Từ vựng tiếng Anh chủ đề các mối quan hệ

Nhằm giúp bạn ôn tập, bổ sung kiến thức cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề các mối quan hệ trong xã hội, eLib đã tổng hợp từ vựng trong chủ đề này thành các nhóm khác nhau để bạn tiếp cận và vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất. Mời các bạn cùng tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các mối quan hệ

1. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ tình cảm

Date — /deɪt/: hẹn hò

Boyfriend — /ˈbɔɪ.frend/: bạn trai

Girlfriend — /ˈɡɜːl.frend/: bạn gái

Husband — /ˈhʌz.bənd/: chồng

Wife — /waɪf/: vợ

Lover — /ˈlʌv.ər/: người yêu

Mistress — /ˈmɪs.trəs/: tình nhân

Engagement — /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: đính hôn

Breakup/separation — /ˈbreɪkˌʌp/ - /ˌsep.ərˈeɪ.ʃən/: sự chia tay

Divorce — /dɪˈvɔːs/: ly hôn

Un-required love — /juːˈen-rɪˈkwaɪəd , lʌv/: yêu đơn phương

Triangle love — /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl , lʌv/: tình yêu tay ba

Lovelorn — /ˈlʌv.lɔːn/: thất tình

2. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ bạn bè - thù địch

Acquaintance — /əˈkweɪn.təns/: người quen

Companion — /kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hành

Classmate — /ˈklɑːs.meɪt/: bạn cùng lớp

Schoolmate — /ˈskuːl.meɪt/: bạn cùng trường

A circle of friend — một nhóm bạn

On-off relationship — bạn bình thường

Good/close/best friend/mate — bạn tốt

Soul mate — bạn tri kỷ

Interact — /ˌɪn.təˈrækt/: tương tác

Conflict — /ˈkɒn.flɪkt/: mâu thuẫn

Emulate — /ˈem.jə.leɪt/: cạnh tranh với ai đó

Rival — /ˈraɪ.vəl/: đối thủ

Enemy — /ˈen.ə.mi/: kẻ thù

Nemesis — /ˈnem.ə.sɪs/: báo ứng

3. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình

Mother — /ˈmʌðə/: mẹ

Father — /ˈfɑː.ər/: ba

Brother — /ˈbrʌðə/: anh/em trai

Sister — /ˈsɪs.tər/: chị/em gái

Sibling — /ˈsɪb.lɪŋ/: anh/chị/em ruột

In-law — /'inlɔ:/: dâu/rể

Uncle — /ˈʌŋ.kəl/: chú/bác

Aunt — /ɑːnt/: cô/dì

Nephew — /'nevju:/: cháu trai

Niece — /niːs/: cháu gái

Cousin — /'kʌzn/: anh/chị/em họ hàng

Relative — /ˈrel.ə.tɪv/: họ hàng

Ancestor — /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên

Descendant — /dɪˈsen.dənt/: hậu duệ

Wedding — /ˈwed.ɪŋ/: đám cưới

Reunion — /'ri:'ju:njən/: tụ họp

Holiday — /ˈhɒl.ə.deɪ/: ngày lễ

Funeral — /ˈfjuː.nər.əl/: tang lễ

Inherit — /ɪnˈher.ɪt/: thừa kế

Adopt — /əˈdɒpt/: nhận nuôi

Nurture — /ˈnɜː.tʃər/: nuôi nấng

4. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong công việc

Coworker/colleague/workmate — đồng nghiệp

Client — /ˈklaɪ.ənt/: cộng sự

Business partner — /ˈbɪz.nɪs , ˈpɑːt.nər/: đối tác

Boss — /bɒs/: sếp

Staff — /stɑːf/: nhân viên

Customer — /ˈkʌs.tə.mər/: khách hàng

Meeting — /ˈmiː.tɪŋ/: cuộc họp

Convention — /kənˈven.ʃən/: hội nghị

Presentation — /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/: bài thuyết trình

Schedule — /ˈʃedʒ.uːl/: lên lịch

Delegate — /ˈdel.ɪ.ɡət/: đại biểu

Interview — /ˈɪn.tə.vjuː/: phỏng vấn

5. Cụm từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

To have a crush on: phải lòng ai đó

To fall for/fall in love with: bắt đầu thích ai đó

To make friend with: làm bạn với ai đó

To get to know: làm quen ai đó

To love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên

To enjoy someone’s company: thích dành thời gian với ai đó

To get on like a house on fire: đặc biệt thích ở cạnh nhau

To go back years: biết ai đó một khoảng thời gian dài

To have ups and downs: có những thăng trầm

To have a healthy relationship: có một mối quan hệ tốt đẹp

To hit it off: làm bạn với ai đó một cách nhanh chóng

To fall head over heels in love: bắt đầu thích ai đó một cách cuồng nhiệt

To strike up a relationship: bắt đầu một mối quan hệ

To just be good friend: không có mối quan hệ yêu đương với ai đó

To flirt with: tán tỉnh ai đó

To be in a relationship: có mối quan hệ yêu đương với ai đó

To find the one: tìm ra được người muốn gắn bó lâu dài

To fall out with: cãi nhau với ai đó

To break up with: chia tay/ kết thúc mối quan hệ với ai đó

To drift apart: trở nên ít thân thiết hơn trước đó

To get back together: nối lại mối quan hệ sau khi tan vỡ

To keep in touch/contact with: giữ liên lạc với ai đó

To lose touch/contact with: mất liên lạc với ai đó

To pop the question: cầu hôn

To get married/tie a knot: kết hôn

To settle down: lập gia đình

To compete with: cạnh tranh với ai đó

To relate to: liên quan tới

To get on well with: hòa thuận với ai đó

To look up to: noi gương, noi theo ai đó

To work at a relationship: gìn giữ mối quan hệ tốt đẹp với ai đó

To have something in common: có nhiều điểm chung

To hang out with: đi chơi với ai đó

Playing the field: hẹn hò với nhiều người nhưng không nghiêm túc trong một mối quan hệ nào cả

To spring to someone’s defence: đứng ra bảo vệ cho ai đó

To have an affair with: ngoại tình với ai đó

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các mối quan hệ xã hội thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

Các em hãy luyện tập bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau để củng cố vốn từ vựng cho mình nhé!

Trắc Nghiệm

Ngày:30/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM