Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
Pazopanib được sử dụng để điều trị ung thư thận. Pazopanib cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư khác (sarcoma mô mềm). Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: pazopanib
Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích
Tên biệt dược: Votrient
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc pazopanib là gì?
Pazopanib được sử dụng để điều trị ung thư thận. Pazopanib cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư khác (sarcoma mô mềm). Pazopanib thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase. Pazopanib hoạt động bằng cách giảm lượng máu cung cấp cho khối u ung thư để làm chậm sự phát triển của khối u.
Thuốc này không nên được sử dụng ở trẻ em, đặc biệt là dưới 2 tuổi, vì nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc pazopanib cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư biểu mô tế bào thận
Bạn dùng 800mg, uống mỗi ngày 2 lần không cùng thức ăn, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Liều thông thường cho người lớn bị sacoma mô mềm
Bạn dùng 800mg uống mỗi ngày 1 lần không cùng thức ăn, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Liều dùng thuốc pazopanib cho trẻ em như thế nào?
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng pazopanib cho trẻ em.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc pazopanib như thế nào?
Bạn uống thuốc này không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần mỗi ngày. Điều quan trọng là bạn dùng thuốc này khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Bạn nuốt toàn bộ thuốc này, đừng nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ các viên thuốc vì có thể giải phóng tất cả các loại thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.
Các thuốc làm giảm/chặn axit dạ dày (như thuốc kháng axit, chất ức chế H2 như famotidine/ranitidine, thuốc ức chế bơm proton-PPI như omeprazole/lansoprazole) có thể làm giảm hấp thu pazopanib, làm cho thuốc hoạt động kém hơn. Không dùng thuốc chẹn H2 hoặc PPI trong khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn đang dùng thuốc kháng axit, hãy hỏi dược sĩ về cách tốt nhất dùng chúng, chẳng hạn như dùng thuốc kháng axit cách ít nhất vài giờ khi bạn dùng pazopanib. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này.
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe, xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, đáp ứng với điều trị và các loại thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Bác sĩ sẽ yêu cầu các xét nghiệm để tìm liều lượng tốt nhất cho bạn. Bạn nên đi tái khám theo đúng lịch trình để bệnh nhanh hồi phục.
Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng sẽ tăng lên. Sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy mang thuốc cùng một lúc mỗi ngày. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
Vì thuốc này có thể được hấp thu qua da và phổi, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên xử lý thuốc này hoặc hít bụi từ các viên thuốc.
Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn xấu đi.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pazopanib?
Tiêu chảy, buồn nôn/nôn, đau đầu, chán ăn, giảm cân, thay đổi vị giác, tê/ngứa/đỏ ở bàn tay/bàn chân, cảm thấy mệt mỏi/yếu có thể xảy ra. Nếu các triệu chứng này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Rụng tóc tạm thời và/hoặc thay đổi màu tóc/màu da có thể xảy ra. Tóc sẽ phát triển bình thường trở lại sau khi điều trị kết thúc.
Những người sử dụng thuốc này có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ theo dõi cẩn thận tình trạng của bạn để làm giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: triệu chứng suy tim (như sưng mắt cá chân/chân, mệt mỏi bất thường), dấu hiệu của tuyến giáp hoạt động kém (chẳng hạn như tăng cân bất thường, nhịp tim chậm), dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng dai dẳng, ho), vết thương không lành, dấu hiệu của vấn đề về thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu).
Thuốc này có thể gây chảy máu nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường như: phân đẫm máu/đen, chảy máu dễ dàng/bầm tím (như chảy máu mũi), nôn có màu giống như cà phê, đau bụng/chướng bụng, ho ra máu.
Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn. Kiểm tra huyết áp thường xuyên và cho bác sĩ biết nếu kết quả cao. Bác sĩ có thể kiểm soát huyết áp của bạn bằng thuốc.
Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nặng, ngất xỉu, các triệu chứng của cơn đau tim (như đau ngực/hàm/cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường), dấu hiệu của đột quỵ (như yếu ở một bên của cơ thể, nói chậm, thay đổi thị lực, lú lẫn), đau/đỏ/sưng ở cánh tay/chân/bắp chân/háng, dấu hiệu của một tình trạng não (như nhức đầu, co giật, giảm tỉnh táo, mù).
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng pazopanib, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: bệnh gan, đau ngực/đau tim, cao huyết áp, đột quỵ, vấn đề chảy máu/đông máu, vấn đề đường ruột hoặc dạ dày (chẳng hạn như loét, rò, viêm tụy), tuyến giáp hoạt động kém.
Pazopanib có thể gây ra QT kéo dài. QT kéo dài khi gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được đi cấp cứu ngay lập tức.
Nguy cơ QT kéo dài có thể tăng lên nếu bạn có một số bệnh nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây QT kéo dài. Trước khi sử dụng pazopanib, nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong EKG), tiền sử gia đình mắc một số vấn đề về tim (QT kéo dài trong EKG, đột tử do tim).
Mức độ kali hoặc magiê trong máu thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số loại thuốc nhất định (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng pazopanib an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Pazopanib có thể làm chậm lành vết thương hoặc làm cho vết thương tái phát trở lại.
Để giảm nguy cơ bị vết cắt, thâm tím hoặc bị thương, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn như dao cạo và dao cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là bệnh gan hoặc kéo dài QT.
Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bác sĩ sẽ cho bạn thử thai trước khi bắt đầu điều trị. Bạn không nên mang thai trong khi sử dụng pazopanib vì có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ và nam giới nên hỏi về các biện pháp tránh thai đáng tin cậy để sử dụng khi điều trị bằng thuốc này và trong ít nhất 2 tuần sau khi ngừng điều trị. Nếu bạn hoặc bạn tình của bạn có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay về những rủi ro và lợi ích của loại thuốc này.
Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì nguy cơ có thể xảy ra đối với trẻ sơ sinh, bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 2 tuần sau khi ngừng điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc pazopanib có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc pazopanib có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc pazopanib bao gồm: các loại thuốc khác có thể gây chảy máu/bầm tím (bao gồm các thuốc kháng tiểu cầu như clopidogrel, các thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs như ibuprofen, chất làm loãng máu như warfarin).
Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với thuốc này. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để phòng ngừa đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ pazopanib khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của pazopanib. Các thuốc này bao gồm thuốc kháng nấm azole (như ketoconazole), nefazodone, rifamycin (như rifabutin, rifampin), wort St. John, thuốc dùng để điều trị co giật (như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone), thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir), một số thuốc khác.
Nhiều loại thuốc ngoài pazopanib có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài), bao gồm amiodarone, dofetilide, pimozide, procainamide, quinidin, sotalol, kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin, erythromycin), một số thuốc khác. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Pazopanib có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Tránh ăn bưởi hoặc uống nước bưởi trong khi dùng thuốc này. Bưởi có thể làm tăng lượng thuốc này trong máu của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pazopanib?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản pazopanib như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Pazopanib có những dạng và hàm lượng nào?
Pazopanib có ở dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Pazopanib. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương