Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài động vật

Đã bao giờ bạn thắc mắc tên gọi của các loài động vật trong tiếng Anh là gì chưa? Nhằm giúp bạn xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh thêm phong phú, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn 100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật, cùng tham khảo để ôn tập và trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài động vật

1. Từ vựng tiếng Anh về các con vật quen thuộc nhất

Bear  /bɛr/: Con gấu

Bird – /bɜrd/: Con chim

Cat – /kæt/: Con mèo

Chicken – /ˈʧɪkən/: Con gà

Cow  /kaʊ/: Con bò

Dog  /dɔg/: Con chó

Donkey  /ˈdɑŋki/: Con lừa

Elephant  /ˈɛləfənt/: Con voi

Fish – /fɪʃ/: Con cá

Goat – /goʊt/: Con dê

Horse – /hɔrs/: Con ngựa

Insect – /ˈɪnˌsɛkt/): Côn trùng

Lion – /ˈlaɪən/: Sư tử

Monkey  /ˈmʌŋki/: Con khỉ

Mouse  /maʊs/: Con chuột

Ox – /ɑks/: Con bò đực

Pig  /pɪg/: Con lợn/heo

Rabbit  /ˈræbət/: Con thỏ

Sheep  /ʃip/: Con cừu

Tiger – /ˈtaɪgər/: Con hổ

2. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật hoang dã ở Châu Phi

Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn

Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)

Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)

Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu

Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò

Baboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó

Rhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác

Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen

Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa

Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi

3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

Owl – /aʊl/: Cú mèo

Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng

Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến

Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)

Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ

Heron – /ˈher.ən/: Diệc

Swan – /swɒn/: Thiên nga

Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu

Penguin – /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt

Turkey – /ˈtɜːrki/: gà tây

Duck – /dʌk/: vịt

Parrot – /ˈpærət/: vẹt

Rooster – /ˈruːstər/: gà trống nhà

Chick – /tʃɪk/: gà con, chim con

Vulture – /'vʌltʃə/: chim kền kền

Pigeon – /ˈpɪdʒɪn/: chim bồ câu

Hen – /hen/: gà mái

Crow – /kroʊ/: con quạ

Goose: ngỗng

Nest – /nest/: Cái tổ

Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ

Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

4. Từ vựng tiếng Anh về các con vật ở dưới nước

Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

Seahorse – /ˈsiːhɔːrs/: cá ngựa

Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

Squid – /skwɪd/: Mực ống

Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

Seal – /siːl/: Hải cẩu

Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

Swordfish – /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm

Starfish – /ˈstɑːrfɪʃ/: sao biển

Turtle – /ˈtɜːtl/: rùa biển

Stingray – /ˈstɪŋreɪ/: cá đuối

Walrus – /ˈwɔːlrəs/: hải mã

Clownfish: cá hề

Porcupine fish: cá nóc nhím

Blue whale: cá voi xanh

Hermit crab: ốc mượn hồn

5. Từ vựng tiếng Anh về các loài thú

Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)

Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột

Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ

Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực

Buffalo – /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước

Beaver – /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly

Porcupine – /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím

Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi

Koala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi

Chimpanzee – /tʃɪmpənˈzi/: con hắc tinh tinh

Fox – /fɑːks/: con cáo

Hippopotamus – /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: con hà mã

Jaguar – /ˈdʒæɡjuər/: con báo đốm

Rhinoceros – /raɪˈnɒsərəs/: con tê giác

Squirrel – /ˈskwɜːrəl/: con sóc

Raccoon: con gấu mèo

Giraffe: con hươu cao cổ

6. Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng

Butterfly – /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm

Caterpillar – /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm

Moth – /mɔːθ/: con bướm đêm

Dragonfly – /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn

Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa

Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

Tarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn

Parasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng

Ladybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa

Mosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi

Cockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián

Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu

Cricket – /ˈkrɪkɪt/: con dế

Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

Fly – /flaɪ/: con ruồi

Bee – /biː/: con ong

Beetle – /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng

Termite – /ˈtɜːrmaɪt/: con mối

Ant: con kiến

Flea: con bọ chét

Wasp: con ong bắp cày

Ladybug: con bọ cánh cam

Praying mantis: con bọ ngựa

7. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật lưỡng cư

Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ

Crocodile – /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu

Toad – /təʊd/: Con cóc

Frog – /frɒg/: Con ếch

Dinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long

Cobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh

Chameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa

Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng

Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa

Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

8. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nuôi

Lamb – /læm/: Cừu con

Herd of cow – /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò

Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà

Flock of sheep – /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu

Horseshoe – /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa

Donkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa

Piglet – /ˈpɪg.lət/: Lợn con

Female – /ˈfiː.meɪl/: Giống cái

Male – /meɪl/: Giống đực

Horse – /hɔːs/: Ngựa

9. Từ vựng tiếng Anh về các sinh vật huyền thoại

Basilisk – /ˈbæzɪlɪsk/: một sinh vật giống mãng xà, có thể giết người bằng cách nhìn vào mắt họ

Centaur – /ˈsentɔːr/: nhân mã

Cerberus: chó săn ba đầu với đuôi rắn, bờm bằng rắn, và vuốt của sư tử

Chimera /kaɪˈmɪrə/: quái vật đầu sư tử, thân dê, và đuôi rắn và thở ra lửa

Cyclops – /'saiklɔps/: người khổng lồ có duy nhất một con mắt ở giữa mặt

Demon – /ˈdiːmən/: ma quỷ, yêu ma

Dragon – /ˈdræɡən/: rồng

Elf – /elf/: loài sinh vật giống người nhưng có tai nhọn và có thể dùng được phép thuật

Golem – /ˈɡoʊləm/: sinh vật được làm từ đất sét và được trao cho sự sống

Gorgon – /ˈɡɔːrɡən/: một trong ba chị em đầu rắn và có thể biến những kẻ nhìn vào mắt họ thành đá

Griffin – /ˈɡrɪf.ɪn/: sinh vật với cơ thể của sư tử, cánh và đầu của chim đại bàng

Hydra – /ˈhaɪ.drə/: quái vật có nhiều đầu là rắn; khi chặt một con thì một con khác lại mọc lên

10. Từ vựng tiếng Anh về các con vật khi còn nhỏ

Lamb: cừu con

Calf: bê

Foal – /foʊl/: ngựa con

Kid – /kɪd/: dê con

Gosling – /ˈɡɑːzlɪŋ/: ngỗng con

Duckling – /ˈdʌklɪŋ/: vịt con

Chick – /tʃɪk/: gà con

Piglet – /ˈpɪɡlət/: lợn con

Kitten – /ˈkɪtn/: mèo con

Puppy: chó con

Fawn – /fɔːn/: nai con

Joey – /ˈdʒoʊi/: kangaroo con

11. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật

Trunk –/trʌŋk/: vòi voi

Tusk –/tʌsk/: ngà voi

Whiskers – /'wisk z/: lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột...

Tail – /teɪl/: đuôi

Horns – hɔːn/: sừng

Mane – /meɪn/: bờm

Wing – /wɪŋ/: cánh

Feather – /ˈfeðər/: lông vũ

Fang: răng nanh

Tongue – /tʌŋ/: lưỡi

Antlers – /ˈæntlər/: gạc (hươu, nai)

Fin – /fɪn/: vây

Scale – /skeɪl/: vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)

Beak – /biːk/: mỏ chim

Shell – /ʃel/: vỏ ốc

Talons – /'tælən/: móng, vuốt (nhất là của chim mồi)

Web – /web/: màng da (ở chân vịt...)

Hoof – /huːf/: móng guốc

Paw – /pɔː/: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)

Claws: vuốt (mèo, chim)

12. Từ vựng tiếng Anh về tiếng động vật

Bark: tiếng sủa (chó)

Howl – /haʊl/: tiếng hú (chó sói)

Growl: tiếng gầm gừ

Buzz: tiếng vo vo

Roar – /rɔːr/: tiếng gầm, rống (sư tử, hổ)

Squeak – /skwiːk/: tiếng chít chít (chuột)

Crow – /kroʊ/: tiếng gà gáy

Hoot – /huːt/: tiếng cú kêu

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật thông dụng nhất mà eLib chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

Ngày:29/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM