Review 2 lớp 7 - Language
Nhằm hỗ trợ các em ôn tập tốt các kiến thức đã học trong Unit 4, 5, 6, phần Language - Review 2 cung cấp các bài tập liên quan đến từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp với hướng dẫn cụ thể. Mời các em cùng tham khảo bài học bên dưới để hiểu rõ hơn.
Mục lục nội dung
1. Pronunciation
Circle A, B, C, or D to show whose underlined part is pronounced differently. Listen, check and repeat the words. (Khoanh tròn A, B, C, D để thể hiện phần gạch của nó được phát âm khác so với các âm còn lại. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)
Click to listen
Guide to answer
1-D. "sure" bởi vì âm gạch dưới được phát âm là /ʃ/ còn những từ còn lại được phát âm là /z/.
2-B. "cinema" vì âm gạch dưới được phát âm là /s/, trong khi những từ còn lại phát âm là /ʃ/.
3-C. "compose" vì âm gạch dưới được phát âm là /əʊ/ còn những từ còn lại được phát âm là /ɒ/.
4-B. "architect" vì âm gạch dưới được phát âm /k/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /tʃ/.
5-C. "question" vì âm gạch dưới được phát âm là /tʃ/ còn những từ còn lại được phát âm là /ʃ/.
2. Vocabulary
Do the crossword puzzle and complete the sentences. (Thực hiện câu đố ô chữ và hoàn thành các câu.)
Guide to answer
1. music
2. food
3. art
4. drink
5. university
6. temple
Tạm dịch:
Hàng ngang
1. Âm nhạc cổ điển không lôi cuốn như nhạc rock & roll cho người trẻ tuổi.
2. Có vài món ăn cho bạn trong tủ lạnh.
3. Múa rối nước là một hình thức nghệ thuật truyền thống ở Việt Nam.
Hàng dọc
4. Sữa là thức uống yêu thích của em gái tôi.
5. Văn Miếu được xem là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.
6. Hàng ngàn người đến thăm đền Vua Hùng mỗi năm.
3. Grammar
3.1. Task 3 Review 2 lớp 7
Complete the following two passages about camping. Use the words or phrases in the boxes. (Hoàn thành hai đoạn văn sau về cắm trại. Sử dụng những từ hoặc cụm từ trong khung)
Guide to answer
Prepare your meals in advance. (1) How many sandwiches are you going to make? (2) How much bread will you need? Are you making pop-corn? (3) How much butter should you bring? (4) How many eggs will you buy? Make sure you have enough of everything before you leave.
Making a fire is (5) a skill. And it is easy to learn. You won’t need (6) much practice before you can make a campfire. Start with (7) some paper and leaves. Place the wood on top of these. Don’t use (8) many big pieces of wood. Put two or three over the sticks and keep the rest to the side.
Tạm dịch:
Chuẩn bị trước bữa ăn của bạn. Bạn sẽ làm bao nhiêu cái bánh sandwich? Bạn sẽ cần bao nhiêu bánh mì? Bạn có làm bắp rang bơ không? Bạn nên mang theo bao nhiêu bơ? Bạn sẽ mua bao nhiêu trứng? Hãy chắc chắn là bạn có đủ mọi thứ trước khi đi ra ngoài.
Nhóm lửa là một kỹ năng. Và nó rất dễ học. Bạn sẽ không cần thực hành nhiều trước khi bạn có thể đốt lửa trại. Hãy bắt đầu nhóm lửa với ít giấy và lá cây. Đặt cây gỗ lên phía trên giấy và lá cây. Đừng dùng nhiều miếng gỗ to. Hãy đặt vào hai hoặc ba que và giữ phần còn lại ở một bên.
3.2. Task 4 Review 2 lớp 7
Write the sentences using the suggested words or phrases. (Viết các câu sử dụng từ/ cụm từ gợi ý.)
1. I think/classical music/as exciting/country music
2. These clothes/not as expensive/I thought
3. My taste in art/the same/her taste
4. The price of foods in Ha Noi/not the same/in Hai Phong
5. Life in Viet Nam/different/life in England
Guide to answer
1. I think classical music is as exciting as country music.
(Tôi nghĩ nhạc cổ truyền thú vị như nhạc quê hương.)
2. These clothes are not as expensive as I thought. (Quần áo này không đắt như tôi nghĩ.)
3. My taste in art is the same as her taste.
(Sự thưởng thức nghệ thuật của tôi giống như của cô ấy.)
4. The price of foods in Ha Noi is not the same as it is in Hai Phong.
(Giá thức ăn ở Hà Nội không giống như giá ở Hải Phòng.)
5. Life in Viet Nam is different from life in England.
(Cuộc sống ở Việt Nam khác với cuộc sống ở Anh.)
3.3. Task 5 Review 2 lớp 7
Rewrite the sentences in the passive. (Viết lại các câu ở thể bị động)
Tạm dịch:
1. Họ hát bài hát Auld Lang Syne trong một số dịp.
2. Văn Cao sáng tác quốc ca Việt Nam Tiến Quân Ca
3. Họ trình diễn múa rối nước trong hồ
4. Mẹ của anh ấy mua rất nhiều thọt hôm qua
5. Họ làm bún từ loại gạo ngon nhất
Guide to answer
1. The song Auld Lang Syne is sung on some occasions.
2. Vietnam’s anthem Tien Quan Ca was composed by Van Cao.
3. Water puppetery is performed in a pool.
4. A lot of meat was bought by his mother yesterday.
5. Rice noodles are made from the best variety of rice.
Tạm dịch:
1. Bài hát Auld Lang Syne được hát trong một số dịp.
2. Quốc ca Việt Nam “Tiến Quân ca” được sáng tác bởi Văn Cao.
3. Múa rối nước được trình diễn ở hồ nước.
4. Rất nhiều thịt đã được mua bởi mẹ anh ấy hôm qua.
5. Bún được làm từ loại gạo ngon nhất.
4. Everyday English
Complete the conversations with the questions in the box. Act them out with your partner (Hoàn thành bài đàm thoại với những câu hỏi trong khung. Thực hành với bạn học)
Guide to answer
1. C 2. E 3. A 4. B 5. D
1. A: Do you like to listen to rock and roll?
B: Yes, I do.
A: (1) C. How often do you listen to it?
B: I listen to it every day.
2. A: (2) E. What’s your favourite drink?
B: Coffee.
A: (3) A. How much do you drink every day?
B: Two cups.
3. A: (4) B. Where would you like to go for a picnic?
B: To the beach.
A: (5) D. What would you like to do there?
B: I’d like to sit in the sun and read books.
Tạm dịch:
1. A: Bạn thích nghe nhạc rock & roll không?
B: Có.
A: Bạn thường nghe nó như thế nào?
B: Tôi nghe mỗi ngày.
2. A: Thức uống yêu thích của bạn là gì?
B: Cà phê
A: Bạn uống bao nhiêu cà phê mỗi ngày?
B: Hai tách
3. A: Bạn thích đi pinic ở đâu?
B: Bãi biển.
A: Bạn muốn làm gì ở đó?
B: Mình muốn ngồi trong ánh nắng mặt trời và đọc sách.
5. Practice Task 1
Choose the best answers
1. There are ................apples on the table
a. any b. some c. a d. an
2. ................... are you going to stay? In a hotel.
a. What b. When c. Where d. Which
3. I’m going ................. the Ngoc Son Temple tomorrow.
a. see b. sees c. to see d. seeing
4................... I help you? Yes,I’m like some beef, please.
a. Do b. Can c. Am d. Is
5. Mary and Tom never ...................... to school on Sundays.
a. goes b. are going c. go d. don’t go
6. Practice Task 2
Fill in the gáp with a, an, some or any
1. There isn’t ... milk in the jar.
2. She’d like ... orange.
3. There are ... oranges and bananas.
4. Is there ... meat?
5. There aren’t ... noodles.
7. Conclusion
Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:
- Cách phát âm /ʃ/, /ʒ/, /ɒ/, /ɔ:/, /tʃ// và /dʒ/
- Từ vựng trong Unit 4, 5, 6
- Ngữ pháp:
+ too and either (too và either)
"too" có nghĩa là "cũng vậy", được dùng khi nhắc lại một điều giống người đã nói trước và câu nói của người trước là câu khẳng định
Vị trí: "too" đứng ở cuối câu, sau dấu phẩy
Ex: A. I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)
B. I can, too (Tôi cũng vậy)
"either" có nghĩa là "cũng không", được dùng khi nhắc lại một điều giống người đã nói trước và câu nói của người trước là câu phủ định
Vị trí: "either" đứng ở cuối câu, sau dấu phẩy
Ex: She isn't good at English. (Cô ấy không giỏi Tiếng Anh)
B. I’ m not, either. (Tôi cũng không)
+ Comparisons (Các dạng so sánh)
So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.
Cấu trúc: as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as
Ex: This dress is as expensive as yours. (Cái đầm này đắt bằng với cái của bạn.)
So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.
Cấu trúc:
- Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than. Ex: Cats are cleverer than dogs (Loài mèo thì khôn ngoan hơn loài chó)
- Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than. Ex: Gold is more valuable than iron. (Vàng có giá trị hơn sắt)
So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác.
Cấu trúc:
- Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est. Ex: John is the youngest child in the class. (John là đứa bé ít tuổi nhất trong lớp học)
- Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV. Ex: Lisa is the most careful person I ever have known. (Lisa là người cẩn thận nhất tôi từng biết)
+ Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)
- Danh từ đếm được: a banana, an apple, books...
- Danh từ không đếm được: milk, water, bread...
+ Cách dùng a/an/some/any
- a + N (số ít). Ex: a car (một chiếc xe hơi)
- an + N (số ít bắt đầu bằng nguyên âm). Ex: an orange (một quả cam)
- some + N (số nhiều hoặc không đếm được trong câu khẳng định). Ex: I have some bananas. (Tôi có vài quả chuối.)
- any + N (số nhiều hoặc không đếm được trong câu phủ định và nghi vấn). Ex: Do you have any tea? (Bạn có trà không?)
+ How many? How much? (Bao nhiêu)
- How many được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được. Ex: How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
- How much được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ không đếm được. Ex: How much water do you drink every day ? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
+ Passive voice (Câu bị động) được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động trong câu, không muốn nhấn mạnh vào tác nhân gây ra hành động.
Cấu trúc: S + tobe + V3/V-ed (+by O)
Ex: The storm destroyed the city last night. (Cơn bão phá hủy thành phố tối qua.)
=> The city was destroyed by the storm last night. (Thành phố bị phá hủy bởi cơn bão tối qua.)
Tham khảo thêm
- doc Review 2 lớp 7 - Skills