Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách
Làm thế nào để miêu tả tính cách của một người bằng tiếng Anh đúng nhất? Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả về tính cách con người theo hướng tích cực và tiêu cực được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng tham khảo để ôn tập, bổ sung vốn từ để việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn nhé!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực
Brave — /breiv/: Anh hùng
Careful — /'keəful/: Cẩn thận
Cheerful — /'tʃjəful/: Vui vẻ
Easy going — Dễ gần
Exciting — /ik'saitiɳ/: Thú vị
Friendly — /'frendli/: Thân thiện
Funny — /'fʌni/: Vui vẻ
Generous — /'dʤenərəs/: Hào phóng
Hardworking — Chăm chỉ
Calm — /kɑm/: Điềm tĩnh
Kind — /kaind/: Tốt bụng
Out going — Cởi mở
Polite — /pə'lait/: Lịch sự
Quiet — /'kwaiət/: Ít nói
Smart = intelligent — /smɑ:t/ = /in'telidʤənt/: Thông minh
Sociable — /'souʃəbl/: Hòa đồng
Soft — /sɔft/: Dịu dàng
Talented — /'tæləntid/: Tài năng, có tài
Ambitious — /æm'biʃəs/: Có nhiều tham vọng
Cautious — /'kɔ:ʃəs/: Thận trọng
Courage — /ˈkərɪdʒ/: Can đảm, dũng cảm
Competitive — /kəm'petitiv/: Cạnh tranh, đua tranh
Confident — /'kɔnfidənt/: Tự tin
Serious — /'siəriəs/: Nghiêm túc
Creative — /kri:'eitiv/: Sáng tạo
Dependable — /di'pendəbl/: Đáng tin cậy
Enthusiastic — /in'θju:zi'æstik/: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted — Hướng ngoại
Introverted — /,introu'və:t/: Hướng nội
Imaginative — /i'mædʤinətiv/: giàu trí tưởng tượng
Observant — /əb'zə:vənst/: Tinh ý
Optimistic — /,ɔpti'mistik/: Lạc quan
Rational — /'ræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
Sincere — /sin'siə/: Thành thật
Understantdings — /,ʌndə'stændiɳ/: hiểu biết
Wise — /waiz/: Thông thái uyên bác
Clever — /'klevə/: Khéo léo
Tacful — /'tæktful/: Lịch thiệp
Faithful — /'feiθfuli/: Chung thủy
Gentle — /'dʤentl/: Nhẹ nhàng
Humorous — /'hju:mərəs/: hài hước
Honest — /'ɔnist/: trung thực
Loyal — /'lɔiəl/: Trung thành
Patient — /'peiʃənt/: Kiên nhẫn
Open-minded — /'oupn'maindid/: Khoáng đạt
Talkative — /'tɔ:kətiv/: Hoạt ngôn
2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực
Bad-tempered — /'bæd'tempəd/: Nóng tính
Boring — /'bɔ:riɳ/: Buồn chán
Careless — /'keəlis/: Bất cẩn, cẩu thả
Crazy — /'kreizi/: Điên khùng
Impolite — /,impə'lait/: Bất lịch sự
Lazy — /'leizi/: Lười biếng
Mean — /mi:n/: Keo kiệt
Shy — /ʃai/: Nhút nhát
Stupid — /'stju:pid/: Ngu ngốc
Aggressive — /ə'gresiv/: Hung hăng, xông xáo
Pessimistic — /,pesi'mistik/: Bi quan
Reckless — /'reklis/: Hấp Tấp
Strict — /strikt/: Nghiêm khắc
Stubborn — /'stʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Selfish — /'selfiʃ/: Ích kỷ
Hot-temper — Nóng tính
Cold — /kould/: Lạnh lùng
Mad — /mæd/: điên, khùng
Aggressive — /ə'gresiv/: Xấu bụng
Unkind — /ʌn'kaind/: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant — /ʌn'pleznt/: Khó chịu
Cruel — /'kruili/: Độc ác
Gruff — /grʌf/: Thô lỗ cục cằn
Insolent — /'insələnt/: Láo xược
Haughty — /'hɔ:ti/: Kiêu căng
Boast — /boust/: Khoe khoang
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tính cách con người đầy đủ nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!