Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngôn ngữ
Nhằm giúp bạn củng cố vốn từ vựng về chủ đề ngôn ngữ, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngôn ngữ để phục vụ cho quá trình học tập của mình. Cùng eLib tham khảo để làm phong phú vốn từ vựng của bản thân nhé!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại từ
Adjective — /ˈæʤɪktɪv/: Tính từ
Advanced — /ədˈvænst/: Nâng cao
Adverb — /ˈædvərb/: Trạng từ
Beginner — /bɪˈgɪnər/: Người mới bắt đầu
Conversation — /ˌkɑnvərˈseɪʃən/: Cuộc trò chuyện
Dialogue — /ˈdaɪəˌlɔg/: Cuộc hội thoại
Dictionary — /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
Fluent — /ˈfluənt/: Trôi chảy
Grammar — /ˈgræmər/: Ngữ pháp
Intermediate — /ˌɪntərˈmidiɪt/: Trung bình
Language — /ˈlæŋgwəʤ/: Ngôn ngữ
Listen — /ˈlɪsən/: Nghe
Native — /ˈneɪtɪv/: Bản địa
Noun — /naʊn/: Danh từ
Read — /rid/: Đọc
Sentence — /ˈsɛntəns/: Câu văn
Speak — /spik/: Nói
Verb — /vɜrb/: Động từ
Vocabulary — /voʊˈkæbjəˌlɛri/: Từ vựng
Word — /wɜrd/: Từ ngữ
Write — /raɪt/: Viết
2. Từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ nước ngoài
Afrikaans: tiếng Afrikaans (tiếng Hà Lan nói ở Nam Phi)
Albanian: tiếng Albania
Arabic: tiếng Ả-rập
Azerbaijani hoặc Azeri: tiếng Azerbaijan
Basque: tiếng Basque
Belarusian: tiếng Belarus
Bengali: tiếng Bengal
Bosnian: tiếng Bosnia
Bulgarian: tiếng Bulgaria
Cantonese: tiếng Quảng Đông
Catalan: tiếng Catalan
Chinese hoặc Mandarin Chinese: tiếng Trung Quốc phổ thông
Croatian: tiếng Croatia
Czech: tiếng Séc
Danish: tiếng Đan Mạch
Dutch (ở Bỉ được gọi là Flemish): tiếng Hà Lan
English: tiếng Anh
Estonian: tiếng Estonia
Filipino: tiếng Filipino
Finnish: tiếng Phần Lan
French: tiếng Pháp
Georgian: tiếng Georgia
German: tiếng Đức
Greek: tiếng Hy Lạp
Gujarati: tiếng Gujarat
Hebrew: tiếng Do Thái
Hindi: tiếng Hindi
Hungarian: tiếng Hungaria
Icelandic: tiếng Iceland
Indonesian: tiếng Indonesia
Irish: tiếng Ai-len
Italian: tiếng Ý
Japanese: tiếng Nhật
Kazakh: tiếng Kazakh
Khmer hoặc Cambodian: tiếng Khmer
Korean: tiếng Hàn Quốc
Lao: tiếng Lào
Latin: tiếng La-tinh
Latvian: tiếng Latvia
Lithuanian: tiếng Lithuania
Malay: tiếng Mã Lai
Marathi: tiếng Marath
Mongolian: tiếng Mông Cổ
Nepali: tiếng Nepal
Norwegian: tiếng Na Uy
Pashto: tiếng Pashto
Persian hoặc Farsi: tiếng Ba Tư
Polish: tiếng Ba Lan
Portuguese: tiếng Bồ Đào Nha
Punjabi: tiếng Punjab
Romanian: tiếng Romania
Russian: tiếng Nga
Scottish Gaelic: tiếng Gaelic Scotland
Serbian: tiếng Serbia
Slovak: tiếng Slovak
Slovene hoặc Slovenian: tiếng Slovene
Somali: tiếng Somalia
Spanish: tiếng Tây Ban Nha
Swahili: tiếng Swahili
Swedish: tiếng Thụy Điển
Tagalog: tiếng Tagalog
Tamil: tiếng Tamil
Telugu: tiếng Telugu
Thai: tiếng Thái
Turkish: tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ukrainian: tiếng Ukraina
Urdu: tiếng Urdu
Uzbek: tiếng Uzbek
Vietnamese: tiếng Việt
Welsh: tiếng Wales
Zulu: tiếng Zulu
3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ
Minority languages: những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói
Commonly spoken languages: những ngôn ngữ được nói phổ biến
The most widely spoken language: ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất
To speak the same language: nói cùng một thứ tiếng
Foreign/second languages: ngôn ngữ ngước ngoài/thứ hai
Mother tongue: tiếng mẹ đẻ
Local dialects: tiếng địa phương
The world’s linguistic heritage: di sản ngôn ngữ thế giới
A common means of communication: một cách thức giao tiếp phổ biến
To have a high level of proficiency in….: thành thạo ngôn ngữ nào đó
To be able to hold a conversation in…: có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào đó
To adopt the dominant language: nói ngôn ngữ chiếm ưu thế
To be a vital part of…: là một phần thiết yếu của…
To be in danger of extinction: đứng trước sự tuyệt chủng
To allow a language to disappear: cho phép một ngôn ngữ biến mất
To encounter language barriers: gặp phải những rào cản ngôn ngữ
Misunderstanding and miscommunication: sự hiểu lầm và nhầm lẫn
To lead to tension and conflicts: dẫn đến căng thẳng và mâu thuẫn
Expensive language programmes: những chương trình ngôn ngữ đắt tiền
Language preservation: sự bảo tồn ngôn ngữ
To make every possible effort to protect/ save …: nỗ nực hết sức để bảo vệ/ cứu …
The traditional and cultural values attached to…: những giá trị văn hóa truyền thống gắn với…
To contribute to cultural diversity: góp phần vào sự đa dạng văn hóa
Linguistic diversity: sự đa dạng ngôn ngữ
To maintain the identity and heritage of a community: duy trì bản sắc và di sản của một cộng đồng
To get deeper insights into different ways of thinking and living of different cultures and peoples across the globe: có cái nhìn sâu sắc hơn về cách nghĩ, cách sống của các dân tộc và nền văn khóa khác nhau trên toàn cầu
Language education policy: chính sách giáo dục ngôn ngữ
To support language learning: hỗ trợ việc học ngôn ngữ
Machine translation: việc dịch ngôn ngữ bằng máy
To be a waste of time: tốn thời gian
Translation apps: các ứng dụng dịch ngôn ngữ
To witness a decline in linguistic diversity: chứng kiến sự suy giảm trong đa dạng ngôn ngữ
Heritage language: ngôn ngữ được kế thừa từ đời này sang đời khác
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngôn ngữ thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!