Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
Có rất nhiều cách khác nhau được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ từ "Hello" hya "How are you" mà còn nhiều từ khác nữa...Hãy cùng tham khảo chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Cách chào hỏi bằng tiếng Anh chính thức
Trong tiếng Anh có một số lời chào được coi là chính thức và có thể sử dụng trong hầu hết mọi hoàn cảnh với mọi đối tượng.
Good morning/ Good afternoon/ Good evening
Good morning/ Good afternoon/ Good evening (chào buổi sáng/ chào buổi chiều/ chào buổi tối) là cách chào hỏi chính thức được sử dụng tùy thuộc vào thời gian trong ngày.
Và hãy nhớ rằng “Good night” (chúc ngủ ngon) chỉ được sử dụng để nói “tạm biệt”. Vì vậy nếu bạn gặp ai đó vào cuối ngày, hãy nhớ chào họ bằng cách nói “Good evening” thay vì “Good night”.
It’s nice to meet you/ Pleased to meet you
It’s nice to meet you / Pleased to meet you đều có nghĩa là “Rất vui được gặp bạn”. Những lời chào này là chính thức, mang tính lịch sự vì vậy thường được sử dụng khi mới gặp ai đó lần đầu tiên.
Lưu ý:
“It’s nice to meet you/ Pleased to meet you” chỉ được sử dụng trong lần đầu tiên bạn gặp mặt một người nào đó, lần tới khi bạn gặp người đó, bạn nên nói “It’s nice to see you again” (Rất vui được gặp lại bạn).
How do you do?
“How do you do?” là cách chào hỏi vô cùng phổ biến vì nó có thể được sử dụng cho mọi đối tượng ở mọi hoàn cảnh khác nhau. Câu trả lời thích hợp là “I’m doing well”. Đôi khi người ta còn hỏi “How do you do?” ngay sau khi trả lời- điều này có vẻ không được đề cập đến trong các bài học tiếng Anh cho trẻ em.
2. Một số cách chào hỏi bằng tiếng Anh phổ biến khác
Người nói tiếng Anh thường chào hỏi nhau một cách thân mật, vì vậy, cha mẹ có thể dạy con sử dụng những lời chào phổ biến với bạn bè, người thân cũng như những người mà trẻ gặp ở môi trường bình thường.
Hey/ Hi
Bé yêu của bạn có thể sử dụng “Hey” hoặc “Hi” để chào hỏi bạn bè thay vì chỉ sử dụng “Hello”. Cả hai cách chào này đều phổ biến trong thời điểm hiện tại.
“Hi” thích hợp để sử dụng trong bất cứ tình huống bình thường nào, nhưng “Hey” chỉ dành để chào những người đã quen biết nhau từ trước đó.
Nếu chúng ta nói “Hey” với một người lạ, điều đó có thể gây nhầm lẫn cho người đó vì người đó có thể sẽ cố nhớ lại xem bạn và người đó đã gặp nhau trước đây hay chưa.
How’s it going?/ How are you doing?
“How’s it going?/ How are you doing?” được sử dụng để thay thế cho cách hỏi “How are you?”. Cách gọi này mang sắc thái lịch sự hơn. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể được sử dụng để chào hỏi một cách thông thường với bất cứ ai.
Với cách chào này, người được chào có thể trả lời bằng cách nói “it’s going well” hoặc “I’m doing well” tùy thuộc vào câu hỏi.
Mặc dù “Good” không phải là một câu trả lời đúng ngữ pháp, nhưng nó vẫn thường xuyên được sử dụng để trả lời cho “How’s it going?/ How are you doing?”.
Và giống như “How are you?”, sau khi trả lời, bạn cũng có thể hỏi lại bằng câu “and you?”.
What’s up?’ What’s new?/ What’s going on?
Đây là một số cách hỏi “How are you?” không chính thức. Thông thường, chúng được sử dụng để chào hỏi những người mà bạn tình cờ gặp trước đó. Hầu hết mọi người đều trả lời bằng cách nói “Nothing” (không có gì) hoặc “not much” (không có gì nhiều).
Hoặc, nếu điều kiện cho phép, người trả lời cũng có thể nói ngắn gọn về bất cứ điều gì mới mẻ hoặc thú vị đang diễn ra trong cuộc sống trước khi hỏi lại “and you?” để tiếp tục cuộc trò chuyện.
How’s everything?/ How are things?/ How’s life?
Những cách chào hỏi này cũng rất phổ biến. Chúng có thể được sử dụng để chào hỏi bất cứ ai, nhưng thường thì người Anh chỉ sử dụng để chào hỏi những người mà họ đã quen biết từ trước. Cách trả lời cho những câu chào hỏi này tương tự như “What’s up?’ What’s new?/ What’s going on?.
3. Mẫu hội thoại chủ đề chào hỏi
Hội thoại 1:
Kids: Good morning!
Teacher: Good morning everyone!
Kids: How are you?
Teacher: Fine, thanks. How are you?
Kids: Great!
Teacher: Come in, please. (talk to Kate)
Kate: Nice to meet you. My name is Kate.
Kids: Nice to meet you, too.
John: Sit down, please.
Kate: Thank you.
Hội thoại 2:
Hi, Emma. How are you?
I’m fine, thank you. How are you?
I’m good.
Hi Danny. How are you?
I’m OK.
How are you, Mike?
I’m great. Thank you.
Hội thoại 3:
Hello. What’s your mane?
My name’s Rosy.
And my name’s Tim.
Hello, class. My name’s Miss Jones. Oh, who is this?
He’s my cousin, Billy.
Hi, Billy. How old are you?
I’m two.
Hi vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bé yêu của bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh vốn có của mình.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm