Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

Nếu là một người đam mê nghệ thuật thì bạn không nên bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật được eLib tổng hợp và chia sẻ dưới đây. Cùng tham khảo để ôn tập, củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực này nhé! Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ âm nhạc

Guitar — /ɡɪˈtɑː/: Đàn ghi ta

Banjo — /ˈbændʒəʊ/: Đàn băng-giô

Violin — /ˌvaɪəˈlɪn/: Đàn vĩ cầm

Piano — /pɪˈænəʊ/: Đàn dương cầm

Harmonica — /hɑːˈmɒnɪkə/: Kèn ác-mô-ni-ca

Saxophone — /ˈsæksəfəʊn/: Kèn xắc-xô

Flute — /fluːt/: Sáo

Tambourine — /ˌtæmbəˈriːn/: Trống lục lạc

Harp — /hɑːp/: Đàn hạc

Band — /bænd/: Ban nhạc

Drums — /drʌmz/: Trống

Marching band — /ˈmɑːtʃɪŋbænd/: Ban nhạc diễn hành

Triangle — /ˈtraɪæŋɡəl/: Kèn tam giác

Xylophone — /ˈzaɪləfəʊn/: Mộc cầm, đàn phím gỗ

Cello — /ˈtʃeləʊ/: Đàn vi-ô-lông-xen

Trumpet — /ˈtrʌmpɪt/: Kèn trôm-pét

Organ — /ˈɔːɡən/: Đàn ống

Kettledrum — /ˈketldrʌm/: Trống định âm

Bagpipes — /ˈbæɡpaips/: Kèn túi

Gong — /ɡɒŋ/: Cồng, chiêng

Cymbal — /ˈsimbəl/: Chũm chọe

2. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim

Magic — /ˈmædʒik/: Phim kỳ ảo

Drama — /ˈdrɑːmə/: Kịch

Comedy — /ˈkɒmədi/: Hài kịch

Sci-fi — /scifi/: Khoa học viễn tưởng

Cartoon — /kɑːˈtuːn/ = Animation —/ˌæniˈmeiʃən/: Hoạt hình

Horror — /ˈhɒrə/: Phim kinh dị

Romantic — /rəˈmæntik/: Phim tình cảm

Western — /ˈwestən/: Phim Viễn Tây

Detective — /diˈtektiv/: Phim trinh thám

Thriller — /ˈθrilə/: Phim ly kỳ, giật gân

Action — /ˈækʃən/: Phim hành động

Adventure — /ədˈventʃə/: Phim phiêu lưu mạo hiểm

3. Từ vựng tiếng Anh về loại hình nghệ thuật

Painting — /ˈpeintiŋ/: Hội họa

Sculpture — /ˈskʌlptʃə/: Điêu khắc

Architecture — /ˈɑːkitektʃə/: Kiến trúc

Photography — /fəˈtɒɡrəfi/: Nhiếp ảnh

Music — /ˈmjuːzik/: Âm nhạc

Dance — /dɑːns/: Khiêu vũ

Play — /ˈplei/: Kịch

Novel — /ˈnɒvəl/: Tiểu thuyết

Poetry — /ˈpəʊitri/: Thơ ca

Ballet — /ˈbælei/: Múa ba lê

4. Từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong nghệ thuật

Realism — /ˈriəlizəm/: Chủ nghĩa hiện thực

Renaissance — /riˈneisns/: Thời kỳ phục hưng

Romanticism — /rəˈmæntisizəm/: Chủ nghĩa lãng mạn

Socialist realism — /ˈsəʊʃəlistˈriəlizəm/: Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa

Surrealism — /səˈriəlizəm/: Chủ nghĩa siêu thực

Symbolism — /ˈsimbəlizəm/: Chủ nghĩa tượng trưng

Critical realism — /ˈkritikəlˈriəlizəm/: Chủ nghĩa hiện thực phê phán

Naturalism — /ˈnætʃrəlizəm/: Chủ nghĩa tự nhiên

Abstract — /ˈæbstrækt/: Trừu tượng

Actor — /ˈæktə/: Nam diễn viên

Actress — /ˈæktrəs/: Nữ diễn viên

Aesthetics — /iːsˈθetiks/: Mỹ học

Architecture — /ˈɑːkitektʃə/: Kiến trúc

Artefact —/ˈɑːtifækt/: Đồ tạo tác

Artist — /ˈɑːtist/: Họa sĩ

Arts — /ɑːts/: Nghệ thuật

Audience — /ˈɔːdiəns/: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)

Brush — /brʌʃ/: Bút (lông)vẽ

Caricature — /ˈkærikətʃʊə/: Tranh biếm họa (đả kích), tranh vui

Choreograph — /ˈkɔːiəˌɡræf/: Dàn dựng

Classical — /ˈkəlæsikl/: Cổ điển

Classicism — /ˈklæsisizm/: Chủ nghĩa cổ điển

Comedian — /kəˈmiːdiən/: Diễn viên hài

Comedy — /ˈkɒmədi/: Phim hài

Creative — /kriːˈeitiv/: Sáng tạo

Critic — /ˈkritik/: Nhà phê bình

Dancer — /ˈdɑːnsə/: Diễn viên múa, người khiêu vũ

Director — /diˈrektə/: Đạo diễn

Documentary — /ˌdɒkjʊˈmentəri/: Phim tài liệu

Dramatic — /drəˈmætik/: Kịch tính

Eau-forte — /ˈəʊˈfɔːtei/: Tranh khắc axit

Engraving — /inˈɡreiviŋ/: Tranh khắc

Exhibit — /iɡˈzibit/: Trưng bày; Triển lãm

Exhibition — /ˌeksiˈbiʃən/: Sự trưng bày, Cuộc triển lãm

Expressionism — /ikˈspreʃənizəm/: Chủ nghĩa biểu hiện

Festival — /ˈfestivəl/: Hội diễn, lễ hội

Film projector — /filmprəˈdʒektə/: Máy chiếu phim

Fine art — /fainɑːt/: Mỹ thuật

Fresco — /ˈfreskəʊ/: Tranh tường

Gouache — /ɡʊˈɑːʃ/: Tranh bột màu

Representation — /ˌreprizenˈteiʃən/: Biểu tượng

Image — /ˈimidʒ/: Hình tượng

Impressionism — /imˈpreʃənizəm/: Chủ nghĩa ấn tượng

Improvement — /imˈpruːvmənt/: Điển hình hóa

Inspired — /inˈspaiəd/: Cảm hứng

Masterpiece — /ˈmɑːstəpiːs/: Kiệt tác

Model — /ˈmɒdəl/: Người mẫu

Museum — /mjuːˈziəm/: Bảo tàng

Musical — /ˈmjuːzikəl/: Nhạc kịch

Nude — /njuːd/: (Tranh) khoả thân

Oil painting — /ɔilˈpeintiŋ/ (to paint in oil): Tranh sơn dầu

Opera — /ˈɒprə/: Một loại hình nghệ thuật sân khấu

Orchestra — /ˈɔːkistrə/: Dàn nhạc

Paintbrush — /ˈpeintbrʌʃ/: Bút vẽ

Palette — /ˈpælit/: Bảng màu

Paper-cut — /ˈpeipəkʌt/: Tranh cắt giấy

Pastel drawing — /ˈpæstəlˈdrɔːiŋ/: Tranh phấn màu

Perform — /pəˈfɔːm/: Biểu diễn

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghệ thuật phổ biến và thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

Ngày:02/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM