Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
Tiếp nối những bài học về những chủ đề thân thuộc lần trước như chủ đề gia đình, chủ đề bạn bè, chủ đề về cây cối....thì trong bài viết này, eLib xin tổng hợp và chia sẻ đến các bé 2-3 tuổi chủ đề tiếng Anh về rau củ hoa quả, giúp các bé nhận biết và ghi nhớ một cách lâu dài.
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau ăn lá
Rau ăn lá là nhóm rau chiếm tỉ trọng lớn trong các loại rau được sử dụng phổ biến ở nước ta. Loại rau này dễ trồng, chứa nhiều vitamin, chất xơ giúp điều hòa chức năng của hệ tiêu hóa.
Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu với cha mẹ và các bé tên gọi tiếng Anh của một số loại rau ăn lá phổ biến ở Việt Nam.
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 |
Chinese cabbage |
/,t∫ai'ni:z.'kæbidʒ/ |
Cải thìa |
2 |
spinach |
/'spini:dʒ/ |
Rau chân vịt |
3 |
cabbage |
/'kæbidʒ/ |
Bắp cải |
4 |
broccoli |
/'brɒkəli/ |
Cải bẹ xanh |
5 |
horseradish |
/ˈhɔ:sˌrædɪʃ/ |
Cải ngựa |
6 |
lettuce |
/'letis/ |
Rau diếp |
7 |
water morning glory |
/'wɔ:tər.'mɔ:niŋ.'glɔ:ri/ |
Rau muống |
8 |
neptunia |
/nep'tju:njən/ |
Rau nhút |
9 |
colza |
/'kɔlzə/ |
Cải dầu |
10 |
watercress |
/'wɔ:təkres/ |
Cải xoong |
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau gia vị
Rau gia vị là những loại rau có thể ăn được (bao gồm lá, củ, quả,…) có mùi thơm đặc trưng thường được sử dụng để nêm nếm vào các loại thức ăn, giúp thức ăn có hương vị đặc biệt hơn.
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 |
celery |
/'sələri/ |
Cần tây |
2 |
fennel |
/'fenl/ |
Thì là |
3 |
green onion |
/gri:n. 'ʌnjən/ |
Hành hoa |
4 |
leek |
/li:k/ |
Tỏi tây |
5 |
pepper |
/'pepə[r]/ |
Ớt |
6 |
ginger |
/'dʒindʒə[r]/ |
Gừng |
7 |
turmeric |
/ˈtɜːrmərɪk/ |
Nghệ |
8 |
knotgrass |
/'nɔtgra:s/ |
Rau răm |
9 |
shallot |
/∫əlɒt/ |
Củ hẹ |
10 |
galangal |
/ɡə.ˈlɑːŋ.ɡə/ |
Củ riềng |
11 |
garlic |
/'gɑ:lik/ |
Tỏi |
3. Từ vựng tiếng Anh về loại rau ăn củ
Củ của các loại rau là một cấu trúc thực vật được biến đổi và phình to ra để lưu trữ các chất dinh dưỡng. Ở Việt Nam, chúng ta thường thấy một số loại rau ăn củ như sau:
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 |
lotus root |
/'ləʊtəs. ru:t/ |
Củ sen |
2 |
cassava root |
/kə'sɑ:və.ru:t/ |
Khoai mì |
3 |
sweet potato |
/,swi:tpə'teitəʊ/ |
Khoang lang |
4 |
yam |
/jæm/ |
Khoai mỡ |
5 |
carrot |
/'kærət/ |
Cà rốt |
6 |
Radish |
/'rædi∫/ |
Củ cải |
7 |
beetroot |
/'bi:tru:t/ |
Củ dền |
8 |
potato |
/pə'teitəʊ/ |
Khoai tây |
4. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả
Mặc dù những thực vật sau đây đều là trái cây theo nghĩa thực vật, nhưng chúng cũng được coi là một loại rau do được sử dụng nhiều trong nấu ăn.
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 |
avocado |
/,ævə'kɑ:dəʊ/ |
Bơ |
2 |
cucumber |
/'kju:kʌmbə[r]/ |
Dưa chuột |
3 |
eggplant |
/ˈɛgˌplænt/ |
Cà tím |
4 |
beans |
/bi:n/ |
Đậu |
5 |
pumpkin |
/'pʌmpkin/ |
Bí ngô |
6 |
squash |
/skwɒ∫/ |
Bí |
7 |
tomato |
/tə'mɑ:təʊ/ |
Cà chua |
8 |
zucchini |
/zʊ'ki:ni/ |
Bí xanh |
9 |
corn |
/kɔ:n/ |
Ngô |
10 |
cucumber |
/'kju:kʌmbə[r]/ |
Dưa |
Hi vọng với thông tin từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả sẽ trở thành nguồn kiến thưc bổ sung vào vốn từ vựng vốn có của các bé độ tuổi mầm non và tiểu học.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm