Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
Pharmaton Capsules dùng khi cơ thể kiệt sức, mệt mỏi, ăn uống mất cân đối, giúp dự phòng và điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Chiết xuất nhân sâm, 2–dimethylaminoethanol hydrogentartrat, vitamin A, vitamin D2, vitamin E, vitamin B1, B2, B6, B12, vitamin C, nicotiamide và một số khoáng chất khác
Tên biệt dược: Pharmaton® Capsules
1. Tác dụng của thuốc Pharmaton Capsules
Tác dụng của thuốc Pharmaton Capsules là gì?
Pharmaton Capsules được chỉ định trong:
Các trường hợp kiệt sức (như do stress), mệt mỏi, cảm giác yếu sức, giảm tập trung trí lực cũng như giảm tập trung tinh thần. Trường hợp dinh dưỡng mất cân bằng hoặc thiếu hụt như người cao tuổi hoặc do chế độ ăn kiêng, mất cảm giác ngon miệng, chán ăn và suy nhược do các bệnh cấp hoặc mạn tính, bao gồm cả giai đoạn phẫu thuật và dưỡng bệnh.
2. Liều dùng thuốc Pharmaton Capsules
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Pharmaton Capsules cho người lớn như thế nào?
Người lớn uống 1 viên mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Pharmaton Capsules cho trẻ em như thế nào?
Không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng thuốc Pharmaton Capsules
Bạn nên dùng thuốc Pharmaton Capsules như thế nào?
Bạn nên uống thuốc Pharmaton Capsules cùng với bữa ăn, thích hợp nhất là vào buổi sáng. Nếu muốn biết thêm thông tin gì về thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Độc tính của thuốc khi dùng quá liều phần lớn là do vitamin A và D tan trong dầu. Sử dụng hàng ngày một liều lớn (tương đương 25 viên đối với vitamin A và 5 viên cho vitamin D) trong thời gian dài có thể gây các triệu chứng độc tính mạn tính như buồn nôn, đau đầu, buồn ngủ và tiêu chảy. Bạn chỉ gặp các triệu chứng độc cấp tính khi dùng liều cao hơn.
Nhìn chung, tổng liều hàng ngày của sắt và kẽm không quá 15mg đối với mỗi thành phần.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Pharmaton Capsules
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pharmaton Capsules?
Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng Pharmaton Capsules bao gồm:
Rối loạn hệ miễn dịch: quá mẫn Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt Rối loạn đường tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, ngứa
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Pharmaton Capsules
Trước khi dùng thuốc Pharmaton Capsules, bạn nên lưu ý điều gì?
Thuốc có chứa 26mg lactose cho liều đề nghị tối đa mỗi ngày. Những người mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose như chứng rối loạn carbohydrat bẩm sinh (galactose huyết) thì không nên dùng thuốc này.
Thuốc còn chứa tá dược ethyl parahydroxy benzoat và propyl hydroxy benzoat là những chất có thể gây dị ứng (có thể dị ứng muộn).
Pharmaton Capsules chống chỉ định cho những trường hợp bệnh di truyền hiếm gặp có thể không tương thích với bất kỳ thành phần nào của thuốc và những tình trạng sau:
Rối loạn chuyển hóa canxi (như tăng canxi máu hoặc tăng canxi niệu) Thừa vitamin A hoặc D Suy thận Trong thời gian điều trị với các retinoid (trị mụn) Trong thời gian điều trị với vitamin D Tiền sử dị ứng với đậu tương hoặc lạc
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Pharmaton Capsules trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Thai kỳ và cho con bú:
Thuốc Pharmaton Capsules chứa lượng vitamin A và D cao gấp đôi nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (nhu cầu khuyến nghị hàng ngày của vitamin A là 2.664IU cho phụ nữ có thai và 2.830IU cho phụ nữ cho con bú; nhu cầu vitamin D khuyến nghị hàng ngày cho phụ nữ mang thai và cho con bú là 200IU). Tương tự như các thuốc khác, bạn nên nhờ bác sĩ tư vấn và đánh giá nguy cơ đối với thai nhi khi dùng thuốc này.
6. Tương tác với thuốc Pharmaton Capsules
Thuốc Pharmaton Capsules có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Pharmaton Capsules có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Pharmaton Capsules bao gồm:
Thuốc chống đông đường uống (như warfarin) Kháng sinh nhóm tetracyclin (tetracyclin, doxyclin, minocyclin) L–dopa
Thuốc Pharmaton Capsules có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pharmaton Capsules?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Pharmaton Capsules
Bạn nên bảo quản thuốc Pharmaton Capsules như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8. Dạng bào chế của thuốc Pharmaton Capsules
Thuốc Pharmaton Capsules có dạng và hàm lượng như thế nào?
Pharmaton Capsules được sản xuất dưới dạng viên nang mềm, dùng đường uống. Thành phần hoạt chất trong mỗi viên nang như sau:
Thành phần Hàm lượng Chiết xuất nhân sâm chuẩn hóa Pharmaton G115 40mg 2–dimethylaminoethanol hydrogentartrat 26mg Vitamin A đậm đặc 4000IU Vitamin D2 400IU Vitamin E 10mg Vitamin B1 2mg Vitamin B2 2mg Vitamin B6 1mg Vitamin B12 1mg Calci pantothenat 10mg Nicotiamid 15mg Vitamin C 60mg Rutosid trihydrat 20mg Calci fluorid 0,42mg Kali sulfat 18mg Đồng sulfat 2,80mg Mangan sulfat 3,10mg Magie sulfat 71mg Sắt (II) sulfat 30,90mg Kẽm oxid 1,25mg Calci hydrogen phosphat 307,50mg
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Pharmaton Capsules. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương