn yêu thích của bạn là gỉ?
B: Phở bò.
A: Bạn thường ăn nó khi nào?
B: Vào buổi sáng.
Guide to answer
A: What’s your favourite food and drink?
B: I love shrimp and lemonade
A: When do you usually eat and drink?
B: In the afternoon
Tạm dịch:
A: Thức ăn và đò uống yêu thích của bạn là gỉ?
B: Tôi thích tôm và nước chanh
A: Bạn thường ăn nvà uống vào khi nào?
B: Vào buổi chiều
4. Task 4 Unit 5 lớp 7 Getting Started
Listen and repeat the adjectives. (Nghe và lặp lại những tính từ sau.)
Click to listen
1. bitter (đắng) |
5. salty (mặn) |
2. delicious (ngon) |
6. spicy (cay) |
3. tasty (đầy hương vị, ngon) |
7. fragrant (thơm phức) |
4. sweet (ngọt) |
8. sour (chua) |
Now use these adjectives to talk about the food and drink in 2. (Bây giờ sử dụng những tính từ này dể nói về thức ăn và thức uống trong phần 2.)
Guide to answer
1. eel soup is fragrant (canh lươn thì thơm ngon)
2. noodles are delicious (bún thật ngon)
3. lemonade is sour and sweet (nước chanh chua và ngọt)
4. green tea is bitter (trà xanh đắng)
5. omelette is delicous (trứng ốp la ngon)
6. tofu is tasty (tàu hủ ngon)
7. turmeric is fragrant (củ nghệ thơm phức)
8. shrimp is delicious (tôm ngon)
9. sweet soup is sweet (canh ngọt)
10. beef noodle soup is salty (phở bò thì mặn)
5. Task 5 Unit 5 lớp 7 Getting Started
Game: WHAT S YOUR FAVOURITE FOOD AND DRINK? (Trò chơi: Thức ăn và thức uống yêu thích của bạn là gì?)
Work in groups. One student describes his favourite food or drink. The rest of the group tries to guess which food or drink it is. (Làm theo nhóm. Một học sinh miêu tả thức ăn và thức uống yêu thích. Những người còn lại trong lớp đoán đó là món gì.)
Example
A: It’s my favourite drink. It’s a little sour, but it’s also sweet.
B: Is it lemonade?
A: Yes, it is./ No, try again.
Tạm dịch:
A: Nó là thức uống yêu thích của tôi. Nó hơi chua, nhưng nó cũng ngọt.
B: Nó là nước chanh phải không?
A: Vâng, đúng vậy./ Không, hãy thử lại.
6. Practice Task 1
Choose the odd one out (Chọn từ khác loại)
Question 1: A. orange B. tea C. strawberry D. banana
Question 2: A. egg B. beef C. chicken D. salad
Question 3: A. coffee B. fruit juice C. pork D. beer
Question 4: A. cakes B. sweets C. chocolate D. milk
7. Practice Task 2
Choose the best words. (Chọn từ đúng nhất)
Question 1: I do not have …………. oranges, but I have …………… apples.
A. some/ some B. some/ any C. any/ some
Question 2: I am thirsty. I need something ……….
A. drinking B. drink C. to drink
Question 3: There isn’t ……………… fruit juice in the fridge.
A. any B. some C. a
Question 4: ………………….. ? –There’s some meat and some rice.
A. What’s for lunch? B. What’s lunch? C. What’s lunch for?
8. Conclusion
Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ, luyện tập đọc hiểu và ghi nhớ các từ vựng được nhắc đến trong bài:
- alone /əˈləʊn/ một mình
- meat /miːt/ thịt
- fried vegetables /fraɪd/ /ˈvɛʤtəb(ə)lz/ rau xào
- bread /bred/ bánh mì
- mineral water /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/ nước khoáng
- tofu /ˈtəʊfuː/ đậu phụ
- noodles /ˈnuːdlz/ mì sợi
- lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
- soup /suːp/ canh súp
- omelette /ˈɒmlət/ trứng ốp la
- turmeric /ˈtɜːmərɪk/ củ nghệ
- shrimp /ʃrɪmp/ tôm
- beef /biːf/ thịt bò
- bitter /ˈbɪtə(r)/ đắng
- salty /ˈsɔːlti/ mặn
- delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon
- spicy /ˈspaɪsi/ cay
- tasty /ˈteɪsti/ ngon
- fragrant /ˈfreɪɡrənt/ thơm phức
- sweet /swiːt/ ngọt
- sour /ˈsaʊə(r)/ chua
Tham khảo thêm
- doc Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - A Closer Look 1
- doc Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - A Closer Look 2
- doc Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - Communication
- doc Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - Skills 1
- doc Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - Skills 2
- doc Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - Looking Back
- doc Unit 5 lớp 7: Vietnamese Food and Drink - Project