Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống công sở

Nhằm giúp bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh trong quá trình học tập và giao tiếp, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ tựng tiếng Anh chủ đề đời sống công sở. Cùng tham khảo để trau dồi vốn tiếng Anh và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống công sở

1. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban công ty

Department: Phòng, ban

Accounting department: Phòng kế toán

Audit department: Phòng Kiểm toán

Sales department: Phòng kinh doanh

Administration department:  Phòng hành chính

Human Resources department: Phòng nhân sự

Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng

Financial department: Phòng tài chính

Research & Development department:  Phòng nghiên cứu và phát triển

Quality department: Phòng quản lý chất lượng

2. Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ

Chairman: Chủ tịch

The board of directors: Hội đồng quản trị

CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

Director: Giám đốc

Deputy/vice director: Phó giám đốc

Assistant manager: Trợ lý giám đốc

Shareholder: Cổ đông

Head of department: Trưởng phòng

Deputy of department: Phó phòng

Manager: Quản lý

Team leader: Trưởng nhóm

Employee: Nhân viên

Trainee: Nhân viên tập sự

Worker: Công nhân

3. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, chế độ

Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

Maternity leave: Nghỉ thai sản

Travel expenses: Chi phí đi lại

Promotion: Thăng chức

Salary: Lương

Salary increase: Tăng lương

Pension scheme: Chế độ lương hưu

Health insurance: Bảo hiểm y tế

Sick leave: Nghỉ ốm

Working hours: Giờ làm việc

Agreement: Hợp đồng

Resign: Từ chức

Sick pay: Tiền lương ngày ốm

Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ

Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)

Retire: Nghỉ hưu

4. Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc

Part-time: bán thời gian

Full-time: toàn thời gian

Permanent: dài hạn

Temporary: tạm thời

5. Từ vựng tiếng Anh về công sở khác

Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

Redundancy: sự dư thừa nhân viên

To fire someone: sa thải ai đó

To get the sack (colloquial): bị sa thải

Company car: ô tô cơ quan

Working conditions: điều kiện làm việc

Qualifications: bằng cấp

Offer of employment: lời mời làm việc

To accept an offer: nhận lời mời làm việc

Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc

Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

Job description: mô tả công việc

Internship: thực tập

Interview: phỏng vấn

Interviewer: người phỏng vấn

Interviewee: người được phỏng vấn

Superintendent/supervisor: người giám sát

Recruiter: nhà tuyển dụng

Recruitment: sự tuyển dụng

Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch

6. Cụm từ vựng tiếng Anh về công sở

(to) live from hand to mouth: Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng

jack of all trades: người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào

(be) full of beans: hăng hái, sôi nổi

(be) full of oneself: tự đắc, tự hào về mình

eager beaver: người tham việc, người làm việc chăm chỉ

cough potato: người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi

big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng

behind the times: người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu

bad egg: kẻ không ra gì, người không đáng tin

goody-goody: người tỏ ra tử tế

above-board: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm

(to) set a good example: nêu gương tốt, tấm gương tốt

positive outlook on life: quan điểm tích cực về cuộc sống

(to) take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai đó

(to) get on with somebody: ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai

hard-working: làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng

major influence: gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó

(to) put others first: nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình

sense of humour: sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh

(to) stand out: nổi bật, gây sự chú ý

well-built: mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng

open-minded: phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới

middle-aged: ở tuổi trung niên

Hot-temper: nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp

bad tempered: nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu

civil servant: công chức nhà nước

laid-back: dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng

self-confident: tự tin

(to) take after somebody: giống ai đó

(to) hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng, sở trường của ai đó

fun-loving: yêu thích những trò vui, vui vẻ

broad-minded: chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi

(be) the life and soul of the party: một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động

(to) bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó

(to) make an impression: tạo ấn tượng, gây ấn tượng

(be) popular with somebody: được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ

well-educated: được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao

two-faced: hai mặt, không đáng tin cậy

thick-skinned: không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày

self-effacing: tự khiêm tốn

self-centred: ích kỷ

self-assured: tự tin

quick-tempered: nóng tính

painfully shy: vô cùng nhút nhát, khép mình

narrow minded: hẹp hòi, thiên vị, không công bằng

good company: một người bạn dễ gần, hòa đồng

fair-minded: đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị

easy-going: hòa đồng, dễ chịu, thoải mái

well-known: hầu như ai cũng biết, nổi tiếng

(to) make time for: dành thời gian cho (ai đó)

(to) get along: sống, xoay xở, làm ăn

(to) bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ

Trên đây là bộ từ vựng, cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đời sống công sở phổ biến nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

Các em hãy luyện tập bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau để củng cố vốn từ vựng cho mình.

Trắc Nghiệm

Ngày:02/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM