Thuốc Povidine - Sát trùng vết thương ở da và màng nhày
Povidine được dùng để sát trùng vết thương ở da và màng nhày; sát trùng da trước khi phẫu thuật, tiêm truyền hay chích thuốc; khử trùng dụng cụ trước khi tiệt trùng. Để hiểu rõ hơn về tác dụng ,liều dùng, .... mời các bạn cùng tham khảo ở bài viết dưới đây cùng eLib nha.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: povidon iod 10%, tá dược
Tên thương hiệu: Povidine
Phân nhóm: Thuốc trị mụn / Thuốc dùng trong viêm & loét miệng / Thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cá / Thuốc khử trùng & sát trùng da
1. Công dụng của thuốc Povidine
Công dụng của thuốc Povidine là gì?
Povidine được dùng để sát trùng vết thương ở da và màng nhày; sát trùng da trước khi phẫu thuật, tiêm truyền hay chích thuốc; khử trùng dụng cụ trước khi tiệt trùng; sát khuẩn khi tiêm truyền.
Ngoài ra, Povidine còn được dùng để hỗ trợ điều trị:
Bệnh ngoài da do sơ nhiễm hay bội nhiễm. Bệnh nấm gây hăm da, hăm kẽ ngón tay, ngón chân, nấm tóc, nấm trên da. Dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn vết bỏng, vết thương hở. Điều trị viêm âm đạo do candida, trichomonas, nhiễm khuẩn không đặc hiệu hoặc nhiễm khuẩn hỗn hợp.
Đối với thuốc súc miệng, bạn dùng thuốc để trị nhiễm khuẩn ở miệng, viêm thanh quản, viêm họng, chảy máu chân răng.
2. Cách dùng thuốc Povidine
Bạn nên dùng thuốc Povidine như thế nào?
Liều dùng của thuốc phụ thuộc vào tình trạng nhiễm khuẩn, dạng thuốc, nồng độ và vùng nhiễm khuẩn. Thuốc dùng chủ yếu ở ngoài da và 1 lần trong ngày.
Dạng dung dịch: bạn dùng nguyên thuốc để bôi lên da hoặc pha loãng 1/5 thuốc với nước hay dung dịch muối sinh lý (Nacl 0,9%) để rửa vết thương.
Các cách dùng cụ thể như sau:
Chăm sóc rốn trẻ sơ sinh: bạn bôi dung dịch Povidine từ đầu xuống chân cuống rốn và 3cm da bụng quanh cuống rốn. Bạn chờ rốn thật khô và đắp gạc mỏng vô trùng lên, sau đó dùng băng thun băng lại. Vệ sinh tay: bạn dùng 3ml dung dịch nguyên chất 1 phút trước khi làm việc. Tiệt khuẩn để phẫu thuật: bạn bôi dung dịch nguyên chất vào lòng bàn tay trong 5 phút. Sau đó, bạn rửa bằng nước đã khử khuẩn. Trước khi tiêm hoặc phẫu thuật: bạn bôi thuốc trước 1 phút với da ít tuyến bã nhờn. Đối với da nhiều tuyến bã nhờn, bạn cần bôi trước 10 phút, luôn luôn giữ da ẩm. Trong sản phụ khoa: thoa dung dịch nguyên chất trong và ngoài âm đạo. Bạn bơm, thụt 30ml dung dịch trong 1l nước ấm. Đối với người lớn và người cao tuổi, buổi tối trước khi đi ngủ, bạn đặt sâu vào âm đạo một viên thuốc 0,20g liên tục trong vòng 14 ngày. Có thể làm ẩm viên thuốc trước khi đặt để thuốc khuếch tán tốt và không gây kích ứng tại chỗ. Tẩy uế dụng cụ: bạn pha loãng thuốc với nước sạch theo tỷ lệ 1/10, ngâm dụng cụ trong 30 phút, vớt dụng cụ ra rửa lại bằng nước sạch và lau khô đem tiệt trùng. Bệnh nấm da, nước ăn chân: bạn tẩm thuốc vào bông sạch và bôi lên vùng da bị tổn thương 1-2 lần/ngày.
Nếu có băng vết thương, bạn nên thay gạc hàng ngày hoặc cách ngày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Tác dụng phụ thuốc Povidine
Thuốc Povidine có những tác dụng phụ nào?
Sử dụng Povidine quá nhiều có thể ảnh hưởng tuyến giáp, gây kích ứng da. Nếu bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào, hãy đến gặp bác sĩ ngay.
4. Thận trọng khi dùng Povidine
Trước khi dùng thuốc Povidine, bạn nên lưu ý gì?
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Dị ứng với iod Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú Trẻ dưới 2 tuổi
Bạn cần phân biệt rõ dạng thuốc mình đang dùng (dùng ngoài, súc miệng hoặc dùng ở âm đạo).
Đối với thuốc dùng ngoài, bạn tránh dùng thuốc trong thời gian dài trên vùng da rộng. Thuốc này chỉ dùng để bôi, do đó bạn không được uống hoặc để dính vào mắt.
Đối với thuốc dùng ở âm đạo, nếu có ý định mang thai, bạn không nên dùng thuốc này vì nó sẽ diệt hết tinh trùng.
Bạn không được phối hợp thuốc này với các thuốc sát khuẩn chứa thủy ngân, bạc vì sẽ tạo phức chất iod thủy ngân, iod bạc gây hủy hoại da (trừ oxy già).
Bạn có thể dùng thuốc trong kỳ kinh nguyệt. Bạn cũng nên để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ.
5. Tương tác thuốc Povidine
Thuốc Povidine có thể tương tác với những thuốc nào?
Povidine có thể tương tác với một số loại thuốc nhất định. Bạn tránh dùng Povidine cùng lúc với nhiều loại thuốc sát trùng khác. Bên cạnh đó, bạn không dùng Povidine với dung dịch, xà phòng hoặc thuốc mỡ có chứa thủy ngân.
Tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và cho họ biết những thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin và thực phẩm chức năng.
6. Bảo quản thuốc Povidine
Bạn nên bảo quản thuốc Povidine như thế nào?
Bạn nên bảo quản Povidine ở nhiệt độ không quá 30ºC, nơi thoáng mát và tránh ánh sáng. Bạn nên đóng nắp ngay sau khi dùng. Bạn chỉ dùng thuốc 2 tháng sau khi mở nắp.
Tùy theo loại, tuổi thọ của thuốc Povidine có thể từ 24 tháng đến 3 năm. Do đó, bạn cần chú ý xem kỹ hạn sử dụng trước khi dùng. Không dùng thuốc đã biến màu, bao bì bị thủng hoặc bong nhãn.
7. Dạng bào chế Povidine
Povidine có những dạng nào?
Povidine có dạng dung dịch sát khuẩn, viên nén
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Povidine. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Powercort® - Điều trị vẩy nến
- doc Thuốc Povidone - Sát trùng ngoài da trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Potenciator® - Ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt axit amin
- doc Thuốc Potassium iodide - Tan đờm
- doc Thuốc Postinor-2® - Ngừa thai
- doc Thuốc Posod - Thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Posaconazole - Ngăn ngừa nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Pontalon® - Trị đau do kinh nguyệt
- doc Thuốc Polytonyl® - Cống mệt mỏi, suy nhược hệ tiêu hóa
- doc Thuốc Polythiazide - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Polytar® - Điều trị các bệnh tăng tiết bã nhờn
- doc Thuốc Polymyxin B - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Polygynax® - Điều trị các bệnh viêm nhiễm
- doc Thuốc Polygelin® - Sử dụng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Polydexa® - Điều trị các bệnh truyền nhiễm
- doc Thuốc Pollezin® 5mg - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Policresulen - Điều trị viêm cổ tử cung
- doc Thuốc Polery® - Trị ho và nghẹt mũi
- doc Thuốc Polarax® - Điều trị triệu chứng sốt do thời tiết
- doc Thuốc Polarax Tablet® - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Podophyllum resin - Điều trị mụn cóc sinh dục
- doc Thuốc Pms – Probio® - Điều trị rối loạn hấp thu lactose
- doc Thuốc PM Remem - Kháng viêm