Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
Penicillamine được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Wilson và một rối loạn nhất định gây ra sỏi thận. Penicillamine giúp giảm đau sưng ở các khớp, giảm nồng độ đồng, giúp cải thiện chức năng gan và các vấn đề về tinh thần/tâm thần/thần kinh. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: penicillamine
Tên biệt dược: Mifros®
Phân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khác/thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng/thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan/thuốc giải độc & khử độc
1. Tác dụng của penicillamine
Tác dụng của penicillamine là gì?
Penicillamine được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Wilson (một tình trạng trong đó mức độ cao của đồng trong cơ thể gây hại cho gan, não, các cơ quan khác) và một rối loạn nhất định gây ra sỏi thận. Đối với việc điều trị viêm khớp dạng thấp, penicillamine được biết đến như một loại thuốc chống bệnh thấp khớp.
Penicillamine giúp giảm đau sưng ở các khớp. Để điều trị bệnh Wilson, penicillamine liên kết với đồng và giúp nó được loại ra khỏi cơ thể. Giảm nồng độ đồng giúp cải thiện chức năng gan và các vấn đề về tinh thần/tâm thần/thần kinh (như nhầm lẫn, khó nói/đi) do bệnh gây ra. Đối với điều trị sỏi thận, penicillamine giúp giảm lượng chất (cystine) trong nước tiểu có thể gây sỏi thận.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng penicillamine
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc penicillamine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh Wilson
Liều ban đầu: bạn dùng 0,75–1,5g uống mỗi ngày trong 4 lần chia đều liều.
Liều duy trì: xác định bằng cách đo nồng độ đồng tiết niệu và xác định đồng tự do trong huyết thanh.
Liều thông thường cho người lớn bị sỏi thận
Liều thông thường: bạn dùng 2g uống mỗi ngày với khoảng từ 1–4g mỗi ngày trong 4 liều chia đều.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp
Liều khởi đầu: bạn dùng 125 hoặc 250mg uống 1 lần/ngày.
Chuẩn độ: tăng từ 1–3 tháng khoảng 125 hoặc 250mg mỗi ngày, như chỉ định đáp ứng.
Liều duy trì: tùy vào từng bệnh nhân và có thể yêu cầu điều chỉnh trong quá trình điều trị; nhiều bệnh nhân đáp ứng với liều lượng trong phạm vi 500–750mg mỗi ngày; thay đổi mức độ duy trì liều lượng có thể không được phản ánh lâm sàng hoặc trong tốc độ lắng đọng hồng cầu trong 2–3 tháng sau mỗi lần điều chỉnh liều.
Liều dùng penicillamine cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh Wilson
Trẻ dưới 18 tuổi:
Liều khởi đầu: bạn cho trẻ dùng 0,75–1,5g chia đều liều cho 4 lần uống.
Liều duy trì: xác định bằng cách đo nồng độ đồng nước tiểu và xác định đồng tự do trong huyết thanh.
Liều thông thường cho trẻ em bị sỏi thận
Trẻ dưới 18 tuổi:
Liều thông thường: bạn cho trẻ dùng 30mg/kg/ngày uống.
3. Cách dùng penicillamine
Bạn nên dùng penicillamine như thế nào?
Uống thuốc khi dạ dày trống (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc này cách ít nhất 1 giờ khi dùng các loại thuốc khác (đặc biệt là thuốc kháng axit), sữa hoặc thức ăn.
Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn uống vitamin B6 (pyridoxine) và chất sắt. Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Nếu bạn cần dùng sắt hoặc các sản phẩm khác có chứa khoáng chất (như kẽm), hãy uống ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống penicillamine. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ sản phẩm nào có chứa khoáng chất vì chúng có thể ngăn chặn sự hấp thụ penicillamine.
Để điều trị viêm khớp dạng thấp, có thể mất từ 2–3 tháng trước khi bạn thấy bất kỳ cải thiện nào về tình trạng của bạn.
Để điều trị bệnh Wilson, bạn hãy thực hiện theo chế độ ăn uống do bác sĩ khuyên dùng để nhận được nhiều lợi ích nhất từ loại thuốc này. Tình trạng của bạn có thể không cải thiện trong 1–3 tháng và có thể tồi tệ hơn khi bắt đầu dùng thuốc này. Bạn hãy thông cho bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng của bạn tiếp tục xấu đi sau một tháng điều trị.
Để điều trị sỏi thận, bạn hãy tuân theo chế độ ăn uống do bác sĩ đề nghị để nhận được nhiều lợi ích nhất từ loại thuốc này. Uống nhiều nước trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của penicillamine
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng penicillamine?
Đau bụng, buồn nôn/nôn, chán ăn, tiêu chảy và giảm vị giác có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nào xảy ra như dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng, sưng hạch bạch huyết), dễ bầm tím/chảy máu, mệt mỏi bất thường, thở nhanh, mụn nước ở da, lở miệng, mới đau khớp hoặc nặng hơn, da mỏng/nhăn.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào về thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có máu), ho ra máu, khó thở, suy nhược cơ, các vấn đề về mắt (như sụp mí mắt, mờ mắt), buồn nôn/nôn dai dẳng, đau dạ dày/bụng nặng, nước tiểu sậm màu, vàng mắt/da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng penicillamine
Trước khi dùng penicillamine, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này. Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc penicillin. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như một phản ứng nặng trước đó đối với penicillamine (chẳng hạn như thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt), bệnh thận, rối loạn máu/tủy xương (như giảm tiểu cầu). Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng penicillamine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc penicillamine
Thuốc penicillamine có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc penicillamine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc penicillamine bao gồm digoxin, muối vàng (như auranofin), thuốc điều trị sốt rét (như chloroquine), phenylbutazone, các thuốc khác làm giảm chức năng tủy xương (như azathioprine, hóa trị ung thư, trimethoprim/sulfamethoxazole).
Penicillamine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến penicillamine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc penicillamine
Bạn nên bảo quản penicillamine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế của penicillamine
Penicillamine có những dạng và hàm lượng nào?
Penicillamine có ở dạng:
Viên nén Viên nang
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Penicillamine. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương