Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
Chủ đề con vật là một chủ đề rất gần gũi và thân thuộc với các bé. Trong bài viết này, eLib xin tổng hợp và chia sẻ đến các bạn danh mục từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật dễ thương và đáng yêu giúp cho thầy cô và cha mẹ cho thêm vốn từ vựng phong phú để chỉ dạy cho các bạn. Mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “A”
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “B”
3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “C”
4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “D”
5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “E”
6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “F”
7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “G”
8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “H”
9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “I- J - K”
10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “L”
11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “M”
12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “N- O”
13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “P”
14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “Q”
15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “R”
16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “S”
1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “A”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
ant |
/ænt/ |
Con kiến |
2 |
abalone |
/æbə'louni/ |
Bào ngư |
3 |
alpaca |
/æl'pækə/ |
Lạc đà |
4 |
antelope |
/'æntilɑʊp/ |
Linh dương |
5 |
arachnid |
/ə'ræknid/ |
Nhện |
6 |
ape |
/eip/ |
Khỉ không đuôi |
7 |
agouti |
/ə'gu:ti/ |
Chuột lang |
8 |
albatross |
/'ælbətrɒs/ |
Chim hải âu |
2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “B”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
baboon |
/bə'bu:n/ |
Khỉ đầu chó |
2 |
badger |
/'bædʒə[r]/ |
Con lửng |
3 |
bear |
/beə[r]/ |
Con gấu |
4 |
buffalo |
/'bʌfələʊ/ |
Con trâu |
5 |
bee |
/bi:/ |
Con ong |
6 |
butterfly |
/'bʌtəflai/ |
Con bướm |
7 |
bandicoot |
/'bændiku:t/ |
Chuột túi |
8 |
bull |
/bʊl/ |
Bò đực |
3. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “C”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
cat |
/kæt/ |
Con mèo |
2 |
crab |
/kræb/ |
Con cua |
3 |
cow |
/kaʊ/ |
Con bò cái |
4 |
chicken |
/'t∫ikin/ |
Con gà |
5 |
crow |
krəʊ/ |
Con quạ |
6 |
camel |
/'kæml/ |
Lạc đà |
7 |
cricket |
/'krikit/ |
Con dế mèn |
8 |
cockatoo |
/,kɒkə'tu:/ |
Con vẹt |
4. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “D”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
dog |
/dɔ:g/ |
Chó |
2 |
duck |
/dʌk/ |
Con vịt |
3 |
dolphin |
/'dɒlfin/ |
Cá heo |
4 |
dove |
/dʌv/ |
Chim bồ câu |
5 |
deer |
/diə[r]/ |
Hươu |
6 |
dodo |
/'dəʊdəʊ/ |
Chim cu |
7 |
donkey |
/'dɒηki/ |
Con lừa |
5. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “E”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
elephant |
/'elifənt/ |
Con voi |
2 |
emu |
/'i:mju:/ |
Đà điểu |
3 |
eagle |
/'i:gl/ |
Chim đại bàng |
4 |
eel |
/i:l/ |
Con lươn |
5 |
elk |
/elk/ |
Nai sừng tấm |
6 |
egret |
/'i:grit/ |
Con cò |
6. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “F”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
fish |
/fi∫/ |
Con cá |
2 |
fox |
/fɒks/ |
Con cáo |
3 |
frog |
/frɒg/ |
Ếch |
4 |
fowl |
/faʊl/ |
Chim nói chung |
5 |
falcon |
/'fɔ:lkən/ |
Chim cắt |
7. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “G”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
giraffe |
/dʒi'rɑ:f/ |
Hươu cao cổ |
2 |
goose |
/gu:s/ |
Ngỗng |
3 |
grasshopper |
/grɑ:shɒpə[r]/ |
Châu chấu |
4 |
groundhog |
/ˈgraʊndˌhɑːg/ |
Con nhộng |
5 |
gull |
/gʌl/ |
Mòng biển |
8. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “H”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
hamster |
/'hæmstə[r]/ |
Chuột |
2 |
hares |
/heə[r]/ |
Thỏ rừng |
3 |
horse |
/hɔ:s/ |
Con ngựa |
4 |
hen |
/hen/ |
Nhím |
5 |
Hind |
/haind/ |
Hươu cái |
6 |
Hawk |
/hɔ:k/ |
Diều hâu |
9. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “I- J - K”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
Iguana |
/i'gwɑ:nə/ |
Kỳ nhông |
2 |
Insect |
/'insekt/ |
Con trùng |
3 |
Jellyfish |
/'dʒelifi∫/ |
Con sứa |
4 |
Kingfisher |
/'kiηfi∫ə[r]/ |
Chim bói cá |
10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật “L”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
ladybug |
/ˈleɪ.di.ˌbəɡ/ |
Bọ rùa |
2 |
larva |
/'lɑ:və/ |
Ấu trùng |
3 |
leopard |
/'lepəd/ |
Báo |
4 |
lion |
/'laiən/ |
Sư tử |
5 |
lobster |
/'lɒbstə[r]/ |
Tôm |
6 |
locust |
/'ləʊkəst/ |
Cào cào |
11. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “M”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
macaw |
/mə'kɔ:/ |
Vẹt |
2 |
mink |
/miŋk/ |
Chồn |
3 |
mouse |
/maʊs/ |
Chuột |
4 |
mongoose |
/'mɔɳgu:s/ |
Con cò |
5 |
monkey |
/'mʌŋki/ |
Con khỉ |
12. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “N- O”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
owl |
/aʊl/ |
Con cú |
2 |
octopus |
/'ɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
3 |
orangutan |
/əˈræŋəˌtæŋ/ |
Đười ươi |
4 |
ostrich |
/'ɒsstrit∫/ |
Đà điểu |
13. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “P”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
panda |
/'pændə/ |
Gấu trúc |
2 |
pangolin |
/pæɳ'goulin/ |
Tê tê |
3 |
peacock |
/'pi:kɒk/ |
Con công |
4 |
pelican |
/'pelikən/ |
Bồ nông |
5 |
penguin |
/'peηgwin/ |
Chim cánh cụt |
6 |
porpoise |
/'pɔ:pəs/ |
Cá heo |
7 |
pig |
/pig/ |
Lơn |
14. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “Q”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
quagga |
/'kwægə/ |
Ngựa vằn |
2 |
quail |
/kweil/ |
Chim cút |
3 |
quokka |
/'kwɒkə/ |
Chuột túi |
4 |
quoll |
/ kwɒl/ |
Mèo túi |
15. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “R”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
rabbit |
/'ræbit/ |
Con thỏ |
2 |
raccoon |
/rə'ku:n/ |
Gấu trúc |
3 |
ray |
/rei/ |
Cá đuối |
4 |
reindeer |
/'reindiə[r]/ |
Tuần lộc |
5 |
rhino |
/'rainəʊ/ |
Tê giác |
16. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “S”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
sailfish |
/'seɪlˌfɪʃ/ |
Cá cờ |
2 |
salamander |
/'sæləmændə[r]/ |
Kỳ nhông |
3 |
silkworm |
/'silkwɜ:m/ |
Tằm |
4 |
silverfish |
/ˈsɪlvɚˌfɪʃ/ |
Cá bạc |
5 |
sparrow |
/'spærəʊ/ |
Chim sẻ |
6 |
shark |
/∫ɑ:k/ |
Cá mập |
17. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “T”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
tadpole |
/'tædpəʊl/ |
Nòng nọc |
2 |
tiger |
/'taigə[r]/ |
Con hổ |
3 |
toad |
/təʊd/ |
Con có |
4 |
tortoise |
/'tɔ:təs/ |
Con rùa |
5 |
turkey |
/'tɜ:ki/ |
Gà Tây |
18. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề con vật “U- V- W- X- Y”
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 |
urchin |
/'ɜ:t∫in/ |
Nhím |
2 |
vulture |
/'vʌlt∫ə[r]/ |
Kền kền |
3 |
weasel |
/'wi:zl/ |
Chồn |
4 |
woodpecker |
/'wʊd,pekə[r]/ |
Chim gõ kiến |
5 |
wolf |
/wʊlf/ |
Chó sói |
6 |
yak |
/jæk/ |
Bò Tây Tạng |
Hi vọng với danh mục tự vựng chủ đề tiếng Anh về con vật theo vần như eLib chia sẻ ở trên sẽ giúp ba mẹ và các thầy cô có thêm vốn từ phong phú để chỉ dạy cho các bé. Đồng thời để việc chỉ dạy được hiệu quả thì nên song song kết hợp với hình ảnh minh họa hoặc các bài hát liên quan đến con vật để các bé hiểu rõ và nhớ được lâu hơn.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm