Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
eLib xin tổng hợp và chia sẻ đến các bé từ vựng tiếng Anh về các loại hoa và có ví dụ cụ thể, giúp các bé có thể hình dung, hiểu hơn và nhớ lâu hơn. Cùng tham khảo nhé!
Tulip: /'tju:lip/: Hoa tulip
You'll find tulips in deep shades like maroon, black and purple as well as tulips in pure white, cream and palest yellow. (Bạn có thể tìm thấy hoa tulip với các sắc thái sẫm màu như nâu, đen và tìm cũng như với các màu trắng tinh khiết, kem và màu vàng nhạt).
Daffodil: /'dæfədil/: Thủy tiên hoa vàng
The daffodil is generally white or yellow, also orange or pink in garden varieties. (Hoa thủy tiên thường có màu trắng hoặc màu vàng (cũng có mài cam hoặc màu hồng trong những bông hoa được trồng trong vườn).
Sunflower: /'sʌn,flauə/: Hoa hướng dương
Even without the sun, sunflower can still smile. (Ngay cả khi không có ánh mặt trời, hoa hướng dương vẫn có thể mỉm cười).
Bluebell: /'blu:bel/: Hoa chuông lá tròn
Bluebells grow in profusion in April and May. (Hoa chuông phát triển tốt vào tháng tư và tháng năm).
Rose: /rouz/: Hoa hồng
There is no rose without a thorn. (Không có bông hồng nào không có gai).
Snowdrop: /'snəʊdrɒp/: Hoa tuyết
The snowdrops are just beginning to come up. (Hoa tuyết mới bắt đầu xuất hiện).
Cherry blossom: /'t∫eri.'blɔsəm/: Hoa anh đào
The cherry blossom came out early in Japan this year. (Năm nay, hoa anh đào xuất hiện sớm ở Nhật Bản).
Orchid: /'ɔ:kid/: Phong lan
The orchid is a class of plant which I have never tried to grow. (Phong lan là loại cây mà tôi chưa từng trồng).
Iris: /'aiəris/: Diên vĩ
Irises are perennial plants, growing from creeping rhizomes. (Diên vĩ là cây lâu năm, thân thảo).
Peony: /'pi:ənni/: Hoa mẫu đơn
Peony is one of my favourite flowers. (Hoa mẫu đơn là một trong những loại hoa yêu thích của tôi).
Chrysanthemum: /kri'sænθəməm/: Hoa cúc
The tea tasted faintly of chrysanthemum. (Trà có mùi vị hoa cúc).
Geranium: /dʒi'reiniəm/: Hoa phong lữ
My favorite flower is geranium. (Loại hoa yêu thích của tôi là hoa phong lữ).
Lotus: /'loutəs/: Hoa sen
The lotus grows in ponds and lakes. (Hoa sen mọc trong ao và hồ).
Water lily: /'wɔ:təlili/: Hoa súng
Water lily bloom in summer. (Hoa súng nở vào mùa hè).
Dandelion: /'dændilaiən/: Bồ công anh
Very need you, just like the dandelion need the breeze. (Rất cần bạn, giống như bồ công anh cần gió).
Hyacinth: /'haiəsinθ/: Hoa lục bình
Daffodils, hyacinths, bluebells and many species of lily also contain toxins. (Thủy tiên, hoa lục bình, hoa cát cánh, và nhiều loài “lily” khác có chứa độc tố.
Daisy: /'deizi/: Cúc họa mi
I prefer the daisy. (Tôi thích cúc họa mi).
Crocus: /'krəʊkəs/: Hoa nghệ tây
Daffodils and crocuses bloom in the spring. (Hoa thủy tiên và hoa nghệ tây nở vào mùa xuân).
Hi vọng với những thông tin hữu trên sẽ giúp các bậc cha mẹ và các thầy cô có thêm vốn từ vựng tham khảo để giúp giảng dạy và bổ sung vốn từ sẵn có cho các bé từ 2-3 tuổi.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm