Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
Tìm hiểu về thuốc Phenylbutazone trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của phenylbutazone là gì?
Phenylbutazone giúp giảm đau và viêm gây ra bởi viêm cột sống dính khớp khi việc dùng các loại thuốc khác có thể không phù hợp.
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm khớp gây ra những ảnh hưởng đến xương sống.
Bạn nên dùng phenylbutazone như thế nào?
Luôn dùng thuốc phenylbutazone theo đúng chỉ định của bác sĩ và luôn luôn đọc nhãn thuốc trước khi dùng. Bác sĩ sẽ quyết định liều dùng thích hợp phù hợp với tình trạng của bạn. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Dùng viên nén trong hoặc ngay sau bữa ăn; Nuốt toàn bộ viên thuốc với nhiều nước. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn dùng thuốc kháng axit (thuốc trị khó tiêu) cùng một lúc; Uống rượu trong khi dùng phenylbutazon có thể khiến rượu có ảnh hưởng nhiều hơn bình thường.
Bạn nên bảo quản phenylbutazone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng phenylbutazone cho người lớn là gì?
Liều khởi đầu thông thường trong 48 giờ đầu tiên là 400 mg đến 600 mg mỗi ngày được chia đều thành các liều.
Sau đó bác sĩ sẽ giảm liều xuống liều tối thiểu cần thiết, thường 200 mg đến 300 mg mỗi ngày chia thành các liều đều nhau.
Bệnh nhân cao tuổi có nguy cơ mắc tác dụng phụ hơn và nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể, với sự giám sát bởi bác sĩ.
Liều dùng phenylbutazone cho trẻ em là gì?
Thuốc này không dùng cho trẻ em dưới 14 tuổi.
Phenylbutazone có những dạng và hàm lượng nào?
Phenylbutazone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 100 mg; 200 mg;
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phenylbutazone?
Báo cho bác sĩ nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nào sau đây:
Ù tai; Chóng mặt; Trầm cảm; Ảo giác; Nhầm lẫn; Chóng mặt, buồn ngủ, cảm thấy uể oải và mệt mỏi; Cảm giác tê, ngứa ran hoặc rát ở bàn tay hoặc bàn chân; Hen suyễn nặng hơn bình thường (khó thở); Sưng tấy tay, bàn chân (mắt cá chân) hoặc bụng; Đau nhức miệng (đau hoặc loét trên lưỡi, má, môi, cổ họng hay nướu); Sưng tuyến nước bọt (ở phía trước tai, dưới hàm dưới và dưới lưỡi) mà có thể khiến cho việc nhai hoặc nuốt cảm thấy đau, khô miệng; Có bướu trước cổ, cảm thấy mệt mỏi và nhạy cảm với trời lạnh, tăng cân, táo bón. Điều này có thể là do những thay đổi trong tuyến giáp; Da nhạy cảm với mặt trời. Làn da của bạn có thể trở nên đỏ, đau và sưng – không tắm nắng hay phơi làn da của bạn dưới tia cực tím; Điếc; Táo bón hoặc đầy hơi; Khó khăn trong việc nuốt; Tầm nhìn mờ, chảy máu trong mắt; Cảm thấy bị bệnh (khó chịu trong người).
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng phenylbutazone bạn nên biết những gì?
Không dùng phenylbutazone nếu bạn:
Bị dị ứng với phenylbutazonehay với bất kỳ loại thuốc chống viêm khác (chẳng hạn như aspirin, buprofen, celecoxib), hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc; Đang hoặc đã từng mắc bệnh dạ dày hoặc đường ruột như viêm loét dạ dày tá tràng, chảy máu trong dạ dày, hoặc ruột, hoặc viêm dạ dày nghiêm trọng, đặc biệt là nếu bạn đã sử dụng thuốc kháng viêm không steroid trước đó; Mắc bệnh viêm ruột (ví dụ như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn), phenylbutazone có thể khiến tình trạng tồi tệ hơn; Mắc bệnh tim, gan hoặc bệnh thận nặng; Có vấn đề về phổi, sưng phổi, hoặc tăng huyết áp – Có thể gây ảnh hưởng đến tim; Có bất kỳ bệnh về tuyến giáp; Đang hoặc đã từng mắc một rối loạn xuất huyết, hoặc bất kỳ rối loạn khác ảnh hưởng đến các tế bào máu; Mắc hội chứng Sjogren, mà là một rối loạn trong đó miệng và mắt trở nên cực kỳ khô Mắc bệnh bệnh hen và biết rằng NSAIDs có thể gây ra những cơn hen, phát ban, sưng; Viêm mũi; Dùng bất kỳ loại thuốc kháng viêm không steroid khác (NSAID), (ví dụ như ibuprofen, diclofenac); Đang mang thai hơn 6 tháng.
Nếu bạn có bất kì tình trạng nào như trên, nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Phenylbutazone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi phenylbutazone hoặc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của phenylbutazone. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng:
Loại thuốc có thể làm tăng khả năng loét hoặc chảy máu dạ dày hoặc ruột, chẳng hạn như: Corticosteroid – được dùng để điều trị viêm khớp và viêm; Các loại thuốc như thuốc chống kết tập tiểu cầu, được sử dụng để chống đông máu (ví dụ như warfarin, aspirin, clopidogrel). Bác sĩ có thể kiểm tra máu của bạn trong thời gian ngắn; Thuốc chống trầm cảm nhóm chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), (ví dụ: paroxetine); Bất kỳ loại thuốc chống viêm khác (ví dụ như diclofenac, celecoxib); Thuốc dùng trị bệnh tăng huyết áp (ví dụ như atenolol, ramipril, valsartan); Thuốc lợi tiểu hoặc các loại thuốc trị bệnh tim (ví dụ như digoxin, sotalol, diltiazem); Một số loại thuốc tiểu đường như (ví dụ glipizide, glibenclamide) hoặc insulin; Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch (ví dụ như ciclosporin, tacrolimus, methotrexate); Lithium, một loại thuốc dùng để điều trị thay đổi tâm trạng và trị một số bệnh trầm cảm; Thuốc thường được chỉ định tại bệnh viện là mifepristone (dùng trong vòng 12 ngày); Kháng sinh quinolone (các kháng sinh dùng để điều trị nhiễm trùng); Methylphenidate, một loại thuốc dùng để điều trị bệnh tăng động; Anabolic steroid, như nandrolone; Misoprostol, một loại thuốc dùng để điều trị loét dạ dày và ruột; Zidovudine, một loại thuốc sử dụng trị HIV (virus suy giảm miễn dịch mắc phải ở người); Rượu; Thuốc dùng để điều trị bệnh động kinh là phenytoin; Thuốc có ảnh hưởng đến men gan – (kiểm tra với dược sĩ), bao gồm: các barbiturate, chorphenamine, promethazine, rifampicin; Cholestyramine, một thuốc sử dụng để kiểm soát cholesterol.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới phenylbutazone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phenylbutazone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Phenylbutazone. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương