Từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng tắm

Nhằm giúp bạn ôn tập, bổ sung làm phong phú hơn vốn từ vựng cho riêng mình, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng tắm có đi kèm phiên âm để bạn luyện tập phát âm đúng chuẩn. Cùng tham khảo ngay để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong quá trình học tiếng Anh bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng tắm

1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị trong phòng tắm

Door — /dɔ:/: Cánh cửa

Door handle — Tay vặn cửa

Sink — /siɳk/: Bệ đánh răng, rửa mặt.

Faucet — /tap: Vòi nước

Mirror — /'mirə/: Gương

A cubicle — Phòng tắm đứng riêng.

Bathtub — Bồn tắm

Shower — /'ʃouə/: Vòi sen.

Shower screen — Tấm che bồn tắm.

Toilet — /'tɔilit/: Bệ xí.

Bidet — Chậu rửa vệ sinh. (dùng để rửa phần dưới cơ thể).

Toilet paper — Giấy vệ sinh.

Double-hung window — Cửa sổ trượt. (Loại cửa sổ có thể kéo lên xuống).

Curtain — /'kə:tn/: rèm cửa.

Curtain rod — /ˈkɜː.tənrɒd/: thanh kéo rèm che

Curtain rings — /ˈkɜː.tənrɪŋz/: vòng đai của rèm che

Drain — /dreɪn/: ống thoát nước

Bathtub — /ˈbɑːθ.tʌb/: bồn tắm

Hot water faucet — /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: vòi nước nóng

Cold water faucet — /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: vòi nước lạnh

Towel rail (towel rack) — /taʊəlreɪl/: thanh để khăn

2. Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng tắm

Bath — /bæθ/: Bồn tắm

Tub — /tʌb/: Bồn tắm

Bath mat — /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước trong nhà tắm

Bath towel — /bɑːθtaʊəl/: Khăn tắm

Bathtub — /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm

Clothes hanger — /ˈkloʊðz ˌhæŋ.ɚ/: Móc quần áo

Clothes hook — /ˈkloʊð hʊk/: Móc treo quần áo trên tường

Cold water faucet — /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh

Comb — /koʊm/: Cái lược

Conditioner — /kən’diʃnə/: Dầu xả

Curtain rings — /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che

Curtain rod — /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che

Dental floss — /’dentl floss/: Chỉ nha khoa

Deodorant — /di:’oudərənt/: Chất khử mùi

Drain — /dreɪn/: Ống thoát nước

Facecloth — /ˈfeɪs.klɑːθ/: Khăn mặt

Faucet — /ˈfɑː.sət/: Vòi nước

Tap — /tæp/: Vòi nước

Hairbrush — /’heəbrʌʃ/: Lược chùm

Hairdryer — /heəʳˈdraɪ.əʳ/: Máy sấy tóc

Hand towel — /hændtaʊəl/: Khăn lau tay

Hot water faucet — /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước nóng

Medicine chest — /ˈmed.ɪ.səntʃest/: Tủ thuốc

Mirror — /ˈmɪr.ɚ/: Gương soi

Mouthwash — /mauθ wɔʃ/: Nước súc miệng

Nail file — /neil fail/: Cái giũa móng tay

Nail scissors — /neil ‘sizəz/: Kéo cắt móng tay

Nail brush — /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải đánh móng tay

Panty liner — /‘pænti ‘lainə/: Băng vệ sinh hàng ngày

Scale — /skeɪl/: Cái cân

Shampoo — /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu

Shower cap — /ʃaʊəʳkæp/: Mũ tắm

Shower curtain — /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm

Showerhead — /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm

Showerhead — /ˈʃaʊ.ɚ.hed/: Vòi sen

Sink — /sɪŋk/: Bồn rửa mặt

Soap — /səʊp/: Xà phòng

Soap dish — /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng

Sponge — /spʌndʒ/: Miếng bọt biển

Stopper — /stɒp.əʳ/: Nút

Title — /ˈtaɪ.tļ/: Tường phòng tắm

Toilet — /ˈtɔɪ.lət/: Bồn cầu

Toilet brush — /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/: Bàn chải cọ nhà vệ sinh

Toilet paper — /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/: Giấy vệ sinh

Toothbrush — /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng

Toothpaste — /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng

Towel bar = Towel rack — Giá khăn

Towel rail (towel rack) — /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn

Washcloth — /ˈwɒʃ.klɒθ/: Khăn mặt

Wastepaper basket — /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/: Thùng rác

Perfume — /’pə:fju:m/: Nước hoa

Razor — /’reizə/: Dao cạo râu

Razorblade — /‘reizəbleid/: Lưỡi dao cạo

Sanitary towels — /’sænitəri ‘tauəl/: Băng vệ sinh

Shampoo — /ʃæm’pu:/: Dầu gội đầ

Shaving brush — /’ʃeiviɳ brʌʃ/: Chổi cạo râu

Shaving cream — /’ʃeiviɳ kri:m/: Kem cạo râu

Shaving foam — /’ʃeiviɳ foum/: Bọt cạo râu

Shaving gel — /’ʃeiviɳdʤel/: Gel cạo râu

Shower gel — /’ʃouə ʤel/: Sữa tắm

Soap — /soup/: Xà phòng thơm

Toothbrush — /’tu:θt/: Bàn chải

Toothpaste — /tu:θ peist/: Kem đánh răng

Tweezers — /’twi:zəz/: Cái nhíp

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phòng tắm thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

Ngày:01/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM