Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố

Trong bài viết này, eLib xin tổng hợp và chia sẻ đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề đường phố, giúp các bé 2-3 tuổi có thể hiểu rõ hơn về những từ ngữ thân thuộc như giao lộ, vỉa hè...

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố

Crossroads: /ˈkrɒsrəʊdz/: Ngã tư

Crossroads is the place of intersection of two or more roads. (Ngã tư là nơi giao nhau của 2 hoặc nhiều con đường).

Junction: /ˈdʒʌŋkʃən/: Giao lộ của 2 hoặc 3 con đường ( có thể bao gồm đường ray)

Junction is a place where two or more roads or railway lines meet. (Giao lộ là nơi 2 hoặc nhiều con đường hoặc đường ray gặp nhau).

Lay-by: /ˈleɪbaɪ/: Chỗ tạm dừng trên đường

Lay-by is a place at the side of a road where a vehicle can stop for a short time without interrupting other traffic. (Chỗ tạm dừng trên đường là nơi mà một chiếc xe có thể dừng lại trong một thời gian ngắn mà không làm gián đoạn giao thông).

Level-crossing: Đường ngang- đoạn giao giữa đường ray và đường cái

A level crossing is an intersection where a railway line crosses a road. (Đường ngang là điểm giao nhau, nơi tuyến đường sắt đi qua một con đường).

Pavement: /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè

Pavement is a path with a hard surface on one or both sides of a road, that people walk on. (Vỉa hè là một con đường với bề mặt cứng ở một hoặc cả hai bên đường mà mọi người đi bộ).

Pedestrian crossing: Vạch sang đường cho người đi bộ

Pedestrian crossing is a special place in a road where traffic must stop to allow people to walk across. (Vạch sang đường dành cho người đi bộ là một điểm đặc biệt trên con đường nơi các phương tiện giao thông phải dừng lại để cho người đi bộ đi qua).

Road sign: Biển báo chỉ đường

Road signs are signs erected at the side of or above roads to give instructions or provide information to road users. (Biển chỉ đường là các biển báo được dựng ở phía bên hoặc phía trên các con đường để hướng dẫn, cung cấp thông tin cho người tham gia giao thông).

Signpost: /ˈsaɪnpəʊst/: Biển chỉ hướng và khoảng cách

Signpost is a pole at the side of a road, especially at a point where two or more roads meet, that gives information about routes and distances. (Biển chỉ hướng là một cột ở bên đường, đặc biệt là tại điểm có hai hoặc nhiều con đường gặp nhau, để cung cấp thông tin về các tuyến đường và khoảng cách.

Roundabout: Đường vòng

Roundabout is a place where three or more roads join and traffic must go around a circular area in the middle, rather than straight across. (Đường vòng là nơi có từ 3 con đường trở lên và các phương tiện giao thông phải đi quanh một khu vực hình tròn ở giữa thay vì đi thẳng qua).

Traffic light: Đèn giao thông

Traffic lights are lights used to control the movement of traffic. They are placed on roads at intersections and crossings. (Đèn giao thông là đèn được sử dụng để kiểm soát chuyển động của giao thông. Chúng được đặt trên đường giao nhau tại nút giao và ngã tư đường).

Speed limit: Tốc độ giới hạn

Speed limit is the fastest rate at which you are allowed to drive in a particular area. (Tốc độ giới hạn là tốc độ nhanh nhất mà bạn được phép lái xe trong một khu vực cụ thể).

Toll: /təʊl/: Phí qua đường/ qua cầu

A toll road is a public or private road for which a fee (or toll) is assessed for passage. (Đường thu phí là đường công cộng hoặc đường tư nhân phải trả phí mới được đi qua).

Hi vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề đường phố sẽ giúp các bé bổ sung thêm vào vốn tiếng Anh sẵn có của mình. Để khuyến khích các bé học và nhớ lâu, cha mẹ hoặc thầy cô giáo nên kết hợp chỉ dạy cho bé với các từ ngữ tiếng Anh vui nhộn, hình ảnh...

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM