Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzim tạo ra prostaglandins trong cơ thể. Giảm prostaglandins giúp giảm đau và sưng. Các bạn hãy cùng eLib.VN tham khảo thêm qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thuốc nha
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của parecoxib là gì?
Đây là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), đặc biệt là chất ức chế COX-2 làm giảm đau và sưng (viêm). Nó được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp, đau cấp tính, đau bụng kinh và khó chịu. Việc giảm đau và sưng nhờ thuốc này sẽ giúp bạn thoải mái thực hiện các hoạt động bình thường hàng ngày.
Nếu bạn đang điều trị bệnh mãn tính như viêm khớp, hãy hỏi bác sĩ của bạn về phương pháp điều trị không dùng thuốc hoặc sử dụng các loại thuốc khác để điều trị cơn đau
Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzim tạo ra prostaglandins trong cơ thể. Giảm prostaglandins giúp giảm đau và sưng.
Công dụng khác: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ. Sử dụng thuốc này cho tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi nó đã được chỉ định bởi bác sĩ.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị cơn gút.
Bạn nên dùng parecoxib như thế nào?
Đọc hướng dẫn thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng celecoxib và mỗi lần tái sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, dùng một lần hoặc hai lần mỗi ngày. Để giảm nguy cơ khó chịu cho dạ dày, tốt nhất dùng thuốc trong bữa ăn. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị. Dùng thuốc này ở liều hiệu quả thấp nhất và chỉ dùng trong thời gian quy định
Dùng thuốc này với nhiều nước (240 ml) trừ khi bác sĩ có hướng dẫn khác. Không được nằm trong 10 phút sau khi uống thuốc. Đối với các tình trạng nhất định (chẳng hạn như viêm khớp), có thể mất đến hai tuần dùng thuốc thường xuyên trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng.
Nếu bạn đang uống thuốc này không theo lịch trình thường xuyên, hãy nhớ thuốc giảm đau tác dụng tốt nhất nếu chúng được sử dụng khi dấu hiệu đầu tiên của cơn đau xảy ra. Nếu bạn đợi cho đến khi cơn đau đã trở nặng, thuốc có thể không có tác dụng tốt.
Bạn nên bảo quản parecoxib như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng parecoxib cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn giảm đau thông thường:
Đau cấp tính: 400 mg ban đầu, tiếp theo là 200 mg nếu cần thiết vào ngày đầu tiên. Sau đó, dùng 200 mg hai lần mỗi ngày khi cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau bụng kinh thông thường
400 mg ban đầu, tiếp theo là 200 mg, nếu cần thiết vào ngày đầu tiên. Sau đó, 200 mg hai lần mỗi ngày khi cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm xương khớp
200 mg uống mỗi ngày một lần hoặc 100 mg uống hai lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm thấp khớp
100-200 mg, uống hai lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn có tiền sử gia đình bị u tuyến polyposis
400 mg, uống hai lần mỗi ngày với thức ăn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cứng khớp cột sống
200 mg uống mỗi ngày một lần hoặc 100 mg, uống hai lần mỗi ngày. Nếu sau 6 tuần điều trị không có kết quả khả quan, dùng liều thử nghiệm 400 mg uống hàng ngày. Nếu không có phản hồi tốt sau 6 tuần, nên cân nhắc để lựa chọn phương pháp điều trị thay thế.
Liều dùng parecoxib cho trẻ em là gì?
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm khớp tự phát thiếu niên
2 tuổi trở lên: từ 10kg đến nhỏ hơn hoặc bằng 25 kg: 50 mg, uống hai lần mỗi ngày Trên 25 kg: 100 mg, uống hai lần mỗi ngày
Parecoxib có những hàm lượng nào?
Parecoxib có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, dùng đường uống: 50 mg; 100 mg; 200 mg; 400 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng parecoxib?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng parecoxib và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau ngực, suy nhược, khó thở, nói lắp, các vấn đề với tầm nhìn hoặc cân bằng; Phân có màu đen, có máu, hoặc hắc ín; Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê; Sưng hoặc tăng cân nhanh chóng; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu; Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Phát ban da, bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ; Dị ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi của bạn, mắt nóng rát, đau da kèm phát ban da đỏ hoặc tím (đặc biệt là ở mặt hoặc cơ thể phía trên) gây bị phồng rộp và bong tróc.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: đau dạ dày, tiêu chảy, đầy hơi, xì hơi; chóng mặt, căng thẳng, nhức đầu; chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, đau họng; phát ban da nhẹ.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng parecoxib bạn nên biết những gì?
Bạn cân cân nhắc giữa lợi ích và tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này, đặc biệt:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với Parecoxib hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Bệnh nhi
Chưa có nghiên cứu thích hôp về sự tương hợp cho tác động của Parecoxib đối với trẻ em nhỏ hơn 2 tuổi. Sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu cho nhóm tuổi này.
Người cao tuổi
Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hữu ích của Parecoxib ở người già.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Parecoxib có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Abciximab; Apixaban; Ardeparin; Argatroban; Bivalirudin; Certoparin; Clopidogrel; DabigatranEtexilate; Dalteparin; Danaparoid; Desirudin; Dipyridamole; Enoxaparin; Eptifibatide; Fondaparinux; Heparin; Lepirudin; Nadroparin; Parnaparin; Prasugrel; Pentoxifylline; Reviparin; Rivaroxaban; Ticlopidine; Tirofiban; Tinzaparin; Warfarin; Zimeldine); Thuốc trị bệnh ung thư (Beta Glucan; Ceritinib; Dabrafenib; Erlotinib; Methotrexate; Pemetrexed; Pralatrexate); Cilostazol; Thuốc trị bệnh trầm cảm (Citalopram; Clovoxamine; Duloxetine; Escitalopram; Femoxetine; Flesinoxan; Fluoxetine; Levomilnacipran; Milnacipran; Nefazodone; Paroxetine; Venlafaxine ; Vilazodone ; Vortioxetine); Thuốc chống thải ghép (Cyclosporine; Tacrolimus); Một số loại dược liệu (Feverfew; Ginkgo; Gossypol; Meadowsweet); Nitisinone; PentosanPolysulfate Sodium; Protein C;
Sibutramine.Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Thuốc trị tăng huyết áp (Acebutolol; Alacepril; Alprenolol; Amlodipine; Arotinolol; Atenolol; AzilsartanMedoxomil; Azosemide; Befunolol;Benazepril; Bendroflumethiazide; Benzthiazide; Bemetizide; Bepridil; Betaxolol; Bevantolol; Bisoprolol; Bopindolol; Bucindolol; Bumetanide; Bupranolol; Buthiazide; Candesartan Cilexetil; Canrenoate; Captopril; Carteolol; Carvedilol; Celiprolol; Chlorothiazide; Chlorpropamide; Chlorthalidone; Cilazapril; Clopamide; Cyclopenthiazide; Delapril; Dilevalol; Diltiazem; Enalaprilat; Enalapril Maleate; Eprosartan; Esmolol; Felodipine; Ethacrynic Acid; Flunarizine; Fosinopril; Furosemide; Gallopamil; Hydrochlorothiazide; Hydroflumethiazide; Imidapril; Indapamide; Irbesartan; Isradipine; Labetalol; Lacidipine; Landiolol; Levobunolol; Lisinopril; Losartan; Manidipine; Mepindolol; Methyclothiazide; Metipranolol; Metolazone; Metoprolol; Moexipril; Nadolol; Nebivolol; Nicardipine; Nifedipine; Nilvadipine; Nimodipine; Nipradilol; Nisoldipine; Nitrendipine; OlmesartanMedoxomil; Oxprenolol; Penbutolol; Pentopril; Perindopril; Pindolol; Piretanide; Polythiazide; Pranidipine; Propranolol; Quinapril; Ramipril; Sotalol; Spirapril; Spironolactone; Talinolol; Tasosartan; Telmisartan; Temocapril; Tertatolol; Timolol; Trandolapril; Triamterene; Trichlormethiazide; Valsartan; Verapamil; Xipamide; Zofenopril); Thuốc trị đái tháo đường (Acetohexamide; Amiloride; Gliclazide; Glimepiride; Glipizide; Gliquidone; Glyburide; Tolazamide; Tolbutamide; Torsemide); Thuốc kháng viêm không steroid (Aspirin); Thuốc chống trầm cảm (Desvenlafaxine); Thuốc trị nấm (Fluconazole); Lidoflazine;
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới parecoxib không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến parecoxib?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Thiếu máu; Suy tim sung huyết; Phù (giữ nước hay cơ thể sưng); Nhồi máu cơ tim, hay có tiền sử; Bệnh tim; Tăng huyết áp; Bệnh thận, nhẹ đến trung bình; Loét dạ dày hoặc chảy máu, hay có tiền sử; Đột quỵ, hay có tiền sử; Hen suyễn nhạy cảm với aspirin, tiền sử; Mẫn cảm với aspirin, tiền sử; Suy thận, nghiêm trọng; Suy gan, nặng; Dị ứng Sulfa hoặc sulfonamid (ví dụ, sulfamethoxazole, Bactrim®, hoặc Septra®); Phẫu thuật tim (ví dụ bắc cầu động mạch vành ghép [CABG] phẫu thuật); Một số tình trạng di truyền (thiếu CYP2C9 (một enzim gan) chuyển hóa); Bệnh gan, nhẹ hoặc vừa phải.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết về thuốc Parecoxib của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Các bạn nên tham khaỏ ý kiến bác sĩ truóc khi sử dụng để có kết quả tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương