Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
Prednisone thuộc loại thuốc được gọi là corticosteroid có tác dụng làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch của bạn với các bệnh khác nhau để giảm các triệu chứng như sưng và phản ứng dị ứng. Mời các bạn cùng eLib tìm hiểu thêm qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thuốc.
Mục lục nội dung
Tên gốc: prednisone
Phân nhóm: Hormon steroid
Tên biệt dược: Rayos®, Sterapred®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc prednisone là gì?
Thuốc prednisone thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh như viêm khớp, rối loạn máu, khó thở, dị ứng nghiêm trọng, bệnh da, ung thư, các vấn đề về mắt và rối loạn hệ thống miễn dịch.
Prednisone thuộc loại thuốc được gọi là corticosteroid có tác dụng làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch của bạn với các bệnh khác nhau để giảm các triệu chứng như sưng và phản ứng dị ứng.
Ngoài ra, prednisone còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này chữa một số bệnh lý theo chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc prednisone cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho hội chứng thận hư: người bệnh dùng 2mg thuốc/kg cân nặng/ ngày tối đa là 80mg thuốc/ngày hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho dị ứng: bạn cho người bệnh dùng 50mg đến 60 mg mỗi ngày chia liều 1 đến 4 lần/ ngày.
Liều dùng thuốc prednisone cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc prednisone như thế nào?
Thuốc này cần dùng với thức ăn để tránh buồn nôn dạ dày và theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn được chỉ định một liều mỗi ngày, hãy dùng thuốc vào buổi sáng trước 9 giờ sáng. Bạn cần thực hiện đúng tiến trình điều trị. Liều dùng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng sức khoẻ của bạn và đáp ứng với điều trị. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc prednisone?
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng thuốc bao gồm:
Buồn nôn; Nôn mửa; Chán ăn; Phát ban; Ngứa, sung; Chóng mặt; Khó thở.
Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc prednisone bạn nên lưu ý những gì?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:
Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ; Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung; Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của prednisone hoặc các loại thuốc khác; Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn vui lòng luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc prednisone có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:
Amphotericin B; Cyclosporine; Digoxin, digitalis; Kháng sinh như clarithromycin hoặc telitromycin; Thuốc chống nấm như itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole; Thuốc ngừa thai; Thuốc chống đông máu như warfarin; Thuốc lợi tiểu; Boceprevir hoặc telaprevir; Thuốc chống HIV/AIDS như atazanavir, delavirdine, efavirenz, fosamprenavir, indinavir, nelfinavir, nevirapine, ritonavir, saquinavir; Insulin; Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen), naproxen, celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam; Thuốc trị động kinh như carbamazepine, fosphenytoin, oxcarbazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone; Các loại thuốc bệnh lao isoniazid, rifabutin, rifapentine hoặc rifampin.
Thuốc prednisone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc prednisone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
Các tình trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:
Đục thủy tinh thể; Suy tim sung huyết; Hội chứng Cushing (vấn đề về tuyến thượng thận); Bệnh tiểu đường; Nhiễm trùng mắt; Chứng tăng nhãn áp; Nhồi máu cơ tim; Tăng đường huyết; Cao huyết áp; Nhiễm trùng (ví dụ, vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng); Đau nhược cơ; Chứng loãng xương; Loét dạ dày; Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như viêm ruột thừa, viêm loét đại tràng); Các vấn đề về tuyến giáp; Lao; Nhiễm trùng mắt do herpes; Bệnh thận.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc prednisone như thế nào?
Thuốc prednisone được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc prednisone có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc prednisone có dạng viên nén 1mg, 2mg, 5mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc prednisone . Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ
- doc Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh