Thuốc Piracetam - Điều trị triệu chứng rối loạn trí nhớ
Piracetam là thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh, dùng phối hợp với một số thuốc khác để trị tình trạng giật rung cơ. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, .... như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Phân nhóm: Thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc piracetam là gì?
Thuốc piracetam tác động đến não và hệ thần kinh trung ương và bảo vệ hệ não bộ khỏi tình trạng thiếu hụt oxy. Piracetam được dùng phối hợp với một số thuốc khác để trị tình trạng giật rung cơ.
Bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng thuốc này để điều trị triệu chứng rối loạn trí nhớ hoặc rối loạn trí tuệ khi chưa được chẩn đoán suy giảm trí nhớ.
Hiện nay, piracetam có trong hai dòng thuốc Piracetam 400mg và Piracetam 800mg.
Bạn nên sử dụng thuốc piracetam như thế nào?
Bạn uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ và theo tờ hướng dẫn sử dụng sản phẩm, bao gồm:
Bạn nuốt nguyên viên với một cốc nước; Bạn không được bẻ, nhai viên nén vì nó hơi đắng; Nếu bạn không thể sử dụng thuốc dạng viên nén, bạn hãy nói với bác sĩ để được kê dạng dung dịch.
Bạn nên bảo quản thuốc piracetam như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc piracetam ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc piracetam cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn để chống có rút vỏ não:
Bạn uống 7,2 g mỗi ngày, chia làm 2-3 liều, tăng liều thêm 4,8 g mỗi ngày sau mỗi 3-4 ngày, liều tối đa 20 g mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để tăng cường nhận thức trong suy vỏ não:
Bạn uống 2,4 g mỗi ngày, chia thành 2-3 liều. Bạn có thể dùng liều 4,8 g mỗi ngày nếu tình trạng của bạn nghiêm trọng.
Liều dùng thuốc piracetam cho trẻ em như thế nào?
Hiệu quả và an toàn của thuốc chưa được thiết lập ở trẻ em. Tuy nhiên, thuốc này có thể không an toàn cho trẻ em. Bạn cần phải hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi sử dụng thuốc này cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc piracetam có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc piracetam có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén piracetam 800mg; Viên nang piracetam 400mg; Dịch truyền 12 g/60 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc piracetam?
Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng piracetam:
Phản ứng dị ứng, khó thở, sưng và sốt; Xuất huyết dưới da do cơ chế cục máu đông; Ảo giác, khó giữ thằng bằng hoặc mất thăng bằng khi đứng, lo lắng, bồn chồn, hoang mang, bối rối, mất ngủ, trầm cảm; Yếu người, chóng mặt; Tăng cân, đau dạ dày, tiêu chảy; Cảm thấy bị ốm, đau đầu, sưng da thường vùng da xung quanh mặt, ban da, ngứa.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc piracetam bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc piracetam, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn vừa mới cai nghiện thuốc lá; Suy giảm chức năng thận; Rối loạn tim mạch; Rối loạn cầm máu; Bạn vừa có phẫu thuật trong thời gian gần đây hoặc chuẩn bị phẫu thuật; Người lớn tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc piracetam có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc piracetam không?
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc piracetam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Chức năng thận không bình thường; Bạn đã từng có vấn đề xuất huyết; Bạn mắc bệnh Huntington.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Piracetam. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pizotifen - Điều trị bệnh đau nửa đầu
- doc Thuốc Pivalone® - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Pitavastatin - Giảm lượng cholesterol do gan tạo ra
- doc Thuốc Piroxicam Flamingo® - Trị đái viêm khớp
- doc Thuốc Piroxicam - Giảm đau, sưng, cứng khớp
- doc Thuốc Pirfenidone - Điều trị một số dạng bệnh phổi
- doc Thuốc Piracetam-Egis - Điều trị giật rung cơ
- doc Thuốc Pipolphen® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Piperacillin + tazobactam - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Pioglitazone + metformin - Trị đái tháo đường
- doc Thuốc Pioglitazone + glimepiride - Trị đái tháo đường
- doc Thuốc Pioglitazone - Trị đái tháo đường
- doc Thuốc Pindolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pincool® - Giảm ho và chảy nước mũi
- doc Thuốc Pimozide - Giảm tác động của chất tự nhiên (dopamine) trong não
- doc Thuốc Pimecrolimus - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Pilocarpine - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Piascledine® - Điều trị viêm xương khớp, huyết áp cao