Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
Procoralan được dùng điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định ở bệnh nhân mạch vành có nhịp xoang bình thường. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Ivabradine HCL
Tên thương hiệu: Procoralan
Phân nhóm: Thuốc chống đau thắt ngực
1. Công dụng của thuốc Procoralan
Công dụng của thuốc Procoralan là gì?
Procoralan được dùng điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định ở bệnh nhân mạch vành có nhịp xoang bình thường. Bác sĩ chỉ định Procoralan:
Cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc chống chỉ định với chẹn beta. Phối hợp với chẹn beta ở những bệnh nhân chưa được kiểm soát đầy đủ với chẹn beta và có nhịp tim trên 60 nhịp/phút.
2. Liều dùng thuốc Procoralan
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Procoralan cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người từ 18 tuổi trở lên
Bạn dùng liều khởi đầu là 5mg/lần, 2 lần/ngày, có thể tăng 7,5mg/lần, 2 lần/ngày.
Liều dùng thuốc Procoralan cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu. Tốt nhất bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cho trẻ.
3. Cách dùng thuốc Procoralan
Bạn nên dùng thuốc Procoralan như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc cùng với thức ăn, uống trong các bữa ăn (sáng và tối). Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ khi dùng Procoralan
Thuốc Procoralan có thể gây ra các tác dụng phụ nào?
Các tác dụng phụ thường gặp gồm: nhìn chói sáng, nhịp tim chậm, nhức đầu, choáng váng, rối loạn thị giác.
Các tác dụng phụ hiếm: đánh trống ngực, ngoại tâm thu trên thất, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, chóng mặt, khó thở, rút cơ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng khi dùng Procoralan
Trước khi dùng thuốc Procoralan, bạn nên lưu ý gì?
Thuốc Procoralan chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Mẫn cảm với thành phần thuốc. Nhịp tim lúc nghỉ dưới 60 lần/phút trước khi điều trị. Sốc tim. Loạn nhịp tim. Nhồi máu cơ tim cấp. Huyết áp quá thấp (dưới 90/50mmHg). Cơn đau thắt ngực không ổn định. Suy tim nặng. Dùng máy tạo nhịp. Suy gan nặng. Mang thai/cho con bú. Chống chỉ định phối hợp ketoconazol, itraconazol, erythromycin uống, clarithromycin, josamycin, telithromycin, chất ức chế HIV-protease (nelfinavir, ritonavir), mefazodone.
Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu có các tình trạng sau:
Loạn nhịp tim. Nhịp tim chậm. Đang dùng diltiazem, verapamil, thuốc kéo dài đoạn QT. Rung nhĩ kéo dài. Mới bị đột quỵ. Huyết áp thấp từ mức nhẹ – trung bình. Suy tim mạn. Viêm võng mạc sắc tố. Suy gan vừa. Suy thận nặng.
6. Tương tác thuốc Procoralan
Thuốc Procoralan có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Procoralan gồm: verapamil, diltiazem, fluconazol, nước bưởi, rifampicin, barbiturat, phenytoin, Hypericum perforatum (St. John’s Wort), thuốc kéo dài đoạn QT (quinidin, sotalol, disopyramid, bepridil, ibutilid, amiodaron, pimozid, ziprasidon, sertindol, mefloquin, halofantrin, pentamidin, cisaprid, erythromycin dạng uống).
Thuốc Procoralan có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Bạn hạn chế dùng bưởi trong khi dùng thuốc Procoralan.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sắt Ferrovit®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Procoralan
Bạn nên dùng thuốc Procoralan như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế thuốc Procoralan
Thuốc Procoralan có những dạng và hàm lượng nào?
Procoralan có dạng viên nén bao phim, hàm lượng 5mg và 7,5mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Procoralan. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ
- doc Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh