Từ vựng tiếng Anh chủ đề tần suất
Từ vựng chủ đề tần suất trong tiếng Anh luôn được ưa chuộng trong văn nói lẫn văn viết, đặc biệt nó là loại từ vựng rất phổ biến và dễ sử dụng. Trong bài viết này, cùng eLib tìm hiểu về trạng thái chỉ tần suất của các động từ quen thuộc như always, usually...Mời các bạn tham khảo nhé!
Mục lục nội dung
1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Always — /'ɔ:lwəz/ : Luôn luôn
Usually — /'ju: u li/ : Thường xuyên
Sometimes — /'sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng
Never — /'nevə/: Không bao giờ
Occasionally — /ə'keiʤnəli/: Thỉnh thoảng
Rarely — /'reəli/: Hiếm khi
Seldom — /'seldəm/: Hiếm khi
Frequently — /ˈfri.kwənt.li/: Thường xuyên
Often — /'ɔ:fntaimz/: Thường
Regularly — /'regjuləri/: Thường xuyên
Hardly ever: Hầu như không bao giờ
Mức độ của các trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất |
Ý nghĩa |
Always |
Luôn luôn (ở mức 100%) |
Usually |
Thường xuyên (mức 90%) |
NomallyGenerally |
Thông thường, thường lệ (mức 80%) |
OftenFrequently |
Thường thường (mức 70%) |
Sometimes |
Đôi khi, đôi lúc (mức 50%) |
Occasionally |
Thỉnh thoảng (mức 30%) |
Hardly ever |
Hầu như không bao giờ (mức 5%) |
Rarely, seldom |
Hiếm khi (mức 5%) |
Never |
Không bao giờ (mức 0%) |
2. Cách dùng của trạng từ chỉ tần suất
-
Trạng từ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay một thói quen. (luôn uôn, thường xuyên, thỉnh thoảng, không bao giờ,…)
Ví dụ: He always do morning exercise at 5 a.m. (Anh ta luôn luôn tập thể dục lúc 5 giờ sáng)
-
Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời các câu hỏi về “How often ( Có thường….?)”
Ví dụ: How often do you go shopping? (Bạn có thường đi mua sắm không?)
=> I sometimes go shopping. (Tôi thỉnh thoảng mới đi mua sắm)
3. Vị trí đứng của trạng từ chỉ tần suất
Đứng sau động từ “tobe”
Ví dụ: I am never late for school. (Tôi không bao giờ đi học trễ)
Đứng trước động từ chính và đứng sau chủ từ
Ví dụ: He sometimes wash his car. (Anh ta thỉnh thoảng mới rửa xe)
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu
Ví dụ:
I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ đi nước ngoài)
You should usually do your homework before going to school. (Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp)
Đứng ở đầu câu và cuối câu, vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes, khi trạng từ đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh ý của người nói.
Ví dụ:
Sometimes my mother hang out with her friends. (Thỉnh thoàng mẹ tôi mới đi hóng gió với vài người bạn)
My mother hang out with her friends somtimes.
My mother sometimes hang out with her friends.
Hi vọng với những từ vựng tiếng Anh chủ đề tần suất được eLib tổng hợp và chia sẻ giúp các bạn có thêm kiến thức để ôn tập và sẽ giúp các bạn cảm thấy thích thú khi học tiếng Anh hơn. Vì tiếng Anh không khó như chúng ta nghĩ.