Từ vựng tiếng Anh chủ đề đo lường
Tự vựng tiếng Anh về chủ đề đo lường - đơn vị tính là một chủ đề cơ bản và được rất nhiều người quan tâm. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách gọi đúng với tên đơn vị đo lường mà mình muốn. Trong bài viết này, eLib xin chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề được chia theo từng nhóm giúp bạn dễ dàng trong quá trình ôn tập và bổ sung vốn từ vựng của mình.
Mục lục nội dung
1. Đơn vị đo lường Mét (M)
Gram — /græm/: Gam
Kilo (viết tắt của kilogram) — /'ki:lou/: Cân/kg
Tonne — /tʌn/: Tấn
Millimetre — /'mili,mi:tə/ : Milimet
Centimetre —/'senti,mi:tə/: Centimet
Metre — /'mi:tə/: Mét
Kilometre — /'kilə,mi:tə/: Kilomet
Hectare —/'hektɑ:/: Héc-ta
Millilitre — /ˈmɪl.ɪˌliː.tər/: Mililit
Centilitre — /'senti,mi:tə/: Centilit
Litre — /'li:tə/ : Lít
2. Đơn vị đo hoàng gia
Ounce — /auns/: Ao-xơ
Pound — /paund/: Pao
Stone — /stoun/: Xtôn
Ton — /tʌn/: Tấn
Inch — /intʃ/: Inch
Foot — /fut/: Phút
Yard — /jɑ:d/: Thước
Mile — /mail/: Dặm
Acre — /acre/: Mẫu
Pint — /paint/: Panh
Gallon — /'gælən/: Ga-lông\
3. Một số cụm từ vựng đơn vị tính trong tiếng Anh về chủ đề đo lường
A bar of (một thanh, thỏi)
A bag of (một túi)
A bottle of (một chai)
A bowl of (Một bát)
A cup of (Một tách/chén)
A carton of (Một hộp cứng)
A drop of (Một giọt)
A glass of (Một cốc/ly)
A jar of (Một vại, lọ, bình)
A piece of (Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ,…)
A grain of (Một hạt/hột)
A slice of (Một lát/miếng mỏng)
A roll of (Một cuộn/ cuốn)
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề đo lường hay và thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ. Hi vọng sẽ trở thành nguồn kiến thức bổ ích giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh đa dạng hơn nhé. Thân mến!
Các em hãy luyện tập bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau để củng cố vốn từ vựng cho mình nhé!