Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
Tìm hiểu về thuốc Permethrin trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của permethrin là gì?
Thuốc này dùng để điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng và kích ứng. Permethrin thuộc một nhóm thuốc gọi là pyrethrins. Permethrin hoạt động bằng cách làm tê liệt và giết chết ve/mạt và trứng của chúng.
Bạn nên dùng permethrin như thế nào?
Thuốc này chỉ dùng ngoài da. Dùng thuốc càng sớm càng tốt sau khi được kê đơn. Thoa thuốc tại bất kỳ vùng da nào theo chỉ dẫn, kể cả vùng da dưới móng tay và vùng da giữa 2 ngón chân. Không dùng nhiều thuốc hơn số lượng chỉ định. Rửa sạch kem sau 8 – 14 tiếng bằng cách tắm rửa.
Tránh để kem dây vào mắt, mũi, miệng, hoặc âm đạo. Nếu thuốc dây vào mắt, rửa sạch với nhiều nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cơn ngứa kéo dài.
Triệu chứng của ghẻ lở bao gồm ngứa dữ dội và trầm trọng hơn vào giờ ngủ. Bạn còn có thể thấy được các đường mảnh và gợn sóng trên da cùng với con ve/mạt ở cuối đường (lỗ nhỏ). Các lỗ nhỏ thường được tìm thấy trên ngón tay/màng chân, cổ tay, cùi chỏ, nách, đường ngang hông, phía dưới mông, vú (nữ), hoặc bộ phận sinh dục nam. Cho dù permethrin có trị hết ghẻ, con ve/mạt đã chết vẫn có thể làm bạn ngứa đến tận 4 tuần sau khi điều trị. Hỏi bác sĩ về các loại thuốc dùng để làm dịu cơn ngứa. Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc tệ hơn sau 2 tuần điều trị. Bác sĩ có thể cần phải tìm xem ve/mạt có còn sống không và có thể yêu cầu điều trị thêm.
Bạn nên bảo quản permethrin như thế nào?
Bhư thế nào ghẻ, con ve/mạt đã chết vẫn có thể làm bạn ngứa đến tận 4 tuần sau khi điều trị. Hỏi bác sĩ về các loại thuốc dùng để làm dịu cơn ngứa. Báo cho bác sĩ biết nếu tình tr kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay tr tr trở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Khôn
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng permethrin cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ghẻ
Kem Permethrin dùng ngoài da 5%:
Bôi kem lên da kỹ lưỡng từ cổ đến lòng bàn chân. Nên rửa sạch kem bằng cách tắm gội sau 8 – 14 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh chấy (chí)
Bộ dụng cụ permethrin dùng ngoài da 1%:
Bôi kem/nước dưỡng lên tóc như gội đầu và lau khô tóc cho đến khi thấm đều tóc và da đầu (đặc biệt sau tai và gáy). Để yên trên tóc trong 10 phút và rửa sạch với nước. Dùng lược và/hoặc găng tay được cung cấp để loại bỏ các trứng chấy (chí) còn lại.
Dung dịch permethrin dùng ngoài da 1%:
Gùngđùn vcg ngoài dah và lau khô tóc cho đến thấm đều tóc và da đầu (đặc biệt sau tai và gáy). Để yên trên tóc trong 10 phút và rửa sạch với nước.
Liều dùng permethrin dùng cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh ghẻ
Kem permethrin dùng ngoài da 5%:
Bôi kem lên da kỹ lưỡng từ cổ đến lòng bàn chân. Nên rửa sạch kem bằng cách tắm gội sau 8 – 14 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnhchấy (chí)
Bộ dụng cụ permethrin dùng ngoài da 1%:
Bôi kem/nước dưỡng lên tóc như gội đầu và lau khô tóc cho đến khi thấm đều tóc và da đầu (đặc biệt sau tai và gáy). Để yên trên tóc trong 10 phút và rửa sạch với nước. Dùng lược và/hoặc gang tay được cung cấp để loại bỏ các trứng chấy (chí) còn lại.
Permethrin có những hàm lượng nào?
Permethrin có những dạng và hàm lượng sau:
Kem Elimite (permethrin) 5%: 30 mg, 60 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng permethrin?
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị nóng đốt, đau như chích, mẩn đỏ, hoặc viêm nặng sau khi bôi thuốc.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Ngứa hoặc phát ban da nhẹ; Đốt, đau như châm chích, hoặc mẩn đỏ nhẹ; hoặc Tê hoặc ngứa ran ở vùng bôi thuốc.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng permethrin bạn nên biết những gì?
Trong khi quyết định dùng một loại thuốc, cần phải cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích của thuốc. Đối với thuốc này, cần xem xét các yếu tố sau:
Dị ứng
Báo cho bác sĩ biết nếu bạn từng bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc nào khác. Đồng thời báo cho nhân viên y tế biết nếu bạn có bất kỳ dạng dị ứng nào, như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc đông vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần trên bao bì sản phẩm.
Trẻ em
Các nghiên cứu về thuốc này mới chỉ được thực hiện ở người lớn và không có thông tin cụ thể khi so sánh việc dùng các pentosan ở trẻ em với việc dùng ở các nhóm tuổi khác. Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác lập.
Người caotuổi
Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu cụ thể ở người caotuổi. Do đó, chưa biết được liệu thuốc có hoạt động hiệu quả như ở người lớn trẻ tuổi hơn hay không. Chưa có thông tin cụ thể nào cho thấy số liệu so sánh giữa công dụng của thuốc ở người lớn tuổi so với các nhóm tuổi khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Permethrin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với permethrin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với permethrin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Da đầu bị viêm nặng – Dùng permethrin có thể làm cho tình trạng này nặng hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Permethrin. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương