Unit 1 lớp 2: What's this?-Lesson 1

Bài học Lesson 1 mở đầu Unit 1 "What's this?" cung cấp cho các em tên các đồ dùng học tập được sử dụng hằng ngày ở trường. Mời các em tham khảo bài học dưới đây và thực hành các bài tập bổ trợ để ghi nhớ kiến thức bài học lâu hơn nhé.

Unit 1 lớp 2: What's this?-Lesson 1

1. Task 1 Lesson 1 Unit 1 lớp 2

Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)

Click here to listen

Tapescript

- Pen

- Eraser

- Pencil

- Book

Tạm dịch

- Bút bi

- Cục tẩy

- Bút chì

- Sách

2. Task 2 Lesson 1 Unit 1 lớp 2

Listen and chant (Nghe và hát)

Click here to listen

Tapescript

Pen, pen, pen,

Eraser, eraser, eraser,

Pencil, pencil, pencil,

Book, book, book.

Tạm dịch

Bút bi, bút bi, bút bi,

Cục tẩy, cục tẩy, cục tẩy,

Bút chì, bút chì, bút chì,

Sách, sách, sách.

3. Task 3 Lesson 1 Unit 1 lớp 2

Listen and read (Nghe và đọc)

Click here to listen

Tapescript

1. A. Look at the train, Rosy.

B. A train? Oh, Billy!

2. A. They're my school things. Look, what's this?

B. It's a pen.

3. A. And what's this?

B. It's an eraser.

4. A. Can I have my school things, please?

B. OK, here you are … Your pencil, pen, and eraser.

Tạm dịch

1. A. Nhìn vào đoàn tàu này, Rosy.

B. Đoàn tàu sao? Oh, Billy!

2. Chúng là những thứ ở trường của chị. Nhìn này, cái này là cái gì?

B. Một cái bút.

3. A. Còn đây là cái gì?

B. Một cục tẩy.

4. A. Cho chị đồ dùng học tập được không?

B. Đây này chị … Bút chì, bút bi, và cục tẩy của chị này.

4. Practice

Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)

1. What is this?

A. It’s a pen           B. It’s yellow           C. This is my friend

2. What is this?

A. It’s my ruler           B. I’m fine           C. No, it is not

3. What color is this?

A. Thank you             B. It’s green           C. It’s a table.

4. What color is this?

A. It’s red           B. My name’s Trang           C. It’s ruler

5. What ........ this?

A. are          B. is                C. am

6. How ............. you?

A. are          B. is                C. am

7. .......... old are you?

A. What          B. How                C. When

5. Conclusion

- Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau

  • Pen: bút bi
  • Eraser: cục tẩy
  • Pencil: bút chì
  • Book: sách
  • Ruler: thước
  • Train: xe tàu lửa
Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM