Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ tết
Nhằm giúp bạn ôn tập đầy đủ, chi tiết và đa dạng các từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề ngày lễ tết, eLib đã tổng hợp các loại từ vựng và phân chúng thành một số nhóm nhỏ để bạn hệ thống kiến thức, nắm bắt và vận dụng chúng một cách hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về các ngày lễ tết trong năm
New Year’s Day: Ngày đầu năm mới
April Fool’s Day: Ngày nói dối
Easter: Lễ phục sinh
Good Friday: Ngày thứ 6 tuần Thánh
Easter Monday: Ngày thứ 2 Phục Sinh
May Day: Ngày quốc tế lao động
Christmas: Lễ Giáng sinh
Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau Giáng sinh)
New Year’s Eve: Đêm Giao Thừa
Mother’s Day: Ngày của Mẹ
Father’s Day: Ngày của Bố
Valentine’s Day: Ngày lễ Tình Nhân
Bank Holiday/Public Holiday: Ngày Quốc Lễ
Independence Day: Ngày lễ Độc lập
Thanksgiving: Ngày lễ tạ ơn
Holloween: Lễ hội hóa trang
Sain Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patricka
2. Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán
2.1 Từ vựng tiếng Anh về thời gian ngày Tết
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
Lunar/Lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
Before New Year’s Eve: Tất Niên
New Year’s Eve: Giao Thừa
The New Year: Tân Niên
2.2 Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng năm mới
Peach blossom: Hoa đào
Apricot blossom: Hoa mai
Kumquat tree: Cây quất
Chrysanthemum: Cúc đại đóa
Marigold: Cúc vạn thọ
Paperwhite: Hoa thủy tiên
Orchid: Hoa lan
The New Year tree: Cây nêu
2.3 Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm ngày Tết
Chung Cake/Square glutinous rice cake: Bánh Chưng
Sticky rice: Gạo nếp
Jellied meat: Thịt đông
Pig trotters: Chân giò
Dried bamboo shoots: Măng khô
Lean pork paste: Giò lụa
Pickled onion: Dưa hành
Pickled small leeks: Củ kiệu
Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
Dried candied fruits: Mứt
Mung beans: Hạt đậu xanh
Fatty pork: Thịt mỡ
Water melon: Dưa hấu
Coconut: Dừa
Pawpaw (papaya): Đu đủ
Mango: Xoài
2.4 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết
Altar: Bàn thờ
Banquet: bữa tiệc/cỗ (“Tet banquet” 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
Calligraphy pictures: Thư pháp
Decorate the house: Trang trí nhà cửa
Dragon dancers: Múa lân
Dress up: Ăn diện
Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau
Expel evil: xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree)
Firecrackers: Pháo (pháo truyền thống)
Fireworks: Pháo hoa
First caller: Người xông đất
Go to flower market: Đi chợ hoa
Go to pagoda to pray for Health, Happiness, Luck & Prosperity: Đi chùa để cầu khỏe mạnh, hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
Lucky money: Tiền lì xì
Parallel: Câu đối
Play cards: Đánh bài
Red envelop: Bao lì xì
Ritual: Lễ nghi
Superstitious: mê tín
Sweep the floor: Quét nhà
Taboo: điều cấm kỵ
The kitchen god: Táo quân
To first foot: Xông đất
Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
New year’s Eve: đêm giao thừa
Father time: hiện thân của năm cũ
The Baby New Year: hiện thân của năm mới
Countdown: lễ đếm ngược đến giao thừa
Merrymaking: dịp hội hè
Stroke of midnight: nửa đêm
Toast: chén rượu chúc mừng
To ring the new year: chào mừng năm mới
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngày lế tết thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!
Các em hãy luyện tập bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau để củng cố vốn từ vựng cho mình nhé!