Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Nhằm giúp bạn ôn tập, bổ sung và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc con người với các nhóm từ chỉ cảm xúc tích cực và cảm xúc tiêu cực, cùng tham khảo để hệ thống kiến thức và luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn với các phiên âm kèm theo nhé! Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

Amused — /ə’mju:zd/: vui vẻ

Confident — /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin

Delighted — /dɪˈlaɪtɪd/: rất hạnh phúc

Ecstatic — /ɪkˈstætɪk/: vô cùng hạnh phúc

Enthusiastic — /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình

Excited — /ik'saitid/: phấn khích, hứng thú

Great — /ɡreɪt/: tuyệt vời

Happy — /’hæpi/: hạnh phúc

Over the moon — /ˈoʊvər ðə muːn/: rất sung sướng

Overjoyed — /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: cực kỳ hứng thú

Positive — /ˈpɑːzətɪv/: lạc quan

Relaxed — /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái

Surprised — /sə’praɪzd/: ngạc nhiên

Terrific — /tə'rifik/: tuyệt vời

Wonderful — /ˈwʌndərfl/: tuyệt vời

2. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực

Angry — /’æŋgri/: tức giận

Anxious — /ˈæŋkʃəs/: lo lắng

Annoyed — /əˈnɔɪd/: bực mình

Appalled — /əˈpɔːld/: rất sốc

Apprehensive — /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng

Arrogant — /’ærəgənt/: kiêu ngạo

Ashamed — /əˈʃeɪmd/: xấu hổ

Bewildered — /bɪˈwɪldər/: rất bối rối

Bored — /bɔ:d/: chán

Cheated — /tʃiːtɪd/: bị lừa

Confused — /kən’fju:zd/: lúng túng

Cross — /krɔːs/: bực mình

Depressed — /dɪˈprest/: rất buồn

Disappointed — /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng

Emotional — /ɪˈmoʊʃənl/: dễ bị xúc động

Envious — /ˈenviəs/: thèm muốn, đố kỵ

Embarrassed — /ɪmˈbærəst/: hơi xấu hổ

Frightened — /ˈfraɪtnd/: sợ hãi

Frustrated — /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng

Furious — /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết

Horrified — /’hɒrɪfaɪ/: sợ hãi

Hurt — /hɜ:t/: tổn thương

Irritated — /ˈɪrɪteɪtɪd/: khó chịu

Intrigued — /ɪnˈtriːɡd/: hiếu kỳ

Jealous — /ˈdʒeləs/: ganh tị

Jaded — /ˈdʒeɪdɪd/: chán ngấy

Keen — /kiːn/: ham thích, tha thiết

Nonplussed — /ˌnɑːnˈplʌst/: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

Let down — /let daʊn/: thất vọng

Malicious — /mə’lɪʃəs/: ác độc

Negative — /ˈneɡətɪv/: tiêu cực; bi quan

Overwelmed — /ˌoʊvərˈwelmd/: choáng ngợp

Reluctant — /rɪˈlʌktənt/: miễn cưỡng

Sad — /sæd/: buồn

Scared — /skerd/: sợ hãi

Seething — /siːðɪŋ/: rất tức giận nhưng giấu kín

Stressed — /strest/: mệt mỏi

Suspicious — /səˈspɪʃəs/: đa nghi, ngờ vực

Terrible — /ˈterəbl/: ốm hoặc mệt mỏi

Terrified — /ˈterɪfaɪd/: rất sợ hãi

Tense — /tens/: căng thẳng

Thoughtful — /’θɔ:tfl/: trầm tư

Tired — /’taɪɘd/: mệt

Upset — /ʌpˈset/: tức giận hoặc không vui

Unhappy — /ʌnˈhæpi/: buồn

Victimised — /ˈvɪktɪmaɪz/: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

Worried — /’wʌrid/: lo lắng

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc con người thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

Các em hãy luyện tập bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau đây để củng cố vốn từ vựng cho mình nhé!

Trắc Nghiệm

Ngày:30/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM