Từ vựng tiếng Anh chủ đề công ty
Nhằm giúp bạn ôn tập và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề công ty với các nhóm từ từ vựng cơ bản giúp bạn dễ dàng học tập và bổ sung vốn kiến thức. Cùng tham khảo ngay bạn nhé!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp
Company: công ty
Affiliate: công ty liên kết
Subsidiary: công ty con.
Consortium/ corporation: tập đoàn.
Economic group: tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.
Controlling company: tổng công ty/ công ty mẹ.
Headquarters: trụ sở chính.
Field office: văn phòng làm việc tại hiện trường.
Branch office: văn phòng chi nhánh.
Regional office: văn phòng địa phương.
Representative office: văn phòng đại diện.
Private company: công ty tư nhân
Joint sotck company: công ty cổ phần.
Limited liability company: công ty trách nhiệm hữu hạn.
Partnership: công ty hợp danh.
Dealership: công ty kinh doanh ô tô.
Chemicals company: công ty hóa chất.
Investment company: công ty đầu tư.
Agricultural machine company limited: công ty trách nhiệm hữu hạn máy nông nghiệp.
Telecommunication company: công ty viễn thông.
Interior company: công ty nội thất.
Export import services trading company: công ty thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu.
Mechanical electrical company: công ty cơ điện.
Real estate company: công ty bất động sản.
Solutions company: công ty giải pháp.
CRFTS company: công ty mỹ nghệ.
Colored metal company: công ty kim loại màu.
Hotel trading company: công ty dịch vụ khách sạn.
Technology company: công ty công nghệ.
Travel services trading company: công ty thương mại dịch vụ du lịch.
Outlet: cửa hàng bán lẻ.
Wholesaler: cửa hàng bán sỉ.
Establish a company: thành lập công ty.
2. Từ vựng tiếng Anh về phòng ban
Department: phòng, ban
Headquarters: trụ sở chính
Representative office: văn phòng đại diện
Administration department: phòng hành chính
Accounting department: phòng kế toán
Financial department: phòng tài chính
Sales department: phòng kinh doanh
Marketing department: phòng marketing
Customer service department: phòng chăm sóc khách hàng
Training department: phòng đào tạo
Human resources department (HR): phòng nhân sự
Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
Shipping department: phòng vận chuyển
3. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
President/ Chairman: Chủ tịch
Vice president: Phó chủ tịch
General director: tổng giám đốc
Director: giám đốc
Deputy/Vice director: phó giám đốc
Section manager/ Head of Division: Trưởng Bộ phận
Personnel manager: trưởng phòng nhân sự
Finance manager: trưởng phòng tài chính
Accounting manager: trưởng phòng kế toán
Production manager: trưởng phòng sản xuất
Marketing manager: trưởng phòng marketing
Supervisor: giám sát viên.
Representative: người đại diện của doanh nghiệp.
Chief Operating Officer (COO): trưởng phòng hoạt động
Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
Chief marketing officer (CMO): giám đốc marketing.
Chief production officer (CPO): giám đốc sản xuất.
Chief customer officer (CCO): giám đốc kinh doanh.
Chief human resources officer (CHRO): giám đốc nhân sự.
Manager: quản lý
The board of directors: Hội đồng quản trị
Founder: người sáng lập
Shareholder: cổ đông
Head of department: trưởng phòng
Deputy of department: phó trưởng phòng
Supervisor: người giám sát
Team Leader: trưởng nhóm
Clerk/ secretary: thư ký
Associate: đồng nghiệp
Treasurer: thủ quỹ
Receptionist: nhân viên lễ tân
Trainee: người được đào tạo
Trainer: người đào tạo
Agent: đại lý, đại diện
Employee: nhân viên/người lao động
Employer: người sử dụng lao động
Collaborator: cộng tác viên
4. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động công ty
Establish (a company): thành lập (công ty)
Go bankrupt: phá sản
Merge: sát nhập
Diversify: đa dạng hóa
Outsource: thuê gia công
Downsize: căt giảm nhân công
Do business with: làm ăn với
Franchise: nhượng quyền thương hiệu
Brand: thương hiệu/nhãn hàng
Launch: Tung/ Đưa ra sản phẩm
Transaction: giao dịch
Economic cooperation: hợp tác kinh doanh
Conflict resolution: đàm phán
Interest rate: lãi suất
Bargain: mặc cả
Compensate: đền bù, bồi thường
Claim: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
Concession: nhượng bộ
Cooperation: hợp tác
Conspiracy: âm mưu
Counter proposal: lời để nghị
Indecisive: lưỡng lự
Proposal: đề xuất
Settle: thanh toán
Withdraw: rút tiền
Transfer: chuyển khoản
Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán
Charge card: thẻ thanh toán
Account holder: chủ tài khoản
Turnover: doanh số, doanh thu
Tax: thuế
Stock: vốn
Earnest money: tiền đặt cọc
Deposit: nộp tiền
Statement: sao kê tài khoản
Foreign currency: ngoại tệ
Commission: tiền hoa hồng
Subsidise: phụ cấp
Fund: quỹ
Debt: khoản nợ
5. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong công ty
Paper: giấy
Sticky notes: giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy.
Post-it pad: mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)
Notepad: giấy được đóng thành xấp, tập giấy
Memo pad: giấy ghi chú.
Notebook: sổ tay
Envelope: bao thư (nói chung)
File: hồ sơ, tài liệu
File cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
Reporter: báo cáo
File folder: bìa hồ sơ cứng
Binder: bìa rời, để giữ giấy tờ
Pin: cái ghim giấy
Drawing pin: cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
Push pin: cái ghim giấy lớn.
Blinder clip: đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
Paper clip: đồ kẹp giấy nhỏ
Plastic paper clip: kẹp giấy bằng nhựa
Stapler: cái dập ghim
Staples: miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
Pen: bút bi
Pencil: bút chì
Calculator: máy tính bỏ túi
Rolodex: hộp đựng danh thiếp
Card visit: danh thiếp
Index card: card có in thông tin
Tape: băng dính
Scotch tape: băng keo trong
Massive tape: băng keo bản lớn
Printer: máy in
Printout: dữ liệu được in ra
Ink: Mực, mực in
Computer: máy tính
Laptop: máy tính cá nhân
Photocopier: máy phô-tô
Fax: máy fax
Projector: máy chiếu
Screen: màn hình
Calendar: lịch
Clock: đồng hồ
Whiteboard: bảng trắng
Telephone: điện thoại
Bookcase/ Bookshelf: kệ sách
Desk: bàn làm việc
Chair: ghế
Fan: quạt
Air conditioner: máy lạnh
Window: cửa sổ
Suits: đồ vest
Necktie: cà-vạt
Uniform: đồng phục
ID holder: miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
Cubicle: văn phòng chia ngăn, ô làm việc
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công ty phổ biến và thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!
Các em hãy luyện tập bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau để củng cố vốn từ vựng cho mình nhé!