Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
Thuốc pemetrexed được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (như ung thư phổi, ung trung biểu mô). Thuốc pemetrexed là một loại thuốc hóa trị liệu hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: pemetrexed
Tên biệt dược: Alimta®
Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc pemetrexed là gì?
Thuốc pemetrexed được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (như ung thư phổi, u trung biểu mô). Thuốc pemetrexed là một loại thuốc hóa trị liệu hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc pemetrexed cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh u trung biểu mô màng phổi ác tính
Bạn dùng 500mg/m² trên 10 phút vào ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày, cùng với thuốc cisplatin.
75mg/m² thuốc cisplatin được truyền trong 2 giờ, bắt đầu khoảng 30 phút sau khi kết thúc truyền pemetrexed.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh ung thư phổi tế bào không nhỏ
Bạn dùng 500 mg/m² trên 10 phút vào ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày cùng với thuốc cisplatin:
75mg/m² thuốc cisplatin được truyền trong 2 giờ, bắt đầu khoảng 30 phút sau khi kết thúc truyền pemetrexed.
Liều dùng thuốc pemetrexed cho trẻ em như thế nào?
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc pemetrexed như thế nào?
Bác sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ tiêm thuốc này vào tĩnh mạch cho bạn. Thuốc được tiêm hơn 10 phút theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là cách 3 tuần tiêm 1 lần.
Để giảm nguy cơ bị các tác dụng phụ khác, tốt hơn hết bạn hãy uống các vitamin như: axit folic và B12 trước và trong khi điều trị bằng pemetrexed. Hãy chắc chắn rằng vitamin bạn dùng chứa từ 400-1000 microgram (0,4-1 milligram) axit folic. Bạn hãy uống axit folic hàng ngày và uống ít nhất 5-7 ngày trước liều pemetrexed đầu tiên của bạn, trong khi điều trị và trong 3 tuần sau liều pemetrexed cuối cùng của bạn. Nếu bạn cần giúp đỡ để lựa chọn một loại vitamin axit folic phù hợp , hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Bác sĩ sẽ tiêm vitamin B12 vào cơ bắp của bạn, thường là 1 tuần trước liều pemetrexed đầu tiên và sau đó cứ 9 tuần 1 lần trong suốt quá trình điều trị. Không được thay thế vitamin B12 dạng uống bằng dạng tiêm. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Vì thuốc ở dạng dung dịch tiêm nên bác sĩ sẽ tiêm cho bạn, trường hợp dùng quá liều là rất hiếm khi xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì thuốc ở dạng dung dịch tiêm nên bác sĩ sẽ tiêm cho bạn, trường hợp quên một liều là rất hiếm khi xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc pemetrexed?
Bạn có thể sẽ gặp các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy, đau bụng, thay đổi khẩu vị, táo bón, lở loét miệng và mệt mỏi. Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy là những tác dụng phụ có thể diễn biến trầm trọng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để ngăn ngừa hoặc làm giảm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Bạn hãy ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị hoặc hạn chế ăn để giúp giảm bớt buồn nôn và ói mửa. Nếu phát hiện bất kỳ tác dụng nào vẫn tiếp diễn hoặc ngày càng trở nên tồi tệ hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: tê/ngứa da, sưng mắt cá chân/bàn chân/bàn tay, dấu hiệu các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu), dấu hiệu của bệnh gan (như buồn nôn/ói mửa không ngừng, đau bụng, vàng mắt/da, nước tiểu sậm màu).
Thuốc pemetrexed có thể gây ra các phản ứng dị ứng da nghiêm trọng trông giống như bị cháy nắng nặng. Bạn nên gọi cấp cứu ngay nếu bạn bị đỏ/đau/sưng/bong tróc/phồng rộp da.
Trường hợp xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy đi khám bác sĩ ngay nếu thấy bất kỳ phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc pemetrexed, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: bệnh thận, bệnh gan, xạ trị. Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Thuốc pemetrexed có thể làm cho bạn dễ bị lây nhiễm hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ sự nhiễm trùng nào hiện tại. Tránh tiếp xúc với những người mắc các bệnh nhiễm trùng có thể lây sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm). Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đã tiếp xúc với một loại nhiễm trùng nào đó.
Bạn không được chủng ngừa mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Bạn hãy tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vắc xin sống (như vắc xin cúm qua đường mũi).
Để giảm nguy cơ bị đứt, thâm tím hoặc bị thương, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn như dao cạo và dao cắt móng tay và tránh các hoạt động thể thao tiếp xúc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng pemetrexed trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc pemetrexed có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc pemetrexed có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc pemetrexed có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc pemetrexed?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc pemetrexed như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc pemetrexed có những dạng và hàm lượng nào?
Pemetrexed có ở dạng bột tiêm.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Pemetrexed. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương