Unit 2 lớp 7: Health - A Closer Look 1

Bài học Unit 2 lớp 7 phần A Closer Look 1 giúp các em luyện cách phát âm /f/ và /v/; đồng thời giới thiệu các từ vựng liên quan đến các vấn đề sức khỏe. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 2 lớp 7: Health - A Closer Look 1

1. Vocabulary

1.1. Task 1 Unit 2 lớp 7

Look at the pictures. Write the problem below the picture of each patient (Nhìn vào hình. Viết ra vấn đề bên dưới hình của mỗi bệnh nhân)

Guide to answer

1. flu: cúm            

2. sunburn: cháy nắng        

3. allergy: dị ứng       

4. tired/ weak: mệt mỏi

1.2. Task 2 Unit 2 lớp 7

Now, read the doctor's notes about his patients and fill in the missing words (Bây giờ, đọc ghi chú của bác sĩ về bệnh nhân của ông và điền vào những từ trống.)

Guide to answer

Patient 1: She looks very red. She was outdoors all day yesterday. I think she has sunburn / a sunburn.

(Bệnh nhân 1: Cô ấy trông rám nắng, đỏ da. Cô ấy đã ở bên ngoài suốt ngày hôm qua. Tôi nghĩ cô ấy bị cháy nắng.)

Patient 2: He keeps sneezing and coughing. I think he has flu / the flu.

(Bệnh nhân 2: Anh ấy cứ ngạt mũi và ho. Tôi nghĩ anh ấy bị cảm cúm.)

Patient 3: He looks so tired. He can’t keep his eyes open! He’s very hot too – he has a temperature.

(Bệnh nhân 3: Anh ấy trông rất mệt. Anh ấy không thể mở mắt ra được! Anh ấy cũng rất nóng - anh ấy bị sốt rồi.)

Patient 4: He ate some seafood yesterday. Now he feels sick. He says he has a stomachache too.

(Bệnh nhân 4: Anh ấy đã ăn hải sản ngày hôm qua. Bây giờ anh ấy cảm thấy mệt. Anh nói anh ấy bị đau bụng nữa.)

Patient 5: He is holding his neck. I think he has a sore throat.

(Bệnh nhân 5: Anh ấy đang ôm cổ của mình. Tôi nghĩ anh ấy bị đau họng.)

1.3. Task 3 Unit 2 lớp 7

Role-play the meeting with the doctor. Use the cues in 1, 2 or your own health problems (Đóng vai một buổi làm việc của bác sĩ. Sử dụng gợi ý 1 và 2 hoặc vấn đề sức khỏe riêng của em.)

Tạm dịch:

Hùng: Chào bác sĩ Thảo.

Bác sĩ Thảo: Chào Hùng.

Hùng: Cháu đã ở bên ngoài cả ngày hôm qua. Cháu cảm thấy nóng và mặt cháu đỏ

Bác sĩ Thảo: Để cô xem. Ô, cô nghĩ cháu bị cháy nắng rồi đấy.

Guide to answer

Lan: Hi, Doctor Vu. 

Dr Vu: Hi, Lan. How are you?

Lan: I'm not good. I ate some seafood yesterday. Now I feel sick. 

Dr Vu: Let me see. Oh, I think you have a stomachache.

Tạm dịch:

Lan: Chào bác sĩ Vũ.

Bác sĩ Vũ: Chào Lan. Cháu khỏe không?

Lan: Cháu không khỏe. Cháu đã ăn hải sản ngày hôm qua. Cháu thấy mệt.

Bác sĩ Vũ: Để bác xem. Ô, bác nghĩ cháu bị đau bụng rồi đấy.

1.4. Task 4 Unit 2 lớp 7

Choose a health problem. Work in groups. Tell your group about the last time you had that problem (Chọn một vấn đề sức khỏe. Làm việc theo nhóm. Kể cho nhóm bạn nghe về lần cuối cùng bạn gặp vấn đề đó.)

Guide to answer

Chi: I had a flu two weeks ago.

Thanh: Me too! I felt so weak.

Lan: Oh, I had a sore throat yesterday.

Ha: I had a toothache. I think I ate too many sweets.

Tạm dịch:

Chi: Tôi bị cảm cúm cách đây 2 tuần.

Thanh: Tôi cũng thế! Tôi thấy rất mệt.

Lan: Ồ, tôi bị đau họng vào ngày hôm qua.

Hà: Tôi bị đau răng. Tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều kẹo.

2. Pronunciation

2.1. Task 5 Unit 2 lớp 7

Listen and circle  the words you hear (Nghe và khoanh tròn từ mà bạn nghe.)

Click to listen

Guide to answer

1. fat       

2. ferry   

3. vast    

4. vault 

5. save 

6. leave 

2.2. Task 6 Unit 2 lớp 7

Listen and circle the word(s) with the /f/ or /v/ sounds. Then say the sentences (Nghe và khoanh tròn những từ có phát âm là /f/ hoặc /v/. Sau đó đọc các câu.)

Click to listen

Guide to answer

1. Fast food isn't healthy. (Đồ ăn nhanh không tốt cho sức khoẻ)

2. I have felt sick all day. (Tôi cảm thấy bệnh cả ngày.)

3. Obesity is a problem – people are getting fatter(Béo phì là một vấn đề - người ta đang mập hơn.)

4. Having a healthy lifestyle is important. (Có một phong cách sống khỏe mạnh là điều rất quan trọng.)

5. Too many sweets give you toothache. (Ăn quá nhiều kẹo làm bạn bị đau răng.)

3. Practice Task 1

Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.)

Question 1: A. of                 B. coffee          C. leaf                 D. fault

Question 2: A. cough          B. laugh            C. enough          D. through

Question 3: A. knee            B. knife             C. king                D. knitting

Question 4: A. daughter      B. weigh           C. rough             D. thought

4. Practice Task 2

Choose the correct sentences (Chọn câu đúng)

Question 1:

A. I have stomach ache, so I don't want to eat anything.

B. I have stomach ache, or I don't want to eat anything.

Question 2:

A. My mother eats a lot of fruit and vegetables, so she does exercise every morning.

B. My mother eats a lot of fruit and vegetables, and she does exercise every morning.

Question 3:

A. My cousin, Trang is very fat, but she is too lazy to walk.

B. My cousin, Trang is very fat, or she is too lazy to walk.

Question 4:

A. You can eat less, but you can do more exercise.

B. You can eat less, or you can do more exercise.

5. Conclusion

Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ cách phát âm /f/ và /v/, biết cách nói lên vấn đề sức khỏe các em gặp phải và ghi nhớ các từ vựng sau:

  • flu /fluː/   cảm cúm
  • sunburn /ˈsʌnbɜːn/   cháy nắng
  • allergy /ˈælədʒi/   dị ứng
  • tired /ˈtaɪəd/   mệt mỏi
  • cough /kɒf/   ho
  • stomachache /ˈstʌməkeɪk/   đau dạ dày
  • sore throat /sɔː/ /θrəʊt/   đau họng
  • obesity /əʊˈbiːsəti/   bệnh béo phì
Ngày:18/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM