Từ vựng tiếng Anh chủ đề tốc độ
Trong bài viết này, eLib xin tổng hợp và chia sẻ đến các bạn cách gọi tên, phân biệt và cung cấp cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề tốc độ giúp các bạn có thể sử dụng chuẩn, linh hoạt và dùng để viết lách trong tiếng Anh nhé. Mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về tốc độ “nhanh”
2. Từ vựng tiếng Anh về tốc độ "chậm"
3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh biểu đạt tốc độ thú vị
1. Từ vựng tiếng Anh về tốc độ “nhanh”
Fast — /fɑ:st/: Nhanh
Quick — /kwik/: Mau
Rapid — /'ræpid/: Nhanh chóng
Speedy — /'spi:di/: Ngay lập tức
Deft — /deft/: Hành động nhanh nhẹn
Hasty — /'heisti/: Vội vàng
Prompt — /prompt/: Nhanh chóng
Swift — /swift/: Nhanh nhẹn
Velocity — /vəˈlɑsəti/: Vận tốc
Sprint — /sprɪnt/: Chạy nhanh, chạy nước rút
Rush — /rʌʃ/: Sự vội vàng, sự gấp rút
Hurry — /ˈhɜri/: Sự vội vã, gấp rút
Pace — /peɪs/: Nhịp độ
Run — /rʌn/: Chạy
2. Từ vựng tiếng Anh về tốc độ "chậm"
Slow — /slou/: Chậm
Sluggish — /'slʌgiʃ/: Chậm chạp
Walk — /wɔk/: Đi bộ
3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh biểu đạt tốc độ thú vị
Move at a snail's pace: Chạy chậm như rùa
Put on a burst of speed: Tăng tốc độ
Slow o a crawl: Cực kì chậm
Get caught in a speed trap: Bị bắt vì lái xe quá tốc độ
A hasty conclusion: Quyết định vội vã, không thấu đáo
Make a hasty exit: Vội vã rời đi
Deft hands/ fingers: Bàn tay/ ngón tay nhanh thoăn thoắt
Deft movement: Chuyển động nhanh nhẹn
Give a prompt reply to an email: Trả lời thư nhanh chóng
Receive prompt delivery of a product: Nhận hàng nhanh chóng
Hi vọng với những từ vựng về chủ đề tốc độ được chia sẻ ở trên sẽ giúp các bạn bổ sung thêm phong phú vào vốn tiếng Anh vốn có của mình. Đồng thời giúp các bạn ghi nhớ từ vựng lâu bền và chính xác hơn. Chúc các bạn thành công!