Unit 7 lớp 12: Economic Reforms-Language Focus
Bài học Unit 7 Lớp 12 Future Jobs phần Language Focus giúp các em phân biệt dạng phát âm yếu và nhấn mạnh của một số trợ động từ trong tiếng Anh. Ở phần ngữ pháp, bài học cung cấp lý thuyết và một số ví dụ về mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản cùng một số bài tập minh họa giúp các em ghi nhớ bài.
Mục lục nội dung
1. Pronunciation Unit 7 lớp 12
Strong and weak forms of auxiliaries (Âm mạnh, yếu của trợ từ)
Tạm dịch
Đọc các cụm từ sau đây. Chú ý đến dạng nhấn mạnh và yếu của trợ động từ được phát âm.
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Practise reading the following (Luyện tập đọc đoạn hội thoại sau)
A. Can you speak English?
B. Yes, I can.
A. Must we go now?
B. I think we must.
A. Have you met Quang?
B. Yes, I have.
A. Has she gone?
B. Yes, she has.
A. Shall we go now?
B. I think we ought to.
A. Will you come tomorrow?
B. Yes, I will.
A. Do you really have time for it?
B. Yes, I do
Tạm dịch
A. Bạn có thể nói được tiếng Anh không?
B. Có, tôi có thể.
A. Chúng ta phải đi bây giờ?
B. Tôi nghĩ chúng ta phải.
A. Cô ấy đã đi à?
B. Ừm cô ấy đi rồi.
A. Chúng ta sẽ đi bây giờ?
B. Tôi nghĩ chúng ta nên đi.
A. Bạn sẽ đến vào ngày mai chứ??
B. Có chứ.
A. Bạn thực sự có thời gian cho nó không?
B. Tôi có.
2. Grammar and Vocabulary Unit 7 lớp 12
Grammar: Adverbial clauses of concession: al(though)/even though (revision) (mệnh đề trạng từ chỉ nhượng bộ)
2.1. Exercise 1 Unit 7 lớp 12
Combine the sentences with although, even though (Kết hợp câu với although/ even though)
1. It rained a lot. We enjoyed our vacation.
Although it rained a lot, we enjoyed our vacation.
Tạm dịch
Trời mưa nhiều. Chúng tôi rất thích kỳ nghỉ của chúng tôi.
Mặc dù trời mưa rất nhiều nhưng chúng tôi vẫn thích kì nghỉ của mình.
2. We had planned everything carefully. A lot of things went wrong.
Although we had planned everything carefully, a lot of things went wrong.
Tạm dịch
Chúng tôi đã lên kế hoạch mọi thứ một cách cẩn thận. Rất nhiều thứ đã sai.
Mặc dù chúng tôi đã lên kế hoạch cẩn thận, rất nhiều thứ đã đi sai hướng.
3. The doctor has advised him to quit. Bob smokes 20 cigarettes a day.
Although the doctor has advised him to quit, Bob smokes 20 cigarettes a day.
Tạm dịch
Bác sĩ đã khuyên anh ta nên bỏ thuốc. Bob hút 20 điếu thuốc một ngày.
Mặc dù bác sĩ đã khuyên anh ta nên bỏ nhưng Bob vẫn hút 20 điếu mỗi ngày.
4. It was cold and rainy. We managed to go to class in time.
Although it was cold and rainy, we managed to go to class on time.
Tạm dịch
Trời lạnh và mưa. Chúng tôi đã đi học đúng giờ.
Mặc dù trời lạnh và mưa chúng tôi vẫn đến lớp đúng giờ.
5. Luong has studied English only for six months. He can speak English very well.
Even though Luong has studied English only for six months, he can speak English very well.
Tạm dịch
Lương chỉ học tiếng Anh trong 6 tháng. Anh ấy có thể nói tiếng Anh rất tốt.
Mặc dù Lương chỉ học tiếng Anh 6 tháng, anh ta có thể nói tiếng Anh rất tốt.
6. I didn’t go to bed early. I was really sleepy.
Although I was really sleepy, I didn't go to bed early.
Tạm dịch
Tôi đã không đi ngủ sớm. Tôi đã thực sự buồn ngủ.
Mặc dù tôi thực sự buồn ngủ tôi vẫn không đi ngủ sớm.
2.2. Exercise 2 Unit 7 lớp 12
Complete the sentences, using although + a clause from the box (Hoàn chỉnh câu, dùng although với mệnh đề trong khung)
Column A
I couldn’t speak the language
I had never seen her before
it was pretty cold
I’d met her twice before
I was very tired
Column B
he has a very important job
we don’t like them very much
the heat was on
we’ve known each other for a long time
1. ______________, I couldn’t sleep.
Although I was very tired, I couldn’t sleep. (Mặc dù tôi rất mệt nhưng tôi không thể ngủ được.)
2. ______________, I recognized her from the distance.
Although I had never seen her before, I recognized her from the distance. (Mặc dù trước đó tôi chưa bao giờ gặp cô ấy nhưng tôi đã nhận ra cô ấy từ khoảng cách xa.)
3. She wasn’t wearing a coat ______________.
She wasn’t wearing a coat although it was rather cold. (Cô ấy không đang mặc áo khoác mặc dù trời có vẻ lạnh hơn.)
4. We thought we’d better invite them to the party ______________.
We thought we’d better invite them to the party although we don’t like them very much. (Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi nên mời họ tới bữa tiệc mặc dù chúng tôi không thích họ lắm.)
5. ______________, I managed to make myself understood.
Although I didn’t speak the laguage, I managed to make myself understood. (Mặc dù tôi không nói được ngôn ngữ, tôi đã xoay sở để có thể tự hiểu được.)
6. ______________, the room wasn’t very warm.
Although the heat was on, the room wasn’t very warm.
7. I didn’t recognize her _______________.
I didn’t recognize her although I had met her twice before. (Tôi đã không nhận ra cô ấy, mặc dù tôi đã gặp cô ấy 2 lần trước đó.)
8. We’re not very good friends ______________
We’re not very good friends although we have known each other for a long time. (Chúng tôi không phải là bạn tốt của nhau mặc dù chúng tôi biết nhau rất lâu.)
2.3. Exercise 3 Unit 7 lớp 12
Use your own ideas to complete the following sentences. (Dùng ý riêng của em hoàn chỉnh những câu sau.)
1. Although we had packed our bags the night before, ______________
Although we had packed our bags the night before, we couldn’t leave on time due to the thick fog. (Mặc dù chúng tôi đã đóng gói túi của chúng tôi vào đêm trước, chúng tôi không thể rời đi đúng giờ do sương mù dày đặc.)
2. They didn’t eat anything although ______________
They didn’t eat anything although they were hungry. (Họ không ăn gì cả mặc dù họ đói.)
3. Although Luong hadn’t studied English before ______________.
Although Luong hadn’t studied English before he spoke it pretty well. (Mặc dù trước đó Lương không học tiếng Anh, nhưng anh ấy nói khá tốt.)
4. ______________, he failed the exam.
Although he had studied vary hard, he failed the exam. (Mặc dù anh ấy học chăm chỉ, nhưng anh ấy đã trượt kỳ thi.)
5. Although summer has come ______________.
Although summer has come, it's still a bit cold. (Mặc dù mùa hè đã đến nhưng trời vẫn hơi lạnh.)
3. Practice Task 1
Complete the sentences. Use although + a sentence (Hoàn thành câu. Sử dụng although + một câu đã cho sẵn)
Column A
I didn't speak the language
I had never seen her before
It was quite cold
I'd met her twice before
Column B
he has a very important job
we don't like them very much
the heating was on
we've known each other a long time
1. Although he has a very important job, he isn't particularly well-paid.
2. .................. , I recognized her from a photograph.
3. She wasn't wearing a coat .........................
4. We thought we'd better invite them to them to the party ...........
5. .................. , I managed to make myself understood.
6. .................. , the room wasn't warm.
7. I didn't recognize her.........................
8. We're not very good friends ...................
4. Practice Task 2
Rewrite the sentences (Viết lại câu)
1. My foot was injured. I managed to walk to the nearest village.
(although) ...................................
2. I enjoyed the film. The story was silly.
(although) ................................
3. We live in the same street. We hardly ever see each other.
(although) ....................................
4. I got very wet in the rain. I was only out for five minutes.
(even though) ................................
Để nắm cách dùng của các từ vựng với chủ đề "Economic Reforms" và các điểm ngữ pháp trong Unit 7, mời các em luyện tập với phần trắc nghiệm Unit 7 Language Focus Tiếng Anh 12 ngay sau đây.
6. Conclusion
Qua bài học này, các em cần khái quát điểm ngữ pháp quan trọng như sau
Adverb clauses of Concession (Mệnh đề trạng tứ chỉ nhượng bộ): Although, even though
Chúng thường đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề
Although/ though/ even though + S + V….., S + V…
Example
Although he works very hard, he can't earn enough money lor the family. (Dù làm việc cần cù, anh ấy không thể kiếm đủ tiền cho gia đình.)
We went out even though it was raining. (Chúng tôi đã ra ngoài dù trời đang mưa.)