Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
Trong bài viết này, eLib tổng hợp và chia sẻ đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về gia đình giúp các thầy cô giáo hoặc ba mẹ tham khảo có thêm kiến thức để chỉ dạy các bé ngay những ngày đầu tiếp xúc với ngôn ngữ mới là chủ đề gia đình, chủ đề gần gũi và thận quen đối với các bé nhất. Mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình truyền thống
Gia đình gồm cha mẹ và con cái là hình thái gia đình phổ biến nhất tại các thành phố và cả những vùng nông thôn Việt Nam thay thế cho kiểu gia đình truyền thống.
-
Father: Bố
-
Mother: Mẹ
-
Son: Con trai
-
Daughter: Con gái
-
Brother: Anh/ em trai
-
Sister: Chị/ em gái
-
Husband: Chồng
-
Wife: Vợ
Lưu ý:
Để phân biệt rõ hơn Brother và Sister, người Anh sử dụng:
-
Older brother: Anh trai
-
Young brother: Em trai
-
Older sister: Chị gái
-
Young sister: Em gái
2. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình 4 thế hệ
Gia đình 4 thế hệ,… là loại hình gia đình truyền thống bao gồm ông/ bà cố; ông/ bà, cha mẹ và các con. Gia đình 4 thế hệ còn được gọi là “tứ đại đồng đường”.
-
Great grandfather: Ông cố
-
Great grandmother: Bà cố
-
Grandfather: Ông
-
Grandmother: Bà
-
Father: Cha
-
Mother: Mẹ
-
Son: Con trai
-
Daughter: Con gái
-
Grandson: Cháu trai (với ông/ bà)
-
Granddaughter: Cháu gái (với ông/ bà)
-
Great grandson: Cháu trai (với ông/ bà cố)
-
Great granddaughter: Cháu gái (với ông/ bà cố)
3. Người thân và gia đình mở rộng
Ngoài gia đình chính (có quan hệ sinh học gần), chúng ta còn có mối quan hệ thân thiết với rất nhiều người khác (có mối quan hệ sinh học xa hơn một chút) bao gồm cô, dì, chú, bác, anh/ chị/ em họ,….
-
Grandparents: Ông bà- bố mẹ của bố mẹ bạn.
-
Grandfather: Ông- bố của cha hoặc mẹ bạn.
-
Grandmother: Bà- mẹ của cha hoặc mẹ bạn.
-
Grandchildren: Cháu- con cái của con bạn.
-
Grandson: Cháu trai- con trai của con bạn.
-
Granddaughter: Cháu gái- con gái của con bạn.
-
Great grandfather: Ông cố- bố của ông bà bạn.
-
Great grandmother: Bà cố- mẹ của ông bà bạn.
-
Uncle: Chú/ bác trai- anh/em trai của cha hoặc mẹ bạn.
-
Aunt: Dì/ bác gái- chị/ em gái của cha hoặc mẹ bạn.
-
Cousin: Em họ- con của bác/ chú/ cô/ dì.
-
Nephew: Cháu trai- con trai của anh/ chị/ em của bạn.
-
Niece: Cháu gái- con gái của anh/ chị/ em của bạn.
4. Mối quan hệ gia đình dựa trên mối quan hệ hôn nhân
Những người trong gia đình theo mối quan hệ theo luật pháp là người đã kết hôn với một thành viên trong gia đình bạn.
-
Father-in-law: Bố vợ/ bố chồng- cha của chồng/ vợ bạn.
-
Mother-in-law: Mẹ vợ/ mẹ chồng- mẹ của chồng/ vợ bạn.
-
Son-in-law: Con rể- chồng của con gái bạn.
-
Daughter-in-law: Con dâu- vợ của con trai bạn.
-
Brother-in-law: Anh/ em rể- chồng của chị/ em gái.
-
Sister-in-law: Chị/ em dâu- vợ của anh/ em trai.
5. Gia đình kết hợp
Ở Việt Nam cũng như nhiều nước khác trên thế giới, một người có thể kết hôn nhiều lần. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ được sử dụng để nói về những thành viên “mới” của gia đình khi ai đó trong gia đình bạn tái hôn.
Tất cả những từ vựng trong danh sách dưới đây đều chứa từ “step” để miêu tả mối quan hệ “đi bước nữa”.
-
Stepfather: Cha dượng- chồng (mới) của mẹ nhưng không phải cha đẻ của bạn.
-
Stepmother: Mẹ kế- vợ (mới) của bố nhưng không phải mẹ đẻ của bạn.
-
Stepson: Con trai riêng của chồng hoặc vợ- chỉ là con “sinh học” của một trong 2 người chồng hoặc vợ.
-
Stepdaughter: Con gái riêng của chồng hoặc vợ- chỉ là con “sinh học” của một trong 2 người chồng hoặc vợ.
-
Stepsister: Chị/ em gái là con gái của mẹ kế hoặc cha dượng.
-
Stepbrother: Anh/ em trai là con trai của mẹ kế hoặc cha dượng
-
Half-brother: Anh/ em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
-
Half-sister: Chị/ em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Trên đây là những danh sách từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình giúp các bé tham khảo và mở rộng vốn kiến thức tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm