Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
Trong bài viết này, eLib sẽ tổng hợp và chia sẻ đến các bạn tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông, một chủ đề gần gũi với các bé, giúp các bé hiểu rõ hơn và ghi nhớ lâu hơn về các từ vựng này nhé.
Mục lục nội dung
1. Phương tiện giao thông công cộng
Phương tiện giao thông công cộng là những phương tiện di chuyển chung với rất nhiều lợi ích, bao gồm: tiết kiệm chi phí, đảm bảo an toàn, bảo vệ môi trường, giảm ùn tắc giao thông,…..
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
2 |
Taxi |
/'tæksi/ |
Xe taxi |
3 |
Tube |
/tju:b/ |
Tàu điện ngầm |
4 |
Underground |
/,ʌndə'graʊnd/ |
Tàu điện ngầm |
5 |
Subway |
/'sʌbwei/ |
Tàu điện ngầm |
6 |
High-speed train |
/hai/ /spi:d/ /trein/ |
Tàu cao tốc |
7 |
Railway train |
/'reil wei/ /trein/ |
Tàu hỏa |
8 |
Coach |
/kəʊt∫/ |
Xe khách |
2. Phương tiện giao thông đường bộ
Phương tiện giao thông đường bộ là một trong những khái niệm vô cùng quen thuộc với người Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu phương tiện giao thông đường bộ gồm những loại xe nào.
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
Car |
/kɑ:[r]/ |
Ô tô |
2 |
Bike |
/baik/ |
Xe đạp |
3 |
Motorbike |
/'məʊtəbaik/ |
Xe máy |
4 |
Scooter |
/'sku:tə[r]/ |
Xe tay ga |
5 |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
6 |
Van |
/væn/ |
Xe tải nhỏ |
7 |
Cab |
/kæb'/ |
Xe cho thuê |
8 |
Tram |
/træm/ |
Xe điện |
9 |
Caravan |
/'kærəvæn/ |
Xe nhà di động |
10 |
Moped |
/'məʊped/ |
Xe máy có bán đạp |
3. Phương tiện giao thông đường thủy
Phương tiện giao thông đường thủy là những phương tiện được sử dụng trên môi trường nước với nhiều mục đích khác nhau, nhưng chủ yếu là dùng để di chuyển người và hàng hóa,….
Để tiếp nối chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề phương tiện giao thông, chúng tôi sẽ giới thiệu với cha mẹ cùng các bé tên gọi của một số phương tiện giao thông đường thủy phổ biến nhất.
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
Boat |
/bəʊt/ |
Thuyền |
2 |
Ferry |
/'feri/ |
Phà |
3 |
Hovercraft |
/'hɒvəkrɑ:ft/ |
Xe lướt nước đệm khí |
4 |
Speedboat |
/'spi:dbəʊt/ |
Tàu siêu tốc |
5 |
Ship |
/∫ip/ |
Tàu thủy |
6 |
Sailboat |
/'seilbout/ |
Thuyền buồm |
7 |
Cargo ship |
/'kɑ:gəʊ/ /∫ip/ |
Tàu chờ hàng trên biển |
8 |
Cruise ship |
/kru:z/ /∫ip/ |
Du thuyền |
9 |
Rowing boat |
/'rauiɳ/ /bəʊt/ |
Thuyền có mái chèo |
4. Phương tiện giao thông đường hàng không
Máy bay, trực thăng,… chính là những món đồ chơi mà bé nào cũng yêu thích. Vậy các con đã biết tên gọi của những món đồ chơi này chưa?
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
Plane |
/ˈplæn/ |
Máy bay |
2 |
Helicopter |
/'helikɒptə[r]/ |
Trực thăng |
3 |
Hot-air balloon |
/hɒt/ /eəbə'lu:n/ |
Khinh khí cầu |
4 |
Glider |
/glaidə[r]/ |
Tàu lượn |
5 |
Propeller plane |
/prəˈpɛlɚ/ /plein/ |
Máy bay động cơ cánh quạt |
Hi vọng với những thông tin trên đây sẽ giúp các bậc phụ huynh và các thầy cô giáo sẽ có thêm kiến thức giảng dạy cho các bé nhà mình tốt hơn.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm