Unit 12 lớp 12: Water Sports-Language Focus
Bài học Unit 12 Lớp 12 Water Sports phần Language Focus hướng dẫn các em đọc nuốt âm trong một số trường hợp phát âm và giới thiệu nội dung về nội/ngoại động từ trong phần ngữ pháp của bài.
Mục lục nội dung
1. Pronunciation Unit 12 lớp 12
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
grandmother postman awful Edinburgh
handsome family interest
castle garden history
Practise reading these sentences (Luyện tập đọc những câu sau)
1. My grandmother is very interested in history.
2. There are a lot of old castles in Edinburgh.
3. I saw a handsome postman entering the garden.
4. My family paid a visit to that castle two years ago.
5. The meal was awful this evening.
2. Grammar Unit 12 lớp 12
2.1. Exercise 1 Unit 12 lớp 12
Which of the following verbs can have an object, and which cannot?
(Động từ nào trong các động từ sau có bổ ngữ theo sau, và động từ nào không?)
sleep read write lie meet occur
grow help arrive rain exist climb
Guide to answer
a. Transitive verbs (ngoại động từ):
read, write, meet, help, grow, climb
b. Intransilive verbs (nội động từ):
sleep, arrive, lie, rain, exist, occur
2.2. Exercise 2 Unit 12 lớp 12
Which verbs in the following sentences are T (transitive) and which are I (intransitive). Tick the right column
(Động từ nào trong những câu sau là T (ngoại động lừ), động từ nào là nội động từ (I). Ghi dấu cột đúng)
T I
1. A serious accident happened yesterday. (Một vụ tai nạn nghiêm trọng đã xảy ra hôm qua.)
2. The customer bought a lot of butter. (Vị Khách hàng đã mua rất nhiều bơ.)
3. Our team won the game. (Nhóm của chúng tôi đã thắng cuộc chơi.)
4. Their team won yesterday. (Đội của họ đã thắng hôm qua.)
5. Alice arrived at six o’clock. (Alice đến vào lúc sáu giờ.)
6. They are staying at a resort hotel in San Antonio, Texas. (Họ đang ở tại một khách sạn nghỉ mát ở San Antonio, Texas.)
7. The wind is blowing hard today. (Ngày nay gió đang thổi mạnh.)
8. I walked to the station with my friends. (Tôi đi đến nhà ga với bạn bè của tôi.)
Guide to answer
2.3. Exercise 3 Unit 12 lớp 12
Choose the sentences that have objects and then change them to the passive voice
(Chọn câu có bổ ngữ và sau đó đổi sang bị động)
1. An will pay the bill. (An sẽ thanh toán hóa đơn.)
2. Sue will come tomorrow. (Sue sẽ đến vào ngày mai)
3. The hotel supplies towels. (Khách sạn cung cấp khăn ăn.)
4. Accidents happen every day. (Tai nạn xảy ra hàng ngày.)
5. Everyone noticed my mistakes. (Mọi người đều nhận thấy những sai lầm của tôi.)
6. The train arrived at three. (Xe lửa đến lúc 3h.)
7. The news didn't surprise me. (Tin tức không làm tôi ngạc nhiên.)
8. Birds fly in the sky. (Chim bay trên bầu trời.)
9. An old man told the story. (Một ông lão kể câu chuyện.)
10. Sue laughed loudly. (Sue cười lớn.)
Guide to answer
1. The bill will be paid by An.
2. Không thể chuyển thành câu bị động vì "come" là nội động từ (không có bổ ngữ)
3. Towels are supplied by the hotel.
4. Không thể chuyển thành câu bị động vì "happen" là nội động từ (không có bổ ngữ)
5. My mistakes were noticed.
6. Không thể chuyển thành câu bị động vì "arrived" là nội động từ (không có bổ ngữ)
7. I wasn't surprised by the news.
8. Không thể chuyển thành câu bị động vì "fly" là nội động từ (không có bổ ngữ)
9. The story was told by an old man.
10. Không thể chuyển thành câu bị động vì "laugh" là nội động từ (không có bổ ngữ)
3. Practice Task 1
If possible, make a corressponding sentence with a passive form. If it is not possible, write ‘No passive’ (Nếu có thể chuyển các câu sau thành câu bị động. Nếu không thế chuyển được thì viết "No passive")
1. Nobody has paid for the tickets, have they?
_____________________________________
2. BBC stands for British Broadcasting Corporation.
________________________________________
3. Are they meeting him at the station?
____________________________
4. I slept for nearly ten hours last night.
_____________________________
5. We’d better see to the car or we’ll have an accident.
__________________________________________
6. Some people objected strongly to some of the proposals.
_____________________________________________
7. The ship slowly disappeared from the view.
_________________________________
8. The house belongs to a very old lady.
_______________________________
9. Everyone must adhere to these rules.
_______________________________
10. A dreadful thought has just occured to me.
________________________________
4. Practice Task 2
Để cùng ôn lại các từ vựng với chủ đề "Water Sports" và các điểm ngữ pháp đã học trong Unit 12, mời các em đến với phần luyện tập trắc nghiệm Unit 12 Language Focus Tiếng Anh 12 sau đây.
6. Conclusion
Qua bài học này các em cần lưu ý một số điểm ngữ pháp sau
- Transitive and Intransitive Verbs (Ngoại động từ và Nội động từ)
- Transitive verbs (Ngoại động từ)
Ngoại động từ diễn đạt hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật nào đó. Nói cách khác, ngoại động từ phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm.
They are employing more staff.
Một số ngoại động từ có thể có hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect subject)
The waiter smiled politely as he handed me my bill. (me: tân ngữ gián tiếp; my bill: tân ngữ trực tiếp)
Một số ngoại động từ thường gặp: achieve, admire, advoid, buy, cut, enjoy, find, get, give, hate, love, want,...
- Intransitive verbs (Nội động từ)
Nội động từ diễn đạt hành động, sự việc không liên quan đến người, vật hay sự việc nào khác ngoài chủ từ. Nói cách khác, nội động từ là động từ không cần có tân ngữ trực tiếp theo sau.
She smiles.
Một số nội động từ có bổ ngữ theo sau. Bổ ngữ này thường là tân ngữ của giới từ (preposition object) chứ không phải là tân ngữ trực tiếp của động từ.
We walked across the fields. NOT We walked the fields.
Những nội động từ thường không có bổ ngữ: arrive, die, disappear, laugh, sleep, smile, swim, wait,....
Những nội động từ thường có bổ ngữ: care for, listen to, belong to, think of, consist of,....
- Intransivtive and transitive verbs (Những động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ)
Nhiều động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ. Động từ khi là nội động từ thường có nghĩa khác hẳn khi là ngoại động từ.
She runs. (run = to move quickly)/ She runs a hotel. (run = to manage/operate)
Với cùng một nghĩa, tùy trường hợp, động từ có thể có tân ngữ hoặc không có tân ngữ. Trong trường hợp người nghe hiểu rõ người nói đang đề cập đến điều gì, tân ngữ có thể lược bỏ.
She eats slowly. (---> eats food)/ Twice a week he eats an apple for lunch.
Một số ngoại động từ có thể được dùng như nội động từ khi tân ngữ vừa được đề cập trước đó.
He turned away and walked quickly up the passage. I locked the door and followed. (--->followed him)