Từ vựng tiếng Anh chủ đề các từ chỉ sự tăng giảm
Trong bài viết này, eLib chia sẻ đến các bạn đầy đủ về từ vựng tiếng Anh chủ đề các từ chỉ sự tăng, mô tả xu hướng giảm giúp bạn có thể hiểu hơn và đa dạng hóa vốn từ vựng khi sử dụng trong bài viết hoặc khi thực hành nói của mình. Chúc các bạn thành công!
1. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự tăng lên
Increase — /'inkri:s/: Tăng lên
Raise — /reiz/: Nâng lên
Go up (= Jump up): Tăng lên
Grow — /grou/: Mọc lên
Climb — /klaim/: Tăng lên về giá trị
Rocket — /'rɔkit/: Tăng vùn vụt
Surge — /sə:dʤ/: Sự đẩy lên
Take off — /teɪk ɒf/: Tăng đột ngột
Shoot up — /ʃuːt/: Tăng vun vút
Soar — /sɔ:/: Vút lên cao
Leap — /li:p/: Tăng lên nhanh chóng
Boom — /buːm/: Tăng lên thịnh vượng (Phát triển kinh tế)
Bounce — /'bauns/: Nhảy lên đột ngột
Expand — iks'pænd/: Phát triển rộng
Double — /'dʌbl/: Tăng gấp đôi
Multiply — /'mʌltiplai/: Tăng thêm (Về số lượng)
Gain — /gein/: Được có thêm
Escalate — /,eskəleit/: Leo thang
Ascend — /ə'send/: Leo lên, trèo lên
Swell — /swel/: Làm to lên
2. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự giảm xuống
Decrease — /'di:kri:s/: Giảm dần
Reduce — /ri'dju:s/: Giảm bớt
Depress — /di'pres/: Đẩy xuống
Relieve — /ri'li:v/: Làm giảm bớt (tâm lý)
Lessen — /'lesn/: Làm nhỏ đi
Drop — /drɔp/: Sự xuống dốc
Dwindle — /'dwind/: Nhỏ lại
Diminish — /di'miniʃ/: Hạ bớt
Decline — /di'klain/: Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
Fall — /fɔ:l/: Giảm xuống
Go down — /ɡəʊ daʊn/: Giảm xuống
Slump — /slʌmp/: Sụt xuống
Plummet — /'plʌmit/: Lao thẳng xuống
Plunge — /plʌndʤ/: Rơi thẳng xuống
Slip — /slɪp/: Trượt, tuột, giảm
Dip — /dip/: Hạ xuống
Crash — /kræʃ/: Giảm mạnh
Sink — /siɳk/: Chìm
Tumble — /'tʌmbl/: Sụp đổ
Shrink — /ʃriɳk/: Suy giảm
Lower — /'louə/: Giảm, hạ
Deplete — /di'pli:t/: Làm suy yếu
Diminish — /di'miniʃ/: Làm nhỏ lại
Collapse — /kə'læps/: Đổ sập
Để có thể làm chủ các từ vựng này, các bạn cần :
-
Ghi chép lại từ vựng vào sổ từ
-
Tập đặt câu với từ vựng
-
Nhắc lại việc học từ hàng ngày cho đến khi thành thạo
Hi vọng với vốn từ vựng về sự tăng và giảm được eLib tổng hợp ở trên sẽ giúp các bạn hiểu hơn, ghi nhớ rõ và làm giảm áp lực "bí từ" trước căng thẳng trong phòng thi.